3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)
Hôm nay, chúng ta tiếp tục đến với phần cuối của bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)
-
磁石(じしゃく): nam châm
-
指針(ししん): la bàn
-
自然界(しぜんかい): giới tự nhiên
-
実験(じっけん): thí nghiệm
-
実験室(じっけんしつ): phòng thí nghiệm
-
実像(じつぞう): hình ảnh thực
-
実測(じっそく): đo đạc thực tế
-
質量(しつりょう): chất lượng, khối lượng
-
質量保存(しつりょうほぞん)の法則(ほうそく): định luật bảo toàn khối lượng
-
品物(しなもの): hàng hóa
-
シャープペンシルの芯(しん): ngòi bút chì kim
-
斜面(しゃめん): mặt nghiêng
-
集気(しゅうき)ビン(びん): bình thu khí
-
自由研究(じゆうけんきゅう): nghiên cứu tự do
-
重力(じゅうりょく): trọng lực
-
ジュール: jun (đơn vị đo nhiệt lượng)
-
主成分(しゅせいぶん): thành phần chủ yếu
-
種類(しゅるい): chủng loại
-
順序(じゅんじょ): thứ tự
-
純粋(じゅんすい)な水(みず): nước tinh khiết
-
純粋(じゅんすい)に近(ちか)い: gần đạt độ tinh khiết
-
準備(じゅんび): chuẩn bị
-
省(しょう)エネルギー: tiết kiệm năng lượng
-
条件(じょうけん): điều kiện
-
状態変化(じょうたいへんか): biến đổi trạng thái
-
焦点(しょうてん): tiêu điểm
-
焦点距離(しょうてんきょり): tiêu cự tiêu điểm
-
消費電力(しょうひでんりょく): điện năng tiêu thụ
-
水中(すいちゅう): nước ngầm
-
蒸留(じょうりゅう): chưng cất
-
少量(しょうりょう): lượng nhỏ
-
食塩(しょくえん): muối ăn
-
ショ糖(とう): đường mía
-
シリコン: silicon
-
磁力(じりょく): lực từ
-
磁力線(じりょくせん): đường lực từ
-
真空中(しんくうちゅう): chân không
-
振動(しんどう): chấn động
-
振動数(しんどうすう): tần số rung
-
振幅(しんぷく): biên độ rung
Hi vọng thông qua 5 bài học với với hơn 200 từ vựng này sẽ giúp các bạn dễ tiếp cận hơn với các môn học trong EJU nhé!
Khám phá nhóm từ vựng ôn thi EJU môn Vật lý cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Vật lý (Phần 1)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei