Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 40 từ vựng tiếng Nhật thường dùng chủ đề Chính trị
Học tiếng Nhật theo chủ đề

40 từ vựng tiếng Nhật thường dùng chủ đề Chính trị

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong bài học này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp tới các bạn 40 từ vựng tiếng Nhật thường dùng chủ đề Chính trị đây Bạn muốn nghe tin tức thời sự để bổ sung kiến thức về xã hội Nhật Bản nhưng thiếu từ vựng?

40 từ vựng tiếng Nhật thường dùng chủ đề Chính trị

 

từ vựng tiếng nhật thường dùng chủ đề chính trị

 

  1. 演説(えんぜつ)する: diễn thuyết

  2. 内閣総理大臣(ないかくそうりだいじん): Thủ tướng

  3. 首相(しゅしょう): Thủ tướng

  4. 大統領(だいとうりょう): Chủ tịch nước, Tổng thống

  5. 外相(がいしょう): Bộ trưởng bộ ngoại giao  

  6. 財務相(ざいむしょう): Bộ tài chính

  7. 交渉(こうしょう)する: đàm phán

  8. 会談(かいだん)する: hội đàm

  9. 合意(ごうい)する: nhất trí, thỏa thuận

  10. 援助活動(えんじょかつどう): hoạt động viện trợ  

  11. 国際連合(こくさいれんごう): Liên hiệp quốc

  12. 次年度(じねんど): năm tới

  13. 今年度(こんねんど): năm nay

  14. 予算案(よさんあん): dự thảo tài chính

  15. 取(と)り組(く)む: nỗ lực  

  16. 法律(ほうりつ)を定(さだ)める: ban hành luật pháp

  17. 憲法(けんぽう)を改正(かいせい)する: sửa đổi hiến pháp

  18. 訴(うった)える: tố cáo

  19. 裁判(さいばん)で証言(しょうげん)する: làm chứng tại tòa

  20. 統一(とういつ): thống nhất  

  21. 栄(さか)える: phồn thịnh

  22. 滅(ほろ)びる: diệt vong

  23. 独立(どくりつ): độc lập

  24. 混乱(こんらん): hỗn loạn

  25. 革命(かくめい)が起(お)きる: tiến hành cách mạng  

  26. 支配(しはい)される: bị thống trị

  27. 植民地(しょくみんち): nước thuộc địa

  28. 人物(じんぶつ): nhân vật

  29. 英雄(えいゆう): anh hùng

  30. 権力(けんりょく): quyền lực  

  31. 権力(けんりょく)を握(にぎ)る: nắm quyền lực

  32. 貴族(きぞく): quý tộc

  33. 武士(ぶし): võ sĩ

  34. 天皇(てんのう): thiên hoàng

  35. 新大陸(しんたいりく)が発見(はっけん)される: phát kiến ra lục địa mới  

  36. 新大陸(しんたいりく): lục địa mới

  37. 外交政策(がいこうせいさく): chính sách ngoại giao

  38. 経済政策(けいざいせいさく): chính sách kinh tế

  39. 欧州連合(おうしゅうれんごう): Liên minh châu Âu

  40. 文部科学省(もんぶかがくしょう): Bộ giáo dục và đào tạo

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục học từ vựng chủ đề chính trị nè:

>>> Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Chính trị

>>> Khóa học N3 Online

>>> 40 từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập

>>> 30 loại thuốc thông dụng trong tiếng Nhật

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị