600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)
STT |
Từ vựng tiếng Nhật N4 |
Hiragana |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | あ | Ah | |
2 | ステレオ | Âm thanh Stereo | |
3 | 音 | おと | Âm thanh, tiếng động |
4 | 召し上がる | めしあがる | Ăn |
5 | 盗む | ぬすむ | Ăn cắp |
6 | 安心 | あんしん | An tâm |
7 | 安全 | あんぜん | An toàn |
8 | 彼 | かれ | Anh ấy |
9 | 祖母 | そば | Bà |
10 | 歯医者 | はいしゃ | Bác sĩ nha khoa |
11 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
12 | 昼間 | ひるま | Ban ngày |
13 | 下さる | くださ る | Ban tặng, ban cho, cho |
14 | ケーキ | けーき | Bánh ngọt |
15 | 台風 | たいふう | Bão |
16 | 手袋 | てぶくろ | Bao tay |
17 | 始める | はじめる | Bắt đầu |
18 | 不便 | ふべん | Bất tiện |
19 | 捕まえる | つかまえる | Bắt, nắm |
20 | 折れる | おれ る | Bẻ, bị gấp, bị bẻ |
21 | 壊れる | こわれる | Bị hư hỏng |
22 | けが | Bị thương | |
23 | 遅れる | おくれ る | Bi trễ, đến muộn |
24 | 濡れる | ぬれる | Bị ướt |
25 | 変える | かえ る | Biến đổi |
26 | ご存じ | ごぞんじ | Biết |
27 | 普通 | ふつう | Bình thường |
28 | 海岸 | かいがん | Bờ biển |
29 | ステーキ | Bò bít tết | |
30 | スーツ | Bộ quần áo phụ nữ, áo vest | |
31 | 水泳 | すいえい | Bơi lội |
32 | 木綿 | もめん | Bông |
33 | 食事 | しょくじ・する | Bữa ăn |
34 | 壁 | かべ | Bức tường |
35 | コンサート | Buổi hòa nhạc | |
36 | 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
37 | 寂しい | さびしい | Buồn, cô đơn |
38 | 悲しい | かなし い | Buồn, đau khổ |
39 | 人形 | にんぎょう | Búp bê |
40 | 仕方 | しかた | Cách làm |
41 | 君 | くん | Cách xưng hô đối với bé trai |
42 | ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
43 | 喧嘩 | けんか・する | Cãi nhau |
44 | 気持ち | きもち | Cảm giác, tâm trạng |
45 | お礼 | お れい | Cám ơn |
46 | 必要 | ひつよう | Cần thiết |
47 | 邪魔する | じゃまする | Cản trở, gây phiền hà |
48 | 噛む | かむ | Cắn, nhai |
49 | 浅い あさい | あさい あさい | Cạn,nông cạn,hời hợt |
50 | 港 | みなと | Cảng, bến cảng |
51 | なるべく | Càng…càng…. | |
52 | 景色 | けしき | Cảnh sắc |
53 | 警察 | けいさつ | Cảnh sát |
54 | 腕 | うで | Cánh tay |
55 | 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
56 | 砂 | すな | Cát |
57 | 釣り | つり | Câu cá |
58 | 祈る | いのる | Cầu nguyện |
59 | 答 | こたえ | Câu trả lời |
60 | 親 | おや | Cha mẹ |
61 | きっと | Chắc chắn | |
62 | はず | Chắc chắn | |
63 | 必ず | かならず | Chắc chắn, nhất định |
64 | 構う | かまう | Chăm sóc, quan tâm |
65 | 漬ける | つける | Chấm, muối, ngâm, tẩm |
66 | 布団 | ふとん | Chăn, mền |
67 | あいさつ・する | あいさつ ・ する | Chào hỏi |
68 | アジア | あじあ | Châu á |
69 | アフリカ | あふりか | Châu phi |
70 | 写す | うつす | Chép lại,chụp ảnh |
71 | 戦争 | せんそう | Chiến tranh |
72 | ご馳走 | ごちそう | Chiêu đãi, khao |
73 | 畳 | たたみ | Chiếu Nhật |
74 | ひかる | Chiếu sáng | |
75 | 政治 | せいじ | Chính trị |
76 | それで | Chính vì thế | |
77 | 席 | せき | Chỗ ngồi |
78 | 呉れる | くれ る | Cho, tặng |
79 | 遊び | あそび | Chơi |
80 | 選ぶ | えらぶ | Chọn |
81 | 夫 | おっと | Chồng |
82 | 御主人 | ごしゅじん | Chồng người ta |
83 | 字 | じ | Chữ |
84 | 注意 | ちゅうい | Chú ý |
85 | 寺 | てら | Chùa |
86 | 治る | なおる | Chữa bệnh |
87 | 支度 | したく・する | Chuẩn bị |
88 | 準備 | じゅんび・する | Chuẩn bị |
89 | お祝い | お いわい | Chúc mừng |
90 | ベル | Chuông | |
91 | 番組 | ばんぐみ | Chương trình phát thanh |
92 | こと | Chuyện, việc | |
93 | うん | Có | |
94 | 草 | くさ | Cỏ |
95 | 首 | くび | Cổ |
96 | 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
97 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | Cố gắng hết sức ,chăm chỉ |
98 | 機会 | きかい | Cơ hội |
99 | 役に立つ | やくにたつ | Có ích |
100 | 子 | こ | Con |
101 | 小鳥 | ことり | Con chim nhỏ |
102 | 坂 | さか | Con dốc |
103 | 娘 | むすめ | Con gái |
104 | 残る | のこる | Còn lại, đồ dư, vẫn còn |
105 | 息子 | むすこ | Con trai |
106 | 虫 | むし | Côn trùng |
107 | アルコール | あるこーる | Cồn, rượu |
108 | 道具 | どうぐ | Công cụ |
109 | 工業 | こうぎょう | Công nghiệp |
110 | 工場 | こうじょう | Công trường |
111 | 非常に | ひじょうに | Cực kỳ |
112 | ずいぶん | Cực kỳ | |
113 | 堅 | けん | Cứng, vững chắc / cứng, cứng rắn/ cứng nhắc, bảo thủ |
114 | 会議 | かいぎ | Cuộc họp |
115 | 生活 | せいかつ・する | Cuộc sống, sinh hoạt |
116 | 展覧会 | てんらんかい | Cuộc triển lãm |
117 | とうとう | Cuối cùng | |
118 | やっと | Cuối cùng | |
119 | 最後 | さいご | Cuối cùng, sau cùng |
120 | 特に | とくに | Đặc biệt |
121 | 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
122 | 大体 | だいたい | Đại khái |
123 | 雲 | くも | Đám mây |
124 | 先輩 | せんぱい | Đàn anh |
125 | 連れる | つれる | Dẫn dắt |
126 | ピアノ | Đàn piano | |
127 | 人口 | じんこう | Dân số |
128 | 市民 | しみん | Dân thành phố |
129 | 苦い | にがい | Đắng |
130 | 残念 | ざんねん | Đáng tiếc |
131 | 打つ | うつ | Đánh |
132 | 起す | おこす | Đánh thức dậy |
133 | 踏む | ふむ | Đạp |
134 | 最初 | さいしょ | Đầu tiên, lúc đầu |
135 | いっぱい | Đầy | |
136 | 為 | ため | Để |
137 | 申し上げる | もうしあげる | Để nói |
138 | 5優しい | やさしい | Dễ tính, đoan trang |
139 | 参る | まいる | Đến |
140 | おいでになる | Đến | |
141 | いらっしゃる | Đến ,đi,ở | |
142 | 電灯 | でんとう | Đèn điện |
143 | そんなに | Đến thế, đến như vậy | |
144 | 神社 | じんじゃ | Đền thờ |
145 | 美しい | うつくし い | Đẹp |
146 | サンダル | Dép xỏ ngón | |
147 | 動く | うごく | Di chuyển |
148 | 通う | かよう | Đi làm, đi học |
149 | 通る | とおる | Đi qua |
150 | 回る | まわる | Đi vòng quanh |
151 | 下りる | おりる | Đi xuống,hạ xuống |
152 | 住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
153 | 地理 | ちり | Địa lý |
154 | 点 | てん | Điểm |
155 | 電報 | でんぽう | Điện báo |
156 | 行う | おこなう | Diễn ra, tổ chức |
157 | 具合 | ぐあい | Điều kiện,sức khỏe |
158 | おもちゃ | Đồ chơi | |
159 | 下着 | したぎ | Đồ lót |
160 | アクセサリー | あくせさりー | Đồ nữ trang |
161 | 反対 | はんたい | Đối lập |
162 | 乗り換える | のりかえる | Đổi xe |
163 | 片付ける | かたづけ る | Dọn dẹp |
164 | 移る | うつる | Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm |
165 | 簡単 | かんたん | Đơn giản |
166 | 引っ越す | ひっこす | Dọn nhà, chuyển nhà |
167 | 地震 | じしん | Động đất |
168 | 込む | こむ | Đông đúc |
169 | 承知 | しょうち・する | Đồng ý |
170 | 十分 | じゅうぶん | Đủ |
171 | 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
172 | 積もり | りつもり | Dự định |
173 | 足りる | たりる | Đủ, không thiếu |
174 | 届ける | とどける | Đưa đến, chuyển đến |
175 | 止む | やむ | Dừng lại |
176 | 止める | やめる | Dừng lại |
177 | 泊まる | とまる | Dừng lại, đỗ |
178 | 確か | たしか | Đúng như vậy, chắc là |
179 | そう | Đúng vậy | |
180 | 正しい | ただしい | Đúng, chính xác |
181 | 決る | きまる | Được quyết định |
182 | 直る | なおる | Được sửa chữa |
183 | 見つかる | みつかる | Được tìm thấy |
184 | 線 | せん | Đường kẻ |
185 | 遠慮 | えんりょ | E ngại, lưỡng lự |
186 | 君 | くん | Em |
187 | あかちゃん | Em bé | |
188 | 赤ん坊 あかんぼう | あかんぼう あかんぼう | Em bé sơ sinh |
189 | 無理 | むり | Ép buộc, không thể |
190 | ガス | がす | Ga |
191 | 最近 | さいきん | Gần đây |
192 | この間 | このあいだ | Gần đây, hôm nọ |
193 | 付く | つく | Gắn, đính kèm |
194 | 米 | こめ | Gạo |
195 | 急 | きゅう | Gấp ,khẩn cấp |
196 | 倍 | ばい | Gấp đôi |
197 | 折る | おる | Gãy |
198 | 値段 | ねだん | Giá cả |
199 | 夢 | ゆめ | Giấc mơ, ước mơ |
200 | 説明 | せつめい | Giải thích |
201 | 社長 | しゃちょう | Giám đốc |
202 | 落す | おとす | Giảm, thất lạc |
203 | 講堂 | こうどう | Giảng đường |
204 | 講義 | こうぎ | Giảng giải, bài giảng |
205 | 教育 | きょういく | Giáo dục |
206 | 交通 | こうつう | Giao thông |
207 | お金持ち | お かねもち | Giàu có |
208 | 女性 | じょせい | Giới nữ |
209 | 紹介 | しょうかい | Giới thiệu |
210 | 似る | にる | Giống nhau, tương tự nhau |
211 | 間 あいだ | かん あいだ | Giữa |
212 | 途中 | とちゅう | Giữa đường, giữa chừng |
213 | 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
214 | 隅 | すみ | Góc |
215 | 包む | つつむ | Gói, bao bọc |
216 | 消しゴム | けしごむ | Gôm tẩy |
217 | 送る | おくる | Gửi |
218 | 鏡 | かがみ | Gương |
219 | 下る | さがる | Hạ xuống |
220 | 下げる | さげる | Hạ xuống, giảm đi |
221 | 品物 | しなもの | Hàng hóa |
222 | 近所 | きんじょ | Hàng xóm ,láng giềng |
223 | ほとんど | Hầu hết | |
224 | 暖房 | だんぼう | Hệ thống sưởi |
225 | なるほど | Hèn chi, quả vậy | |
226 | 珍しい | めずらしい | Hiếm |
227 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
228 | 形 | かたち | Hình dạng |
229 | 湖 | みずうみ | Hồ |
230 | 彼ら | かれら | Họ |
231 | 火事 | かじ | Hỏa hoạn |
232 | または | Hoặc là, nếu không | |
233 | ぜんぜん | Hoàn toàn | |
234 | すっかり | Hoàn toàn, toàn bộ | |
235 | 高校生 | こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
236 | 返事 | へんじ | Hồi âm |
237 | 会話 | かいわ | Hội thoại |
238 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
239 | 石 | いし | Hòn đá |
240 | 島 | しま | Hòn đảo |
241 | それに | Hơn nữa | |
242 | のど | Họng | |
243 | 合う あう | あう あう | Hợp ,phù hợp |
244 | 壊す | こわす | Hư hỏng, phá vỡ |
245 | 約束 | やくそく | Hứa, lời hứa |
246 | 興味 | きょうみ | Hứng thú |
247 | 案内 | あんない | Hướng dẫn |
248 | 向かう | むかう | Hướng về |
249 | 以下 | いか | Ít hơn, dưới mức, dưới |
250 | 計画 | けいかく | Kế hoạch |
251 | 掏摸 | すり | Kẻ móc túi |
252 | 泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
253 | これから | Kể từ nay, từ nay về sau | |
254 | 棚 | たな | Kệ, giá đỡ |
255 | 引き出す | ひきだす | Kéo ra, rút ra |
256 | 終わり | おわり | Kết thúc |
257 | 済む | すむ | Kết thúc |
258 | 鳴る | なる | Kêu, hót |
259 | 大分 | だいぶ | Khá nhiều |
260 | 別 | べつ | Khác nhau |
261 | 客 | きゃく | Khách |
262 | ほめる | Khen | |
263 | うまい | Khéo léo,ngon ,giỏi giang | |
264 | 科学 | かがく | Khoa học |
265 | 泣く | なく | Khóc |
266 | 空気 | くうき | Không khí |
267 | だめ | Không tốt | |
268 | 郊外 | こうがい | Khu ngoại ô |
269 | ひどい | Khủng khiếp | |
270 | チェック・する | Kiểm tra | |
271 | 着物 | きもの | Kimono |
272 | 差し上げる | さしあげる | Kính biếu, tặng biếu |
273 | 経験 | けいけん | Kinh nghiệm |
274 | 経済 | けいざい | Kinh tế |
275 | 間に合う | まにあう | Kịp giờ |
276 | 試験 | しけん | Kỳ thi, cuộc thi |
277 | 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
278 | 変 | へん | Lạ |
279 | おかしい | Lạ | |
280 | 葉 | は | Lá cây |
281 | 叱る | しかる | La rầy |
282 | 運転 | うんてん | Lái xe |
283 | 致す | いたす | Làm |
284 | なさる | Làm (kính ngữ) | |
285 | 乾く | かわく | Làm khô |
286 | 続ける | つづける | Làm tiếp tục |
287 | 暮れる | くれ る | Lặn (mặt trời), hết (ngày, năm) |
288 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới |
289 | ひ | Lạnh, nguội | |
290 | すると | Lập tức thì, nói như thế có nghĩa là | |
291 | 立てる | たてる | Lập, dựng lên |
292 | お祭り | お まつり | Lễ hội |
293 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
294 | 続く | つづく | Liên tục, tiếp tục |
295 | 心配 | しんぱい・する | Lo lắng |
296 | タイプ | Loại, kiểu | |
297 | 毛 | け | Lông |
298 | 絹 | きぬ | Lụa |
299 | 火 | ひ | Lửa |
300 | さっき | Lúc nãy | |
301 | 背中 | せなか | Lưng |
302 | 恥ずかしい | はずかしい | Mắc cỡ, xấu hổ |
303 | なか | Mãi mà | |
304 | スクリーン | Màn hình | |
305 | 太る | ふとう | Mập, béo |
306 | 表 | おもて | Mặt phải, biểu đồ |
307 | 裏 | うら | Mặt trái |
308 | 月 | つき | Mặt trăng, tháng |
309 | 亡くなる | なくなる | Mất, chết |
310 | 無くなる | なくなる | Mất, hết |
311 | 血 | ち | Máu |
312 | ファックス | Máy fax | |
313 | コンピューター | Máy tính | |
314 | パソコン | Máy tính xác tay | |
315 | 柔らかい | やわらかい | Mềm |
316 | ソフト | Mềm | |
317 | 開く | ひらく | Mở |
318 | 招待 | しょうたい・する | Mời |
319 | 皆 | みな | Mọi người |
320 | 贈り物 | おくりもの | Món quà |
321 | プレゼント | Món quà | |
322 | しばらく | Một chốc, một lát | |
323 | もっとも | Một chút | |
324 | ちっとも | Một chút cũng | |
325 | 一度 | いちど | Một lần |
326 | 億 | おく | Một trăm triệu |
327 | 季節 | きせつ | Mùa |
328 | ほど | Mức độ | |
329 | 匂い | におい | Mùi, hương |
330 | ジャム | Mứt | |
331 | 男性 | だんせい | Nam giới |
332 | 投げる | なげる | Ném, bỏ đi |
333 | もし | Nếu | |
334 | 倒れる | たおれる | Ngã, đổ |
335 | 驚く | おどろく | Ngạc nhiên |
336 | びっくり・する | Ngạc nhiên | |
337 | 花見 | はなみ | Ngắm pháo hoa |
338 | 止める | とめる | Ngăn chặn, đình chỉ |
339 | 引き | ひきだし | Ngăn kéo |
340 | 産業 | さんぎょう | Ngành công nghiệp |
341 | 明日 | あした | Ngày mai |
342 | 昔 | むかし | Ngày xưa |
343 | 日 | ひ | Ngày, mặt trời |
344 | 聞こえる | きこ える | Nghe được, nghe thấy |
345 | 迎える | むかえる | Nghênh đón |
346 | 思う | おもう | Nghĩ ,suy nghĩ |
347 | 昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
348 | 厳しい | きびし い | Nghiêm túc |
349 | じめ | Nghiêm túc | |
350 | 研究 | けんきゅう | Nghiên cứu |
351 | 以外 | いがい | Ngoài |
352 | 星 | ほし | Ngôi sao |
353 | 指 | ゆび | Ngón tay |
354 | 眠る | ねむる | Ngủ |
355 | 寝坊 | ねぼう | Ngủ nướng |
356 | 文法 | ぶんぽう | Ngữ pháp |
357 | パート | Người làm việc bán thời gian | |
358 | アナウンサー | あなうんさー | Người phát thanh viên |
359 | 危険 | きけん | Nguy hiểm |
360 | 食料品 | しょくりょうひん | Nguyên liệu nấu năn |
361 | お宅 | お たく | Nhà của bạn (lịch sự) |
362 | 教会 | きょうかい | Nhà thờ |
363 | 下宿 | げしゅく | Nhà trọ |
364 | 間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
365 | 指輪 | ゆびわ | Nhẫn |
366 | 受ける | うける | Nhận |
367 | いただく | Nhận | |
368 | もらう | Nhận | |
369 | 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
370 | 公務員 | こうむいん | Nhân viên công chức |
371 | 枝 | えだ | Nhánh cây |
372 | 入学 | にゅがく・する | Nhập học |
373 | 輸入 | ゆにゅう・する | Nhập khẩu |
374 | 入院 | にゅういん・する | Nhập viện |
375 | ぜひ | Nhất định | |
376 | 拾う | ひろう | Nhặt được, lượm được |
377 | 日記 | にっき | Nhật ký |
378 | 踊る | おどる | Nhảy |
379 | 踊り | おどり | Nhảy múa |
380 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
381 | 以上 | いじょう | Nhiều hơn |
382 | 見える | みえる | Nhìn thấy |
383 | ぶどう | Nho | |
384 | 思い出す | おもいだす | Nhớ |
385 | おかげ | Nhờ vào | |
386 | 細かい | こまかい | Nhỏ, chi tiết |
387 | ああ | Như thế | |
388 | あんな | Như thế kia | |
389 | そんな | Như thế, như thế ấy | |
390 | 楽しみ | たのしみ | Niềm vui |
391 | 仰っしゃる | あおっし ゃる | Nói |
392 | 申す | もうす | Nói |
393 | 場所 | ばしょ | Nơi chốn |
394 | うそ | Nói dối | |
395 | 怒る | いかる | Nổi giận, giận giữ |
396 | 水道 | すいどう | Nước máy |
397 | アメリカ | あめりか | Nước mỹ |
398 | 湯 | ゆ | Nước sôi |
399 | 西洋 | せいよう | Nước Tây Âu |
400 | 育てる | そだてる | Nuôi dưỡng |
401 | 焼く | やく | Nướng |
402 | 焼ける | やける | Nướng, rán |
403 | 真中 | まんなか | Ở giữa |
404 | それほど | Ở khoảng đó, ở mức độ đó | |
405 | 痩せる | やせる | Ốm yếu, gầy |
406 | 騒ぐ | さわぐ | Ồn ào, làm ồn |
407 | 復習 | ふくしゅう | Ôn tập |
408 | 祖父 | そふ | Ông |
409 | 法律 | ほうりつ | Pháp luật |
410 | 発音 | はつおん | Phát âm |
411 | 放送 | ほうそう・する | Phát sóng |
412 | 翻訳 | ほんやく | Phiên dịch |
413 | 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
414 | 研究室 | けんきゅうしつ | Phòng nghiên cứu |
415 | 複雑 | ふくざつ | Phức tạp |
416 | 過ぎる | すぎる | Quá |
417 | お土産 | お みやげ | Quà đặc sản |
418 | やはり/やっぱり | Quả thật là | |
419 | 関係 | かんけい | Quan hệ |
420 | 大事 | だいじ | Quan trọng |
421 | 売り場 | うりば | Quầy bán hàng |
422 | 受付 | うけつけ | Quầy tiếp tân |
423 | 田舎 | いなか | Quê hương |
424 | 慣れる | なれる | Quen với |
425 | 国際 | こくさい | Quốc tế |
426 | 規則 | きそく | Quy tắc |
427 | 決める | きめ る | Quyết định |
428 | 決して | けっして | Quyết, nhất định |
429 | ごみ | Rác | |
430 | ひげ | Râu | |
431 | サラダ | Rau xà lách | |
432 | カーテン | かーてん | Rèm cửa |
433 | はっきり | Rõ ràng | |
434 | 落る | おちる | Rơi, thả rơi |
435 | 森 | もり | Rừng |
436 | 林 | はやし | Rừng thưa |
437 | 揺れる | ゆれる | Rung, lắc |
438 | 空港 | くうこう | Sân bay |
439 | 飛行場 | ひこじょう | Sân bay |
440 | 屋上 | おくじょう | Sân thượng |
441 | 生産 | せいさん・する | Sản xuất |
442 | サンドイッチ | Sandwich | |
443 | 光 ひかり | ひかり | Sáng, ánh sáng |
444 | かっこう | Sành điệu,phong độ | |
445 | そろそろ | Sắp sửa, từ từ | |
446 | もうすぐ | Sắp tới | |
447 | 深い | ふかい | Sâu |
448 | 久しぶり | ひさしぶり | Sau một thời gian dài |
449 | 大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
450 | 怖い | こわい | Sợ |
451 | 比べる | くらべ る | So sánh |
452 | 触る | さわる | Sờ, chạm |
453 | 糸 | いと | Sợi chỉ |
454 | 塗る | ぬる | Sơn |
455 | 生きる | いき る | Sống |
456 | 熱 | ねつ | Sốt |
457 | 故障 | こしょう・する | Sự cố |
458 | 直す | なおす | Sửa chữa |
459 | 力 ち | ちから | Sức lực |
460 | 味噌 | みそ | Súp |
461 | 考える | かんがえ る | Suy nghĩ |
462 | 事故 | じこ | Tai nạn |
463 | 運転手 | うんてんしゅ | Tài xế |
464 | 気分 | きぶん | Tâm trạng |
465 | 増える | ふえる | Tăng lên |
466 | 上る あがる | のぼる あがる | Tăng lên ,đi lên,nâng lên |
467 | あげる | Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng | |
468 | 集る | あつまる | Tập hợp, thu thập |
469 | 習慣 | しゅうかん | Tập quán |
470 | もちろん | Tất nhiên | |
471 | 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa |
472 | 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
473 | テニス | Tenis | |
474 | 出席 | しゅっせき・する | Tham dự, có mặt |
475 | うかがう | Thăm hỏi | |
476 | お見舞い | お みまい | Thăm người bệnh |
477 | 見物 | けんぶつ | Tham quan |
478 | 親切 | しんせつ | Thân thiện |
479 | 勝つ | かつ | Thắng |
480 | エスカレーター | えすかれーたー | Thang cuốn |
481 | 再来月 | さらいげつ | Tháng sau nữa |
482 | 失敗 | しっぱい | Thất bại |
483 | 変わる | かわ る | Thay đổi |
484 | 代わり | かわり | Thay thế |
485 | 世界 | せかい | Thế giới |
486 | 足す | たす | Thêm vào, cộng vào |
487 | こう | Theo cách này | |
488 | たまに | Thi thoảng, hiếm khi | |
489 | 適当 | てきとう | Thích hợp |
490 | 盛ん | さかん | Thịnh vượng |
491 | 時代 | じだい | Thời đại |
492 | この頃 | このごろ | Thời gian gần đây, độ này |
493 | 知らせる | しらせる | Thông báo |
494 | たいてい | Thông thường | |
495 | 都 | みやこ | Thủ đô |
496 | 集める | あつめ る | Thu thập, sưu tầm |
497 | 負ける | まける | Thua |
498 | 貿易 | ぼうえき | Thương mại |
499 | 楽む | たのしむ | Thường thức |
500 | ガラス | がらす | Thủy tinh |
501 | 舟 | ふね | Thuyền |
502 | 床屋 | とこや | Tiệm cắt tóc |
503 | 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm chích |
504 | 進む | すすむ | Tiến bộ, tiến lên |
505 | お釣り | お つり | Tiền thối, tiền lẻ |
506 | お嬢さん | お じょう さん | Tiểu thư,cô gái |
507 | 小説 | しょうせつ | Tiểu thuyết |
508 | 調べる | しらべる | Tìm hiểu, điều tra |
509 | 探す | さがす | Tìm kiếm |
510 | 見つける | みつける | Tìm kiếm |
511 | 気 | き | Tinh thần, tâm trạng |
512 | 新聞社 | しんぶんしゃ | Tòa báo |
513 | ビル | Tòa nhà | |
514 | 二階建て | にかいだて | Tòa nhà 2 tầng |
515 | 数学 | すうがく | Toán học |
516 | 髪 | かみ | Tóc |
517 | 急行 | きゅうこう | Tốc hành |
518 | 僕 | ぼく | Tôi (con trai dùng) |
519 | 今夜 | こんや | Tối nay |
520 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
521 | 払う | はらう | Trả |
522 | 心 | こころ | Trái tim, tấm lòng |
523 | ガソリンスタンド | がそりんすたんど | Trạm xăng |
524 | 試合 | しあい | Trận đấu |
525 | 飾る | かざる | Trang trí |
526 | 取り替える | とりかえる | Trao đổi |
527 | 相談 | そうだん・する | Trao đổi, thảo luận |
528 | 掛ける | かけ る | Treo |
529 | いじめる | Trêu chọc | |
530 | 戻る | もどる | Trở lại |
531 | 帰り | かえり | Trở về |
532 | 降り出す | ふりだす | Trời bắt đầu mưa |
533 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy trốn |
534 | うち | Trong | |
535 | 植える | うえ る | Trồng |
536 | 世話 | せわ・する | Trông nom, chăm sóc |
537 | 空く あく | あく あく | Trống rỗng |
538 | 空く | すく | Trống rỗng, mở |
539 | 以内 | いない | Trong vòng |
540 | まず | Trước hết | |
541 | 高校 | こうこう | Trường cấp 3 |
542 | 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
543 | 場合 | ばあい | Trường hợp |
544 | 都合 | つごう | Trường hợp, sự thuận lợi |
545 | 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
546 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng, quản lý |
547 | 小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
548 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
549 | 滑る | すべる | Trượt, trơn trượt |
550 | 伝える | つたえる | Truyền đạt |
551 | 漫画 | まんが | Truyện tranh |
552 | 押し入れ | おしいれ | Tủ âm tường |
553 | 辞典 | じてん | Từ điển |
554 | 自由 | じゆう | Tự do |
555 | 再来週 | さらいしゅう | Tuần sau nữa |
556 | ハンドバッグ | Túi xách | |
557 | 将来 | しょうらい | Tương lai |
558 | けれど | Tuy nhiên | |
559 | すばらしい | Tuyệt vời | |
560 | 凄い | すごい | Tuyệt vời, kinh khủng |
561 | どんどん | Ùn ùn, nhiều lên | |
562 | スーツケース | Va li | |
563 | テキスト | Văn bản, sách giáo khoa | |
564 | 運ぶ | はこぶ | Vận chuyển |
565 | 運動 | うんどう | Vận động |
566 | 文化 | ぶんか | Văn hóa |
567 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
568 | 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
569 | 味 あじ | あじ あじ | Vị ,hương vị |
570 | 例えば | たとえば | Ví dụ |
571 | だから | Vì vậy | |
572 | アルバイト | あるばいと | Việc làm thêm part-time |
573 | 美術館 | びじゅつかん | Viện bảo tàng mỹ thuật |
574 | 訪ねる | たずねる | Viếng thăm, ghé thăm |
575 | 家内 | かない | Vợ |
576 | 妻 | つま | Vợ |
577 | 柔道 | じゅうどう | Võ Judo |
578 | 急ぐ | いそぐ | Vội vàng,nhanh khẩn trương |
579 | うれしい | Vui mừng | |
580 | しっかり | Vững chắc | |
581 | 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
582 | すっと | Vươn thẳng tắp, nhanh như chớp | |
583 | 捨てる | すてる | Vứt |
584 | 遠く | とおく | Xa |
585 | 社会 | しゃかい | Xã hội |
586 | ガソリン | がそりん | Xăng |
587 | 建てる | たてる | Xây dựng |
588 | 乗り物 | のりもの | Xe cộ |
589 | オートバイ | おーとばい | Xe gắn máy |
590 | ごらんになる | Xem, nhìn | |
591 | 拝見 | はいけん・する | Xem, nhìn, thấy |
592 | 謝る | あやまる | Xin lỗi |
593 | 輸出 | ゆしゅつ・する | Xuất khẩu |
594 | 出発 | しゅっぱつ・する | Xuất phát |
595 | 退院 | たいいん・する | Xuất viện |
596 | 周り | まわり | Xung quanh |
597 | 医学 | いがく | Y học |
598 | 意見 | いけん | Ý kiến |
599 | 看護婦 | かんごふ | Y tá |
>>> Tổng hợp ngữ pháp N4 giúp bạn đỗ một cách dễ dàng
>>> Tổng hợp 7 cách sử dụng thể た trong ngữ pháp tiếng nhật N4,N5