600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 1)
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng kết giúp các bạn những từ vựng tiếng Nhật N5 cần thiết để có thể vượt qua kỳ thi JLPT sắp tới nhé! Để đạt được trình độ N5 các bạn phải học ít nhất 600 từ vựng tiếng Nhật căn bản.
600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 1)
STT |
Từ vựng tiếng Nhật N5 |
Hiragana |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 二十歳 | はたち | 20 tuổi |
2 | 三つ | みっつ | 3 cái |
3 | 四つ | よっつ | 4 cái |
4 | 五つ | いつつ | 5 cái |
5 | 六つ | むっつ | 6 cái |
6 | 七つ | ななつ | 7 cái |
7 | 八つ | やっつ | 8 cái |
8 | 九つ | ここのつ | 9 cái |
9 | 誰 | だれ | Ai |
10 | 誰か | だれか | Ai đó, một ai đó |
11 | 暖かい | あたたか い | Ấm áp |
12 | 音楽 | おんがく | Âm nhạc |
13 | 食べる | たべる | Ăn |
14 | 押す | おす | Ấn ,nhấn |
15 | 写真 | しゃしん | Ảnh |
16 | 兄 | あに | Anh trai |
17 | お兄さん | お にいさん | Anh trai người khác |
18 | コート | こーと | Áo khoác |
19 | 上着 | うわぎ | Áo khoác |
20 | セーター | せーたー | Áo len |
21 | シャツ | しゃつ | Áo sơ mi |
22 | お祖母さん | お そぼ さん | Bà người khác |
23 | 医者 | いしゃ | Bác sĩ |
24 | 歌 | うた | Bài hát |
25 | テスト | てすと | Bài kiểm tra |
26 | 宿題 | しゅくだい | Bài tập |
27 | 作文 | さくぶん | Bài văn,tập làm văn |
28 | 売る | うる | Bán |
29 | 友達 | ともだち | Bạn |
30 | あなた | Bạn | |
31 | 地図 ちず | ちず | Bản dồd |
32 | 忙しい | いそがし い | Bận rộn |
33 | テーブル | てーぶる | Bàn tròn |
34 | パン | ぱん | Bánh mì |
35 | いくら | Bao nhiêu tiền | |
36 | おいくつ | Bao nhiêu tuổi | |
37 | 始まる | はじまる | Bắt đầu |
38 | つける | つける | Bật điện, châm |
39 | 空 | そら | Bầu trời |
40 | 飛ぶ | とぶ | Bay |
41 | 今 | いま | Bây giờ |
42 | 女の子 | おんなのこ | Bé gái |
43 | 男の子 | おとこのこ | Bé trai |
44 | 隣 | となり | Bên cạnh |
45 | 側 | がわ | Bên cạnh |
46 | 横 | よこ | Bên cạnh, chiều ngang |
47 | 外 | そと ? | Bên ngoài |
48 | 右 | みぎ | Bên phải |
49 | 左 | ひだり | Bên trái |
50 | 上 | うえ | Bên trên |
51 | 中 | なか | Bên trong |
52 | 病院 | びょういん | Bệnh viện |
53 | 病気 | びょうき | Bị bệnh |
54 | 海 | うみ | Biển |
55 | 知る | しる ? | Biết |
56 | 上げる | あげ る | Biếu, tặng, giành được… |
57 | バター | ばたー | Bơ |
58 | お父さん | お とうさん | Bố ,cha |
59 | 背広 | せびろ ? | Bộ comle, |
60 | 泳ぐ | およぐ | Bơi lội |
61 | 風呂 | ふろ | Bồn tắm |
62 | お風呂 | お ふろ | Bốn tắm,phòng tắm |
63 | 朝御飯 | あさ ごはん | Bữa sáng |
64 | パーティー | ぱーてぃー | Bữa tiệc |
65 | 絵 | え | Bức tranh |
66 | おなか | Bụng | |
67 | 締める | しめ る | Buộc, trói, vặn chặt |
68 | 午後 | ごご | Buổi chiều |
69 | 午前 | ごぜん | Buổi sáng |
70 | 朝 | あさ | Buổi sáng |
71 | 夜 | よる | Buổi tối |
72 | 晩 | ばん | Buổi tối |
73 | ペン | ぺん | Bút |
74 | ボールペン | ぼーるぺん | Bút bi |
75 | 鉛筆 | えんぴつ | Bút chì |
76 | 万年筆 | まんねんひつ | Bút máy |
77 | 郵便局 | ゆうびんきょく | Bưu điện |
78 | 魚 | さかな | Cá |
79 | ネクタイ | ねくたい | Cà vạt |
80 | コーヒー | こーひー | cafe |
81 | その | Cái : đó | |
82 | この : Cái | この ?: C?i | Cái ~ này |
83 | 机 | つくえ | Cái bàn |
84 | ちゃわん | ちゃわん | Cái chén |
85 | コップ | こっぷ | Cái cốc |
86 | 頭 | あたま | Cái đầu |
87 | フォーク | ふぉーく | Cái dĩa |
88 | それ | Cái đó | |
89 | いす | Cái ghế | |
90 | 何 | なん・なに | Cái gì |
91 | ベッド | べっど | Cái giường |
92 | 箱 | はこ | Cái hộp |
93 | あれ | Cái kia | |
94 | 背 | せ | cái lưng |
95 | 口 | くち | Cái miệng |
96 | 帽子 | ぼうし | Cái mũ |
97 | スプーン | すぷーん | Cái muỗng, thìa |
98 | どれ | どれ | Cái nào |
99 | これ | Cái này | |
100 | ボタン | ぼたん | Cái nút, khuy áo |
101 | ポケット | ぽけっと | Cái túi |
102 | スカート | すかーと | Cái váy |
103 | 財布 | さいふ | Cái ví |
104 | どうも | どうも | Cảm ơn |
105 | 持つ | もつ | Cầm, nắm, mang |
106 | 要る | いる | Cần |
107 | アパート | あぱーと | Căn hộ |
108 | デパート | でぱーと | Căn hộ |
109 | 部屋 | へや | Căn phòng |
110 | 警官 | けいかん | Cảnh sát |
111 | お巡りさん | お めぐり さん | Cảnh sát giao thông (cách nói thân mật) |
112 | 交番 | こうばん | Cảnh sát phường |
113 | 高い | たかい | Cao, đắt |
114 | 質問 | しつもん ? | Câu hỏi |
115 | 階段 | かいだん | Cầu thang |
116 | 橋 | はし | Cây cầu |
117 | 両親 | りょうしん | Cha mẹ |
118 | 丈夫 | じょうぶ | Chắc chắn |
119 | 遅い | おそい | Chậm trễ,muộn giờ |
120 | 足 | あし | Chân |
121 | つまらない | つまらない | Chán nản |
122 | 走る | はしる | Chạy |
123 | お皿 | お さら | Chén dĩa |
124 | 死ぬ | しぬ | Chết |
125 | 姉 | あね | Chị gái |
126 | お姉さん | お ねえさん | Chị gái người khác |
127 | かぎ | Chìa khóa | |
128 | 縦 | たて | Chiều dọc, độ dài |
129 | 夕方 | ゆがた | Chiều tối |
130 | そこ | Chỗ đó | |
131 | あそこ | Chổ đó | |
132 | あちら | Chỗ đó, ở đó | |
133 | どちら | どちら | Chỗ nào, phía nào |
134 | こっち | Chỗ này | |
135 | こちら | Chỗ này | |
136 | 見せる | みせる | Cho xem |
137 | 遊ぶ | あそぶ ? | Chơi |
138 | 伯父/叔父 | おじ / おじ | Chú |
139 | 日曜日 | にちようび | Chủ nhật |
140 | まだ | まだ | Chưa |
141 | 撮る | とる | Chụp hình |
142 | こんな | Chuyện này | |
143 | ある | Có ,được | |
144 | 居る | いる | Có ,ở,được |
145 | 多分 | たぶん | Có lẽ |
146 | できる | できる | Có thể |
147 | 脱ぐ | ぬぐ | Cởi, tháo |
148 | 御飯 | ごはん | Cơm |
149 | お弁当 | お べんとう | Cơm hộp |
150 | 夕飯 | ゆうはん | Cơm tối |
151 | 晩御飯 | ばんごはん | Cơm tối |
152 | 昼御飯 | ひるごはん | Cơm trưa |
153 | 鳥 | とり | Con chim |
154 | 犬 | いぬ | Con chó |
155 | 道 | みち | Con đường |
156 | 女 | おんな | Con gái,phụ nữ |
157 | 猫 | ねこ | Con mèo |
158 | 男 | おとこ | Con trai,đàn ông |
159 | 門 | もん | Cổng |
160 | 会社 | かいしゃ | Công ty |
161 | 仕事 | しごと | Công việc |
162 | 公園 | こうえん | Công viên |
163 | コピーする | こぴー する | Copy |
164 | 古い | ふるい | Cũ, cổ |
165 | 戸 | と | Cửa |
166 | ドア | どあ | Cửa chính |
167 | 店 | みせ | Cửa hàng |
168 | 窓 | まど | Cửa sổ |
169 | テープ | てーぷ | Cuộn băng |
170 | 本 | ほん | Cuốn sách |
171 | もう | もう | Đã |
172 | 長い | ながい | Dài |
173 | ラジオ | らじお | Đài |
174 | 大学 | だいがく | Đại học |
175 | 大使館 | たいしかん ? | Đại sứ quán |
176 | 曇り | くもり | Đám mây, Trời nhiều mây |
177 | 貼る | はる | Dán |
178 | だんだん | Dần dần | |
179 | 弾く | ひく | Đánh đàn |
180 | 磨く | みがく | Đánh, chải (răng) |
181 | ナイフ | ないふ | Dao nhỏ |
182 | 置く | おく | Đặt ,để |
183 | 国 | くに | Đất nước,quốc gia |
184 | 入れる | いれ る | Đặt vào |
185 | 痛い | いたい | Đau |
186 | 易しい | やさしい | Dễ |
187 | 昨夜 | ゆうべ | Đêm qua |
188 | 着く | つく | Đến |
189 | 来る | くる | Đến |
190 | 黒い | くろい | Đen, u ám |
191 | スリッパ | すりっぱ | Dép đi trong nhà |
192 | 行く | いく | Đi |
193 | 叔母さん | おば さん | Dì ,cô |
194 | 歩く | あるく | Đi bộ |
195 | 散歩 | さんぽ | Đi dạo |
196 | 履く | はく | Đi dép, mặc quần |
197 | 入る | はいる | Đi vào |
198 | 電気 | でんき | Điện |
199 | 電話 | でんわ | Điện thoại |
200 | 赤い | あかい | đỏ |
201 | 厚 | あつし | Độ dày |
202 | 飲み物 | のみもの | Đồ uống |
203 | 下手 | へた | Dở, kém |
204 | まずい | まずい | Dở, không ngon |
205 | 読む | よむ | Đọc |
206 | 待つ | まつ | Đợi |
207 | 靴 | くつ | Đôi giày |
208 | 時計 | とけい | Đồng hồ |
209 | 閉める | しめ る | Đóng lại |
210 | 動物 | どうぶつ | Động vật |
211 | 閉まる | しま る | Đóng, bị đóng |
212 | 留学生 | りゅうがくせい | Du học sinh |
213 | 結構 | けっこう | Đủ rồi ,được rồi |
214 | Đũa ăn cơm | ||
215 | 立つ | たつ ? | Đứng dậy |
216 | 止まる | とまる | Dừng lại |
217 | 生まれる | うまれ る | Được sinh ra |
218 | 並ぶ | ならぶ | Được xếp, được bài trí |
219 | 下 | した | Dưới |
220 | 砂糖 | さとう ? | Đường |
221 | 妹 | いもうと | Em gái |
222 | 弟 | おとうと | Em trai tôi |
223 | 近く | ちかく | Gần |
224 | 近い | ちかい | Gần |
225 | 曲る | まがる | Gấp khúc, quẹo |
226 | 灰皿 | はいざら | Gạt tàn thuốc lá |
227 | 教える | おしえ る | Giảng dạy |
228 | 先生 | せんせい ? | Giáo viên |
229 | 洗濯 | せんたく ? | Giặt đồ |
230 | 授業 | じゅぎょう | Giờ học |
231 | 上手 | じょうず | Giỏi |
232 | 同じ | おなじ | Giống nhau |
233 | 声 | こえ | Giọng nói,tiếng nói |
234 | 差す | さす | Giương (ô), giơ (tay) |
235 | 呼ぶ | よぶ | Gọi |
236 | 電話を | でんわ を | Gọi điện |
237 | グラム | ぐらむ | Gram |
238 | 出す | だす ? | Gửi đi, cho ra khỏi |
239 | 二つ | ふたつ | Hai cái |
240 | 二人 | ふたり | Hai người |
241 | 八百屋 | やおや | Hàng rau |
242 | 荷物 | にもつ | Hành lý |
243 | 歌う | うたう | Hát |
244 | 狭い | せまい ? | Hẹp |
245 | プール | ぷーる | Hồ bơi |
246 | 名前 | なまえ | Họ tên |
247 | 花 | はな | Hoa |
248 | 勉強 | べんきょう | Học |
249 | 生徒 | せいと | Học sinh |
250 | 学生 | がくせい | Học sinh |
251 | 習う | ならう | Học tập |
252 | 一昨日 | いっさくじつ | Hôm kia |
253 | もっと | もっと | Hơn nữa |
254 | 紅茶 | こうちゃ | Hồng trà |
255 | ポスト | ぽすと | Hộp thư |
256 | 吸う | すう | Hút, hít |
257 | 本棚 | ほんだな | Kệ sách |
258 | 引く | ひく | Kéo |
259 | お菓子 | お かし | Kẹo |
260 | 飴 | あめ | Kẹo, kẹo ngậm |
261 | 結婚 | けっこん | Kết hôn |
262 | 終る | おわる | Kết thúc |
263 | 鳴く | なく | Kêu, hót |
264 | 違う | ちがう | Khác, sai |
265 | ホテル | ほてる | Khách sạn |
266 | ハンカチ | はんかち | Khăn tay |
267 | いつ | Khi nào | |
268 | 難しい | むずかしい | Khó |
269 | 嫌 | いや | Khó chịu, ghét |
270 | 困る | こまる | Khốn khổ |
271 | いいえ | không | |
272 | あまり | Không nhiều | |
273 | 大丈夫 | だいじょうぶ ? | Không vấn đề gì |
274 | 眼鏡 | めがね | Kính mắt |
275 | 休み | やすみ | Kỳ nghỉ |
276 | 夏休み | なつやすみ | Kỳ nghỉ hè |
277 | 手紙 | てがみ | Lá thư |
278 | もう一度 | もいちど | Lại, thêm lần nữa |
279 | する | Làm | |
280 | やる | やる | Làm |
281 | 無くす | なくす | Làm mất |
282 | どの | どの | Làm sao |
283 | 働く | はたらく | Làm việc |
284 | 勤める | つとめる | Làm việc |
285 | 作る | つくる | Làm, chế biến |
286 | 初めて | はじめて | Lần đầu gặp gỡ |
287 | 初め/始め | はじめ | Lần đầu, bắt đầu |
288 | 村 | むら | Làng |
289 | 冷たい | つめたい | Lạnh (cảm giác) |
290 | 寒い | さむい | Lạnh (thời tiết) |
291 | 掃除 | そうじ ? | Lau chùi,dọn dẹp |
292 | 取る | とる | Lấy |
293 | 乗る | のる | Lên xe |
294 | 登る | のぼる | Leo, đi lên, thăng chức |
295 | ストーブ | すとーぶ | Lò sưởi |
296 | 出口 | でぐち | Lối thoát ra ngoài |
297 | 入口 | いりぐち | Lối vào |
298 | 立派 | りっぱ | Lộng lẫy, tuyệt vời |
299 | クラス | くらす | Lớp học |
300 | いつも | Luôn luôn,lúc nào cũng | |
301 | 強い | つよい | Mạnh |
302 | 太い | ふとい | Mập, béo |
303 | 目 | め | Mắt |
304 | 涼しい | すずし い ? | Mát mẻ |
305 | 黒 | くろ | Màu đen |
306 | 茶色 | ちゃいろ | Màu nâu nhạt |
307 | 色 | しょく | Màu sắc |
308 | 白 | しろ | Màu trắng |
309 | 白い | しろい | Màu trắng, trắng, |
310 | 緑 | みどり | Màu xanh lá cây |
311 | 飛行機 | ひこうき | Máy bay |
312 | テープレコーダー | てーぷれこーだー | Máy ghi âm |
313 | お母さん | お かあさん | Mẹ |
314 | メートル | めーとる | Mét |
315 | 疲れる | つかれる | Mệt mỏi |
316 | 開ける | ひらけ る | Mở |
317 | 開く | ひらく | Mở, há |
318 | 新しい | あたらし い | Mới |
319 | 毎朝 | まいあさ | Mỗi buổi sáng |
320 | 毎年 | まいとし | Mỗi năm |
321 | 毎日 | まいにち | Mỗi ngày |
322 | みんな | みんな | Mọi người |
323 | 毎月 | まいげつ/まいつき | Mỗi tháng |
324 | 毎晩 | まいばん | Mỗi tối |
325 | 毎週 | まいしゅう | Mỗi tuần |
326 | 食べ物 | たべもの | Món ăn |
327 | 薄い | うすい | Mỏng ,nhạt |
328 | 一つ | ひとり | Một cái |
329 | 少し | すこし ? | Một chút |
330 | ちょっと | ちょっと | Một chút |
331 | 少ない | すくない | Một ít ,một chút |
332 | 千 | せん | Một ngàn |
333 | ついたち | Một ngày | |
334 | 一人 | ひとり | Một người |
335 | 半分 | はんぶん | Một nửa |
336 | 一月 | ひとつき | Một tháng |
337 | 百 | ひゃく | Một trăm |
338 | 買う | かう | Mua |
339 | 雨 | あめ | Mưa |
340 | 冬 | ふゆ | Mùa đông |
341 | 夏 | なつ | Mùa hè |
342 | 買い物 | かいもの | Mua sắm |
343 | 秋 | あき | Mùa thu |
344 | 鼻 | はな | Mũi |
345 | 塩 | しお | Muối |
346 | 十 | じゅう | Mười |
347 | 万 | まん | Mười nghìn |
348 | 欲しい | ほしい | Muốn |
349 | 年 | とし | Năm |
350 | 一昨年 | いっさくねん | Năm kia |
351 | 今年 | こんねん | Năm nay |
352 | 来年 | らいねん | Năm tới |
353 | 再来年 | さらいねん ? | Năm tới |
354 | 南 | みなみ | Nam, phía nam |
355 | 重い | おもい | Nặng |
356 | 晴れる | はれる | Nắng, tạnh |
357 | など | など | Nào là~ |
358 | 交差点 | こうさてん | Ngã 4 |
359 | 短い | みじかい | Ngắn |
360 | ついたち | Ngày 1 | |
361 | 十日 | とおか | Ngày 10 |
362 | 二日 | ふつか | Ngày 2 |
363 | 二十日 | はつか | Ngày 20 |
364 | 三日 | みっか | Ngày 3 |
365 | 四日 | よっか | Ngày 4 |
366 | 五日 | いつか | Ngày 5 |
367 | 六日 | むいか | Ngày 6 |
368 | 七日 | なのか | Ngày 7 |
369 | 八日 | ようか | Ngày 8 |
370 | すぐに | Ngay lập tức | |
371 | 明日 | あした | Ngày mai |
372 | 九日 | ここのか | Ngày mồng 9 |
373 | あさって | Ngày mốt | |
374 | ラジオカセット | らじおかせっと | Nghe nhạc Radio |
375 | 休む | やすむ | Nghỉ ngơi |
376 | 他 | ほか | Ngoài, cái khác |
377 | 座る | すわる | Ngồi |
378 | 美味しい | おいしい | Ngon |
379 | 甘い | あまい | Ngọt |
380 | 寝る | ねる | Ngủ |
381 | 人 | ひと | Người |
382 | 大人 | おとな | Người lớn |
383 | 外国人 | がいこくじん | Người nước ngoài |
384 | 温い | ぬるい | Nguội, âm ấm |
385 | 危ない | あぶな い | Nguy hiểm |
386 | 食堂 | しょくどう | Nhà ăn |
387 | 台所 | だいどころ ? | Nhà bếp |
388 | 駅 | えき | Nhà ga |
389 | 家 | いえ | Nhà ở |
390 | お手洗い | お てあらい | Nhà vệ sinh |
391 | 速い | はやい | Nhanh |
392 | いちばん | Nhất | |
393 | あの | Nhật | |
394 | たくさん | Nhiều | |
395 | 多い | おおい | Nhiều |
396 | いろいろ | Nhiều | |
397 | 大勢 | おおぜい | Nhiều người |
398 | 見る/ 観る | みる | Nhìn, xem, quan sát |
399 | 覚える | おぼえ る | Nhớ |
400 | 頼む | たのむ | Nhờ vả |
401 | 小さい | ちいさい | Nhỏ, bé |
402 | 賑やか | にぎやか | Nhộn nhịp |
403 | いかが | Như thế nào | |
404 | どう | どう | Như thế nào |
405 | しかし | Nhưng | |
406 | でも | でも | Nhưng |
407 | 咲く | さく ? | Nở ,hoa nở |
408 | 言う | いう | Nói |
409 | 話す | はなす | Nói chuyện |
410 | そっち | Nơi đó | |
411 | そちら | Nơi đó | |
412 | 有名 | ゆうめ | Nổi tiếng |
413 | 所 | ところ | Nơi, sở |
414 | 暑い | あつい | Nóng |
415 | 半 | はん | Nửa |
416 | 山 | やま | Núi |
417 | 水 | みず | Nước |
418 | 外国 | がいこく | Nước ngoài |
419 | どこ | どこ | Ở đâu |
420 | ここ | Ở đây | |
421 | あっち | Ở đó | |
422 | 煩い | わずらい | Ồn ào |
423 | 向こう | むこい | Phía bên kia, đối diện |
424 | 東 | ひがし | Phía đông |
425 | どっち | どっち | Phía nào |
426 | 後ろ | うしろ | Phía sau |
427 | 西 | にし | Phía tây |
428 | 映画 | えいが | Phim |
429 | 封筒 | ふうとう | Phong thư |
430 | 服 | ふく | Quần áo |
431 | 洋服 | よううふつ | Quần áo tây |
432 | ズボン | ずぼん | Quần dài |
433 | 大切 | たいせつ | Quan trọng |
434 | マッチ | まっち | Quẹt diêm |
435 | 出る | でる | Ra khỏi, xuất hiện |
436 | 出かける | でかける | Ra ngoài |
437 | 歯 | は | Răng |
438 | 暇 | ひま | Rảnh rỗi |
439 | 映画館 | えいがかん | Rạp chiếu phim |
440 | とても | とても | Rất |
441 | 大好き | だいすき | Rất thích |
442 | 野菜 | やさい | Rau |
443 | 安い | やすい | Rẻ |
444 | 降る | ふる | Rơi xuống |
445 | 広い | ひろい | Rộng |
446 | 洗う | あらう | Rửa |
447 | お酒 | お さけ | Rượu |
448 | 明い | あかるい | Sáng ,tươi |
449 | 今朝 | けさ | Sáng nay |
450 | 後 | のち | Sau đó |
451 | それから | Sau đó | |
452 | 誕生日 | たんじょうび | Sinh nhật |
453 | 住む | すむ | Sinh sống |
454 | 番号 | ばんごう | Số |
455 | ゼロ | ぜろ | Số 0 |
456 | 一 | いち | Số 1 |
457 | 二 | に | Số 2 |
458 | 三 | さん | Số 3 |
459 | 四 | し | Số 4 |
460 | 五 | ご | Số 5 |
461 | 七 | しち | Số 7 |
462 | 八 | はち | Số 8 |
463 | 早い | はやい | Sớm |
464 | 使う | つかれる | Sử dụng |
465 | 話 | はなし | Sự nói chuyện, câu chuyện |
466 | 本当 | ほんとう | Sự thật |
467 | 元気 | げんき | Sức khỏe, khỏe mạnh |
468 | 耳 | みみ | Tai |
469 | どうして | どうして | Tại sao |
470 | なぜ | なぜ | Tại sao |
471 | 浴びる | あび る | Tắm |
472 | シャワー | しゃわー | Tắm vòi sen |
473 | 雑誌 | ざっし ? | Tạp chí |
474 | 全部 | ぜんぶ | Tất cả |
475 | 皆さん | みなさん | Tất cả mọi người |
476 | 消す | けす | Tắt, xóa |
477 | 地下鉄 | ちかてつ | Tàu điện ngầm |
478 | タクシー | たくしー | Taxi |
479 | 手 | て | Tay |
480 | エレベーター | えれべーたー | Thang máy |
481 | 今月 | こんげつ | Tháng này |
482 | 真っ直ぐ | まっすぐ | Thẳng tắp, thẳng hướng |
483 | 来月 | らいげつ | Tháng tới |
484 | 先月 | せんげつ ? | Tháng trước |
485 | 町 | まち | Thành phố |
486 | 低い | ひくい | Thấp |
487 | スポーツ | すぽーつ | Thể thao |
488 | 時々 | ときどき | Thi thoảng |
489 | 好き | すき ? | Thích |
490 | 葉書 | はがき | Thiệp |
491 | 肉 | にく | Thịt |
492 | とり肉 | とりにく | Thịt gà |
493 | 豚肉 | ぶたにく | Thịt heo |
494 | 吹く | ふく | Thổi |
495 | 時間 | じかん | Thời gian |
496 | 天気 | てんき | Thời tiết |
497 | 細い | ほそい | Thon dài, mảnh mai |
498 | ゆっくり | Thong thả, chậm dãi | |
499 | 月曜日 | げつようび | Thứ 2 |
500 | 水曜日 | すいようび | Thứ 4 |
501 | 木曜日 | もくようび | Thứ 5 |
502 | 金曜日 | きんようび | Thứ 6 |
503 | 土曜日 | どようび | Thứ 7 |
504 | ペット | ぺっと | Thú cưng |
505 | 面白い | おもしろい | Thú vị |
506 | 図書館 | としょかん | Thư viện |
507 | 起きる | おき る | Thức dậy |
508 | たばこ | Thuốc lá | |
509 | 薬 | くすり | Thuốc uống |
510 | よく | よく | Thường |
511 | お金 | お きん | Tiền |
512 | 便利 | べんり | Tiện lợi |
513 | 玄関 | げんかん | Tiền sảnh,hành lang |
514 | 英語 | えいご | Tiếng anh |
515 | 次 | つき | Tiếp theo, kế tiếp |
516 | ニュース | にゅーす | Tin tức |
517 | テレビ | てれび | Tivi |
518 | 大きな | おおき な | To ,lớn |
519 | 新聞 | しんぶん | Tờ báo |
520 | 大きい | おおき い | To,lớn |
521 | 建物 | たてもの | Tòa nhà |
522 | 暗い | くらい | Tối |
523 | 今晩 | こんばん | Tối nay |
524 | トイレ | といれ | Toilet |
525 | かかる | Tốn kém | |
526 | いい | Tốt | |
527 | お茶 | お ちゃ | Trà |
528 | 返す | かえす | Trả lại |
529 | 答える | こたえ る | Trả lời |
530 | 果物 | くだもの | Trái cây |
531 | ページ | ぺーじ | Trang |
532 | 子供 | こども | Trẻ con |
533 | なる | なる | Trở thành |
534 | 帰る | かえる | Trở về |
535 | 晴れ | はれ | Trời trong xanh |
536 | 丸い/円い | まるい | Tròn |
537 | 昼 | ひる | Trưa |
538 | 卵 | たまご | Trứng |
539 | 前 | まえ | Trước |
540 | 先 | さき | Trước |
541 | 字引 | じびき | Từ điển |
542 | 辞書 | じしょ ? | Từ điển |
543 | 自分 | じぶん | Tự mình |
544 | 言葉 | ことば | Từ vựng |
545 | 今週 | こんしゅう | Tuần này |
546 | 来週 | らいしゅう | Tuần tới |
547 | 先週 | せんしゅう ? | Tuần trước |
548 | 雪 | ゆき | Tuyết |
549 | 飲む | のむ | Uống |
550 | そうして | Và | |
551 | また | また | Vẫn |
552 | 文章 | ぶんしょう | Văn chương |
553 | 問題 | もんだい | Vấn đề |
554 | ええ | Vâng | |
555 | はい | はい | Vâng |
556 | 大変 | たいへん | Vất vả |
557 | 物 | もの | Vật, đồ vật |
558 | それでは | Vậy thì | |
559 | じゃ | Vậy thì | |
560 | さあ | Vậy thì | |
561 | では | では | Vậy thì |
562 | どなた | どなた | Vị nào |
563 | 書く | かく | Viết |
564 | ノート | のーと | Vở |
565 | 奥さん | おくさん | Vợ |
566 | 靴下 | くつした | Vớ, tất chân |
567 | ちょうど | ちょうど | Vừa đúng, vừa chuẩn |
568 | 楽しい | たのし い | Vui vẻ |
569 | 辺 | へん | Vùng |
570 | 庭 | にわ | Vườn |
571 | 遠い | とおい | Xa |
572 | 石けん | いし けん | Xà bông |
573 | 青い | あおい | xanh |
574 | バス | ばす | Xe bus |
575 | 自転車 | じてんしゃ ? | Xe đạp |
576 | 電車 | でんしゃ | Xe điện |
577 | 自動車 | じどうしゃ | Xe hơi |
578 | 車 | くるま | Xe hơi |
579 | 並べる | ならべる | Xếp hàng |
580 | 醤油 | しょうゆ | Xì dầu |
581 | ください | Xin hãy | |
582 | どうぞ | どうぞ | Xin mời |
583 | 降りる | おり る | Xuống xe |
584 | 意味 | いみ | Ý nghĩa |
585 | 静か | しずか | Yên tĩnh, thanh bình |
586 | 弱い | よわい | Yếu, kém cỏi |
HỌC TIẾNG NHẬT N5 THẬT DỄ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 HAY THI, QUAN TRỌNG NHẤT
N1 là trình độ thể đọc bình luận báo chí, đọc văn viết về các đề tài đa dạng cũng như giao tiếp thông thạo tiếng Nhật. Đạt được trình độ N1 thì cơ hội việc làm, du học hay làm việc ở Nhật Bản đều rộng mở với bạn. Tuy nhiên sẽ thật tuyệt vời hơn khi ngoài kiến thức học, bạn cũng có thể giao tiếp tiếng Nhật thoải mái trong công việc và đời sống như người bản xứ. Điều này sẽ giúp bạn càng tự tin hơn khi đi làm hay sống và học tập ở Nhật Bản. Kosei sẽ chia sẻ những câu giao tiếp xã giao trong công việc và đời sống bằng tiếng Nhật trình độ N1. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei