7 ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと
ちょっと là một từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Nhật. Ngay cả khi bạn mới tiếp xúc với tiếng Nhật hẳn bạn cũng đã từng bắt gặp từ này. Tuy nhiên không phải ちょっと ở trường hợp nào cũng mang nghĩa giống nhau. Sau đây là những ý nghĩa phổ biến của ちょっと.
+ ちょっと食べる。
Tôi sẽ ăn một chút.
+ちょっと知ってる。
Tôi biết một chút.
+ちょっとしかない。
Chỉ có một ít.
+ちょっと花粉症なんです。
Tôi hơi bị dị ứng phấn hoa.
+この発音はちょっと難しい。
Cách phát âm từ này hơi khó.
+もうちょっとで電車にひかれるところだった。
Suýt chút nữa tôi đã bị tàu điện cán.
+もうちょっとで宿題終わるよ。
Tôi sắp làm xong bài tập về nhà rồi.
+ちょっと待って。
Chờ chút.
+東京から大阪へ行く途中でちょっと名古屋に寄った。
Trên đường từ Tokyo đến Osaka tôi đã ghé qua Nagoya.
+ちょっと考えさせて。
Hãy để tôi nghĩ một chút
+地元の町は、ちょっとの間でだいぶ変わりました。
Quê hương tôi đã thay đổi rất nhiều trong một thời gian ngắn.
+ちょっとのところで終電に乗り遅れた。
Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng trong giây lát.
+ごめん。今ちょっと忙しい。
Xin lỗi, tôi hơi bận. (thực tế có thể bạn đang rất bận)
+ちょっと時間がかかるかもしれません。
Có thể sẽ hơi mất thời gian.
+このアイディアはちょっとダメね。
Ý kiến này có chút không phù hợp.
+「このカバン、三万円だって」「ねっ、それはちょっと高いね」
“ Cái túi này tận 30000 yên.” “ Ôi, thế thì hơi đắt đấy nhỉ”
+日本語ならちょっと喋れる。
Tôi nói được chút tiếng Nhật (có thể bạn nói được tiếng Nhật trôi chảy như người bản xứ, nhưng là cách nói khiêm tốn)
+ちょっと嬉しいかも。
Tôi cũng có vui.
+ちょっと悲しかも
Tôi hơi buồn.
+ちょっとさみしい。
Em cũng hơi nhớ anh. (có thể thật sự bạn nghĩ: em rất nhớ anh!)
+ちょっと嫌だな。
Tôi không thích lắm. (có thể thật sự bạn nghĩ: tôi rất ghét.)
+ちょっと怖い。
Tôi hơi sợ.
Nếu diễn tả cảm xúc một cách trực tiếp, có thể những từ sau sẽ diễn tả đúng hơn cảm xúc của bạn:めっちゃ,とても, すごく, かなり,… nhưng trong trường hợp lịch sự người Nhật sử dụng ちょっと thay cho tất cả các từ trên.
+ちょっとできないと思います。
Tôi e rằng khó có thể làm được.
+今日中にはちょっと終わりそうにない。
Khó có thể hoàn thành trong hôm nay.
+ゴメン。ちょっともう無理だ。
Xin lỗi. Tôi không thể làm thêm nữa.
+あの発言はちょっと信じられない。
Lời anh ta nói thật khó tin.
+ちょっとお願いしたいのですが。
Xin lỗi.Tôi muốn nhờ anh chút việc.
+ちょっとお尋ねたいのですが
Xin lỗi. Tôi muốn hỏi anh một chút.
+ちょっと今よろしいですか。
Xin lỗi, bây giờ anh có thời gian không.
+ちょっとこれ、そこの棚の置いてくれる。
Xin lỗi, anh có thể để giúp tôi cái này lên kệ được không?
+ちょっとすみませんが、私も一言いいですか。
Xin lỗi, cho tôi nói vài lời được chứ?
Có thể nói ngắn gọn thành: ちょ, ちょっ,ちょちょちょ.
+ちょっと、これ見て!
Này, nhìn kìa!
+ちょちょちょ、聞いて!
Này này, hãy nghe đi.
+ちょっと、それどういう意味。
Này, cậu có ý gì thế.
+ちょっとやめてよ。
Này, dừng lại đi.
+ちょっと、何やってるの?
Này, cậu đang làm cái quái gì thế?
+「どこにいくの。」「ちょっとそこまで。」
“Cậu đi đâu đấy?” “Tôi đến kia một chút”
+「何やってるの」「うんまあ、ちょっとね」
“Cậu đang làm gì đấy” “Ờ thì, đang làm cái này một chút”
+「今日夜飲みに行かない。」「あー、今日はちょっと・・・」
“ Tối nay đi nhậu không?” “ Ừm… Hôm nay có chút…” (từ chối)
Trên đây là ý nghĩa khác nhau của từ ちょっと. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học mẫu ngữ pháp sau nhé:
>>> Mối tương quan giữa các thành phần trong câu và cuối câu