Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 80 từ vựng Katakana N4 cơ bản
Học tiếng Nhật theo chủ đề

80 từ vựng Katakana N4 cơ bản

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp các bạn tổng hợp 80 từ vựng Katakana N4 cơ bản nhé! Có thể nói Katakana (カタカナ) là loại chữ có cách viết đơn giản nhất trong tiếng Nhật. Chúng cũng khá thân thuộc với người Việt vì đa phần đều có nguồn gốc từ tiếng Anh.

80 từ vựng Katakana N4 cơ bản

 

từ vựng katakana n4 cơ bản

 

1

ボランティア

Volunteer

tình nguyện

2

ペット

Pet

Thú nuôi

3

クリーニング

Cleaning

Do

4

マンション

Mansion

Giặt giũ

5

パーティールーム

Party room

Phòng tiệc

6

ガム

Gum

Kẹo cao su

7

ボーナス

Bonus

Tiền thưởng

8

ドラマ

Drama

9

ホームステイ

Homestay

Đi ở trọ

10

コップ

Cup

Cái cốc

11

ポケット

Pocket

Túi quần áo

12

ガラス

Glass

Kính

13

ミーティング

Meeting

Cuộc họp, hội nghị

14

カレンダー

Calender

Lịch

15

ポスター

Poster

Áp phích, ảnh quảng cáo

16

ミュージカル

Musical

Âm nhạc

17

ブロードウェイ

Broadway

18

インターネット

Internet

19

ピカソ

Picasso

20

インフルエンザ

Influenza

Bệnh cúm

21

エンジン

Engine

Máy móc

22

チーム

Team

Đội, nhóm

23

ストレス

Stress

Căng thẳng

24

オリンピック

Olympic

25

スポーツクラブ

Sports club

Câu lạc bộ thể thao

26

キー

Key

Chìa khóa

27

シートベルト

Seat bell

Dây an toàn

28

ソース

Source

Nguồn/ nước sốt

29

ハイキング

Hiking

Cuộc đi bộ đường dài/ Sự hành quân

30

カーテン

Curtain

Màn cửa, màn gió

31

アフリカ

Africa

Châu Phi

32

タンゴ

Tango

Điệu tăng gô

33

チャレンジ

Challenge

Sự thách thức

34

ショパン

Chopin

35

デート

Date

Sự hẹn hò ( trai gái)

36

アクセス

Access

Truy cập, Thâm nhập

37

ドミニカ

Dominica

38

ズボン

Pants

Quần dài

39

コンテスト

Contest

Cuộc thi

40

原爆ドーム

Atomic Bomb Dome

Bom nguyên tử

41

フロント

Front

Trước, phía trên

42

タオル

Towel

Tháp

43

トラック

Tracks

Vòng đua, đường chạy

44

マラソン

Marathon

Chạy ma-ra-tông

45

キロ

Kg

46

グラム

G

47

センチ

Center

48

ミリ

Mili

49

クラス

Class

Lớp học

50

テスト

Test

Bài kiểm tra

51

ドライバー

Driver

Tô vít

52

ハンカチ

Handkerchief

Khăn mùi xoa

53

バッグ

Bag

Cặp sách

54

ミキサー

Mixer

Máy xay

55

ピラミッド

Pyramids

Tháp

56

データ

Data

Dữ liệu

57

ファイル

File

Cặp, kẹp, file tài liệu

58

ローン

Loan

Tiền nợ, vay nợ

59

セット

Set

Bộ, tập, tập hợp

60

ポーランド

Poland

Ba Lan

61

ガソリン

Gasoline

Xăng

62

センス

Sense

Cảm giác, cảm nhận

63

シングル

Single

Đơn, một mình, độc thân

64

ツイン

Twin

Đôi, cặp

65

カット

Cut

Cắt

66

シャンプー

Shampoo

Dầu gội đầu

67

ショート

Short

Ngắn

68

キャンセル

Cancel

Hủy/ Từ chối

69

キャンプ

Camp

Cắm trại

70

レバー

Lever

71

コース

Courses

Khóa học

72

スタート

Start

Xuất phát

73

パンフレット

Brochure

Sách mỏng, sách bìa mềm dùng để quảng cáo

74

ステレオ

Stereo

Âm lập thể, máy hát

75

ガスサービスセンター

Gas service center

Trung tâm dịch vụ gas

76

ガスレンジ

Gas range

Ống dẫn xăng

77

パトカー

Police Car

Xe cảnh sát

78

バリ

Bali

79

イラン

Iran

80

カリフォルニア

California

Học chắc từ vựng tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!! 

>>> 4 nguyên tắc chuyển từ Ngoại lai sang Katakana

>>> Khóa học N3

>>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)

>>> Tiếng Nhật giao tiếp tại cửa hàng mắt kính

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị