600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)
Ôn luyện từ vựng để luyện thi tốt nào. Trong chuỗi bài viết 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4, Kosei sẽ tổng hợp toàn bộ những từ vựng tiếng Nhật cơ bản, có trong các bài thi năng lực tiếng Nhật. Ngắn gọn, dễ nhớ giúp các bạn có kết quả thi tốt nhất nhé!
600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)
STT |
Từ vựng tiếng Nhật N4 |
Hiragana |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | あ | Ah | |
2 | ステレオ | Âm thanh Stereo | |
3 | 音 | おと | Âm thanh, tiếng động |
4 | 召し上がる | めしあがる | Ăn |
5 | 盗む | ぬすむ | Ăn cắp |
6 | 安心 | あんしん | An tâm |
7 | 安全 | あんぜん | An toàn |
8 | 彼 | かれ | Anh ấy |
9 | 祖母 | そば | Bà |
10 | 歯医者 | はいしゃ | Bác sĩ nha khoa |
11 | 駐車場 | ちゅうしゃじょう | Bãi đỗ xe |
12 | 昼間 | ひるま | Ban ngày |
13 | 下さる | くださ る | Ban tặng, ban cho, cho |
14 | ケーキ | けーき | Bánh ngọt |
15 | 台風 | たいふう | Bão |
16 | 手袋 | てぶくろ | Bao tay |
17 | 始める | はじめる | Bắt đầu |
18 | 不便 | ふべん | Bất tiện |
19 | 捕まえる | つかまえる | Bắt, nắm |
20 | 折れる | おれ る | Bẻ, bị gấp, bị bẻ |
21 | 壊れる | こわれる | Bị hư hỏng |
22 | けが | Bị thương | |
23 | 遅れる | おくれ る | Bi trễ, đến muộn |
24 | 濡れる | ぬれる | Bị ướt |
25 | 変える | かえ る | Biến đổi |
26 | ご存じ | ごぞんじ | Biết |
27 | 普通 | ふつう | Bình thường |
28 | 海岸 | かいがん | Bờ biển |
29 | ステーキ | Bò bít tết | |
30 | スーツ | Bộ quần áo phụ nữ, áo vest | |
31 | 水泳 | すいえい | Bơi lội |
32 | 木綿 | もめん | Bông |
33 | 食事 | しょくじ・する | Bữa ăn |
34 | 壁 | かべ | Bức tường |
35 | コンサート | Buổi hòa nhạc | |
36 | 眠い | ねむい | Buồn ngủ |
37 | 寂しい | さびしい | Buồn, cô đơn |
38 | 悲しい | かなし い | Buồn, đau khổ |
39 | 人形 | にんぎょう | Búp bê |
40 | 仕方 | しかた | Cách làm |
41 | 君 | くん | Cách xưng hô đối với bé trai |
42 | ちゃん | Cách xưng hô dùng cho bé gái | |
43 | 喧嘩 | けんか・する | Cãi nhau |
44 | 気持ち | きもち | Cảm giác, tâm trạng |
45 | お礼 | お れい | Cám ơn |
46 | 必要 | ひつよう | Cần thiết |
47 | 邪魔する | じゃまする | Cản trở, gây phiền hà |
48 | 噛む | かむ | Cắn, nhai |
49 | 浅い あさい | あさい あさい | Cạn,nông cạn,hời hợt |
50 | 港 | みなと | Cảng, bến cảng |
51 | なるべく | Càng…càng…. | |
52 | 景色 | けしき | Cảnh sắc |
53 | 警察 | けいさつ | Cảnh sát |
54 | 腕 | うで | Cánh tay |
55 | 競争 | きょうそう | Cạnh tranh |
56 | 砂 | すな | Cát |
57 | 釣り | つり | Câu cá |
58 | 祈る | いのる | Cầu nguyện |
59 | 答 | こたえ | Câu trả lời |
60 | 親 | おや | Cha mẹ |
61 | きっと | Chắc chắn | |
62 | はず | Chắc chắn | |
63 | 必ず | かならず | Chắc chắn, nhất định |
64 | 構う | かまう | Chăm sóc, quan tâm |
65 | 漬ける | つける | Chấm, muối, ngâm, tẩm |
66 | 布団 | ふとん | Chăn, mền |
67 | あいさつ・する | あいさつ ・ する | Chào hỏi |
68 | アジア | あじあ | Châu á |
69 | アフリカ | あふりか | Châu phi |
70 | 写す | うつす | Chép lại,chụp ảnh |
71 | 戦争 | せんそう | Chiến tranh |
72 | ご馳走 | ごちそう | Chiêu đãi, khao |
73 | 畳 | たたみ | Chiếu Nhật |
74 | ひかる | Chiếu sáng | |
75 | 政治 | せいじ | Chính trị |
76 | それで | Chính vì thế | |
77 | 席 | せき | Chỗ ngồi |
78 | 呉れる | くれ る | Cho, tặng |
79 | 遊び | あそび | Chơi |
80 | 選ぶ | えらぶ | Chọn |
81 | 夫 | おっと | Chồng |
82 | 御主人 | ごしゅじん | Chồng người ta |
83 | 字 | じ | Chữ |
84 | 注意 | ちゅうい | Chú ý |
85 | 寺 | てら | Chùa |
86 | 治る | なおる | Chữa bệnh |
87 | 支度 | したく・する | Chuẩn bị |
88 | 準備 | じゅんび・する | Chuẩn bị |
89 | お祝い | お いわい | Chúc mừng |
90 | ベル | Chuông | |
91 | 番組 | ばんぐみ | Chương trình phát thanh |
92 | こと | Chuyện, việc | |
93 | うん | Có | |
94 | 草 | くさ | Cỏ |
95 | 首 | くび | Cổ |
96 | 彼女 | かのじょ | Cô ấy |
97 | 一生懸命 | いっしょうけんめい | Cố gắng hết sức ,chăm chỉ |
98 | 機会 | きかい | Cơ hội |
99 | 役に立つ | やくにたつ | Có ích |
100 | 子 | こ | Con |
101 | 小鳥 | ことり | Con chim nhỏ |
102 | 坂 | さか | Con dốc |
103 | 娘 | むすめ | Con gái |
104 | 残る | のこる | Còn lại, đồ dư, vẫn còn |
105 | 息子 | むすこ | Con trai |
106 | 虫 | むし | Côn trùng |
107 | アルコール | あるこーる | Cồn, rượu |
108 | 道具 | どうぐ | Công cụ |
109 | 工業 | こうぎょう | Công nghiệp |
110 | 工場 | こうじょう | Công trường |
111 | 非常に | ひじょうに | Cực kỳ |
112 | ずいぶん | Cực kỳ | |
113 | 堅 | けん | Cứng, vững chắc / cứng, cứng rắn/ cứng nhắc, bảo thủ |
114 | 会議 | かいぎ | Cuộc họp |
115 | 生活 | せいかつ・する | Cuộc sống, sinh hoạt |
116 | 展覧会 | てんらんかい | Cuộc triển lãm |
117 | とうとう | Cuối cùng | |
118 | やっと | Cuối cùng | |
119 | 最後 | さいご | Cuối cùng, sau cùng |
120 | 特に | とくに | Đặc biệt |
121 | 特別 | とくべつ | Đặc biệt |
122 | 大体 | だいたい | Đại khái |
123 | 雲 | くも | Đám mây |
124 | 先輩 | せんぱい | Đàn anh |
125 | 連れる | つれる | Dẫn dắt |
126 | ピアノ | Đàn piano | |
127 | 人口 | じんこう | Dân số |
128 | 市民 | しみん | Dân thành phố |
129 | 苦い | にがい | Đắng |
130 | 残念 | ざんねん | Đáng tiếc |
131 | 打つ | うつ | Đánh |
132 | 起す | おこす | Đánh thức dậy |
133 | 踏む | ふむ | Đạp |
134 | 最初 | さいしょ | Đầu tiên, lúc đầu |
135 | いっぱい | Đầy | |
136 | 為 | ため | Để |
137 | 申し上げる | もうしあげる | Để nói |
138 | 5優しい | やさしい | Dễ tính, đoan trang |
139 | 参る | まいる | Đến |
140 | おいでになる | Đến | |
141 | いらっしゃる | Đến ,đi,ở | |
142 | 電灯 | でんとう | Đèn điện |
143 | そんなに | Đến thế, đến như vậy | |
144 | 神社 | じんじゃ | Đền thờ |
145 | 美しい | うつくし い | Đẹp |
146 | サンダル | Dép xỏ ngón | |
147 | 動く | うごく | Di chuyển |
148 | 通う | かよう | Đi làm, đi học |
149 | 通る | とおる | Đi qua |
150 | 回る | まわる | Đi vòng quanh |
151 | 下りる | おりる | Đi xuống,hạ xuống |
152 | 住所 | じゅうしょ | Địa chỉ |
153 | 地理 | ちり | Địa lý |
154 | 点 | てん | Điểm |
155 | 電報 | でんぽう | Điện báo |
156 | 行う | おこなう | Diễn ra, tổ chức |
157 | 具合 | ぐあい | Điều kiện,sức khỏe |
158 | おもちゃ | Đồ chơi | |
159 | 下着 | したぎ | Đồ lót |
160 | アクセサリー | あくせさりー | Đồ nữ trang |
161 | 反対 | はんたい | Đối lập |
162 | 乗り換える | のりかえる | Đổi xe |
163 | 片付ける | かたづけ る | Dọn dẹp |
164 | 移る | うつる | Dọn đi ,di chuyển,lây nhiễm |
165 | 簡単 | かんたん | Đơn giản |
166 | 引っ越す | ひっこす | Dọn nhà, chuyển nhà |
167 | 地震 | じしん | Động đất |
168 | 込む | こむ | Đông đúc |
169 | 承知 | しょうち・する | Đồng ý |
170 | 十分 | じゅうぶん | Đủ |
171 | 天気予報 | てんきよほう | Dự báo thời tiết |
172 | 積もり | りつもり | Dự định |
173 | 足りる | たりる | Đủ, không thiếu |
174 | 届ける | とどける | Đưa đến, chuyển đến |
175 | 止む | やむ | Dừng lại |
176 | 止める | やめる | Dừng lại |
177 | 泊まる | とまる | Dừng lại, đỗ |
178 | 確か | たしか | Đúng như vậy, chắc là |
179 | そう | Đúng vậy | |
180 | 正しい | ただしい | Đúng, chính xác |
181 | 決る | きまる | Được quyết định |
182 | 直る | なおる | Được sửa chữa |
183 | 見つかる | みつかる | Được tìm thấy |
184 | 線 | せん | Đường kẻ |
185 | 遠慮 | えんりょ | E ngại, lưỡng lự |
186 | 君 | くん | Em |
187 | あかちゃん | Em bé | |
188 | 赤ん坊 あかんぼう | あかんぼう あかんぼう | Em bé sơ sinh |
189 | 無理 | むり | Ép buộc, không thể |
190 | ガス | がす | Ga |
191 | 最近 | さいきん | Gần đây |
192 | この間 | このあいだ | Gần đây, hôm nọ |
193 | 付く | つく | Gắn, đính kèm |
194 | 米 | こめ | Gạo |
195 | 急 | きゅう | Gấp ,khẩn cấp |
196 | 倍 | ばい | Gấp đôi |
197 | 折る | おる | Gãy |
198 | 値段 | ねだん | Giá cả |
199 | 夢 | ゆめ | Giấc mơ, ước mơ |
200 | 説明 | せつめい | Giải thích |
201 | 社長 | しゃちょう | Giám đốc |
202 | 落す | おとす | Giảm, thất lạc |
203 | 講堂 | こうどう | Giảng đường |
204 | 講義 | こうぎ | Giảng giải, bài giảng |
205 | 教育 | きょういく | Giáo dục |
206 | 交通 | こうつう | Giao thông |
207 | お金持ち | お かねもち | Giàu có |
208 | 女性 | じょせい | Giới nữ |
209 | 紹介 | しょうかい | Giới thiệu |
210 | 似る | にる | Giống nhau, tương tự nhau |
211 | 間 あいだ | かん あいだ | Giữa |
212 | 途中 | とちゅう | Giữa đường, giữa chừng |
213 | 手伝う | てつだう | Giúp đỡ |
214 | 隅 | すみ | Góc |
215 | 包む | つつむ | Gói, bao bọc |
216 | 消しゴム | けしごむ | Gôm tẩy |
217 | 送る | おくる | Gửi |
218 | 鏡 | かがみ | Gương |
219 | 下る | さがる | Hạ xuống |
220 | 下げる | さげる | Hạ xuống, giảm đi |
221 | 品物 | しなもの | Hàng hóa |
222 | 近所 | きんじょ | Hàng xóm ,láng giềng |
223 | ほとんど | Hầu hết | |
224 | 暖房 | だんぼう | Hệ thống sưởi |
225 | なるほど | Hèn chi, quả vậy | |
226 | 珍しい | めずらしい | Hiếm |
227 | 校長 | こうちょう | Hiệu trưởng |
228 | 形 | かたち | Hình dạng |
229 | 湖 | みずうみ | Hồ |
230 | 彼ら | かれら | Họ |
231 | 火事 | かじ | Hỏa hoạn |
232 | または | Hoặc là, nếu không | |
233 | ぜんぜん | Hoàn toàn | |
234 | すっかり | Hoàn toàn, toàn bộ | |
235 | 高校生 | こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
236 | 返事 | へんじ | Hồi âm |
237 | 会話 | かいわ | Hội thoại |
238 | 会場 | かいじょう | Hội trường |
239 | 石 | いし | Hòn đá |
240 | 島 | しま | Hòn đảo |
241 | それに | Hơn nữa | |
242 | のど | Họng | |
243 | 合う あう | あう あう | Hợp ,phù hợp |
244 | 壊す | こわす | Hư hỏng, phá vỡ |
245 | 約束 | やくそく | Hứa, lời hứa |
246 | 興味 | きょうみ | Hứng thú |
247 | 案内 | あんない | Hướng dẫn |
248 | 向かう | むかう | Hướng về |
249 | 以下 | いか | Ít hơn, dưới mức, dưới |
250 | 計画 | けいかく | Kế hoạch |
251 | 掏摸 | すり | Kẻ móc túi |
252 | 泥棒 | どろぼう | Kẻ trộm |
253 | これから | Kể từ nay, từ nay về sau | |
254 | 棚 | たな | Kệ, giá đỡ |
255 | 引き出す | ひきだす | Kéo ra, rút ra |
256 | 終わり | おわり | Kết thúc |
257 | 済む | すむ | Kết thúc |
258 | 鳴る | なる | Kêu, hót |
259 | 大分 | だいぶ | Khá nhiều |
260 | 別 | べつ | Khác nhau |
261 | 客 | きゃく | Khách |
262 | ほめる | Khen | |
263 | うまい | Khéo léo,ngon ,giỏi giang | |
264 | 科学 | かがく | Khoa học |
265 | 泣く | なく | Khóc |
266 | 空気 | くうき | Không khí |
267 | だめ | Không tốt | |
268 | 郊外 | こうがい | Khu ngoại ô |
269 | ひどい | Khủng khiếp | |
270 | チェック・する | Kiểm tra | |
271 | 着物 | きもの | Kimono |
272 | 差し上げる | さしあげる | Kính biếu, tặng biếu |
273 | 経験 | けいけん | Kinh nghiệm |
274 | 経済 | けいざい | Kinh tế |
275 | 間に合う | まにあう | Kịp giờ |
276 | 試験 | しけん | Kỳ thi, cuộc thi |
277 | 技術 | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
278 | 変 | へん | Lạ |
279 | おかしい | Lạ | |
280 | 葉 | は | Lá cây |
281 | 叱る | しかる | La rầy |
282 | 運転 | うんてん | Lái xe |
283 | 致す | いたす | Làm |
284 | なさる | Làm (kính ngữ) | |
285 | 乾く | かわく | Làm khô |
286 | 続ける | つづける | Làm tiếp tục |
287 | 暮れる | くれ る | Lặn (mặt trời), hết (ngày, năm) |
288 | 今度 | こんど | Lần này, lần tới |
289 | ひ | Lạnh, nguội | |
290 | すると | Lập tức thì, nói như thế có nghĩa là | |
291 | 立てる | たてる | Lập, dựng lên |
292 | お祭り | お まつり | Lễ hội |
293 | 丁寧 | ていねい | Lịch sự |
294 | 続く | つづく | Liên tục, tiếp tục |
295 | 心配 | しんぱい・する | Lo lắng |
296 | タイプ | Loại, kiểu | |
297 | 毛 | け | Lông |
298 | 絹 | きぬ | Lụa |
299 | 火 | ひ | Lửa |
300 | さっき | Lúc nãy | |
301 | 背中 | せなか | Lưng |
302 | 恥ずかしい | はずかしい | Mắc cỡ, xấu hổ |
303 | なか | Mãi mà | |
304 | スクリーン | Màn hình | |
305 | 太る | ふとう | Mập, béo |
306 | 表 | おもて | Mặt phải, biểu đồ |
307 | 裏 | うら | Mặt trái |
308 | 月 | つき | Mặt trăng, tháng |
309 | 亡くなる | なくなる | Mất, chết |
310 | 無くなる | なくなる | Mất, hết |
311 | 血 | ち | Máu |
312 | ファックス | Máy fax | |
313 | コンピューター | Máy tính | |
314 | パソコン | Máy tính xác tay | |
315 | 柔らかい | やわらかい | Mềm |
316 | ソフト | Mềm | |
317 | 開く | ひらく | Mở |
318 | 招待 | しょうたい・する | Mời |
319 | 皆 | みな | Mọi người |
320 | 贈り物 | おくりもの | Món quà |
321 | プレゼント | Món quà | |
322 | しばらく | Một chốc, một lát | |
323 | もっとも | Một chút | |
324 | ちっとも | Một chút cũng | |
325 | 一度 | いちど | Một lần |
326 | 億 | おく | Một trăm triệu |
327 | 季節 | きせつ | Mùa |
328 | ほど | Mức độ | |
329 | 匂い | におい | Mùi, hương |
330 | ジャム | Mứt | |
331 | 男性 | だんせい | Nam giới |
332 | 投げる | なげる | Ném, bỏ đi |
333 | もし | Nếu | |
334 | 倒れる | たおれる | Ngã, đổ |
335 | 驚く | おどろく | Ngạc nhiên |
336 | びっくり・する | Ngạc nhiên | |
337 | 花見 | はなみ | Ngắm pháo hoa |
338 | 止める | とめる | Ngăn chặn, đình chỉ |
339 | 引き | ひきだし | Ngăn kéo |
340 | 産業 | さんぎょう | Ngành công nghiệp |
341 | 明日 | あした | Ngày mai |
342 | 昔 | むかし | Ngày xưa |
343 | 日 | ひ | Ngày, mặt trời |
344 | 聞こえる | きこ える | Nghe được, nghe thấy |
345 | 迎える | むかえる | Nghênh đón |
346 | 思う | おもう | Nghĩ ,suy nghĩ |
347 | 昼休み | ひるやすみ | Nghỉ trưa |
348 | 厳しい | きびし い | Nghiêm túc |
349 | じめ | Nghiêm túc | |
350 | 研究 | けんきゅう | Nghiên cứu |
351 | 以外 | いがい | Ngoài |
352 | 星 | ほし | Ngôi sao |
353 | 指 | ゆび | Ngón tay |
354 | 眠る | ねむる | Ngủ |
355 | 寝坊 | ねぼう | Ngủ nướng |
356 | 文法 | ぶんぽう | Ngữ pháp |
357 | パート | Người làm việc bán thời gian | |
358 | アナウンサー | あなうんさー | Người phát thanh viên |
359 | 危険 | きけん | Nguy hiểm |
360 | 食料品 | しょくりょうひん | Nguyên liệu nấu năn |
361 | お宅 | お たく | Nhà của bạn (lịch sự) |
362 | 教会 | きょうかい | Nhà thờ |
363 | 下宿 | げしゅく | Nhà trọ |
364 | 間違える | まちがえる | Nhầm lẫn |
365 | 指輪 | ゆびわ | Nhẫn |
366 | 受ける | うける | Nhận |
367 | いただく | Nhận | |
368 | もらう | Nhận | |
369 | 店員 | てんいん | Nhân viên bán hàng |
370 | 公務員 | こうむいん | Nhân viên công chức |
371 | 枝 | えだ | Nhánh cây |
372 | 入学 | にゅがく・する | Nhập học |
373 | 輸入 | ゆにゅう・する | Nhập khẩu |
374 | 入院 | にゅういん・する | Nhập viện |
375 | ぜひ | Nhất định | |
376 | 拾う | ひろう | Nhặt được, lượm được |
377 | 日記 | にっき | Nhật ký |
378 | 踊る | おどる | Nhảy |
379 | 踊り | おどり | Nhảy múa |
380 | 熱心 | ねっしん | Nhiệt tình |
381 | 以上 | いじょう | Nhiều hơn |
382 | 見える | みえる | Nhìn thấy |
383 | ぶどう | Nho | |
384 | 思い出す | おもいだす | Nhớ |
385 | おかげ | Nhờ vào | |
386 | 細かい | こまかい | Nhỏ, chi tiết |
387 | ああ | Như thế | |
388 | あんな | Như thế kia | |
389 | そんな | Như thế, như thế ấy | |
390 | 楽しみ | たのしみ | Niềm vui |
391 | 仰っしゃる | あおっし ゃる | Nói |
392 | 申す | もうす | Nói |
393 | 場所 | ばしょ | Nơi chốn |
394 | うそ | Nói dối | |
395 | 怒る | いかる | Nổi giận, giận giữ |
396 | 水道 | すいどう | Nước máy |
397 | アメリカ | あめりか | Nước mỹ |
398 | 湯 | ゆ | Nước sôi |
399 | 西洋 | せいよう | Nước Tây Âu |
400 | 育てる | そだてる | Nuôi dưỡng |
401 | 焼く | やく | Nướng |
402 | 焼ける | やける | Nướng, rán |
403 | 真中 | まんなか | Ở giữa |
404 | それほど | Ở khoảng đó, ở mức độ đó | |
405 | 痩せる | やせる | Ốm yếu, gầy |
406 | 騒ぐ | さわぐ | Ồn ào, làm ồn |
407 | 復習 | ふくしゅう | Ôn tập |
408 | 祖父 | そふ | Ông |
409 | 法律 | ほうりつ | Pháp luật |
410 | 発音 | はつおん | Phát âm |
411 | 放送 | ほうそう・する | Phát sóng |
412 | 翻訳 | ほんやく | Phiên dịch |
413 | 会議室 | かいぎしつ | Phòng họp |
414 | 研究室 | けんきゅうしつ | Phòng nghiên cứu |
415 | 複雑 | ふくざつ | Phức tạp |
416 | 過ぎる | すぎる | Quá |
417 | お土産 | お みやげ | Quà đặc sản |
418 | やはり/やっぱり | Quả thật là | |
419 | 関係 | かんけい | Quan hệ |
420 | 大事 | だいじ | Quan trọng |
421 | 売り場 | うりば | Quầy bán hàng |
422 | 受付 | うけつけ | Quầy tiếp tân |
423 | 田舎 | いなか | Quê hương |
424 | 慣れる | なれる | Quen với |
425 | 国際 | こくさい | Quốc tế |
426 | 規則 | きそく | Quy tắc |
427 | 決める | きめ る | Quyết định |
428 | 決して | けっして | Quyết, nhất định |
429 | ごみ | Rác | |
430 | ひげ | Râu | |
431 | サラダ | Rau xà lách | |
432 | カーテン | かーてん | Rèm cửa |
433 | はっきり | Rõ ràng | |
434 | 落る | おちる | Rơi, thả rơi |
435 | 森 | もり | Rừng |
436 | 林 | はやし | Rừng thưa |
437 | 揺れる | ゆれる | Rung, lắc |
438 | 空港 | くうこう | Sân bay |
439 | 飛行場 | ひこじょう | Sân bay |
440 | 屋上 | おくじょう | Sân thượng |
441 | 生産 | せいさん・する | Sản xuất |
442 | サンドイッチ | Sandwich | |
443 | 光 ひかり | ひかり | Sáng, ánh sáng |
444 | かっこう | Sành điệu,phong độ | |
445 | そろそろ | Sắp sửa, từ từ | |
446 | もうすぐ | Sắp tới | |
447 | 深い | ふかい | Sâu |
448 | 久しぶり | ひさしぶり | Sau một thời gian dài |
449 | 大学生 | だいがくせい | Sinh viên đại học |
450 | 怖い | こわい | Sợ |
451 | 比べる | くらべ る | So sánh |
452 | 触る | さわる | Sờ, chạm |
453 | 糸 | いと | Sợi chỉ |
454 | 塗る | ぬる | Sơn |
455 | 生きる | いき る | Sống |
456 | 熱 | ねつ | Sốt |
457 | 故障 | こしょう・する | Sự cố |
458 | 直す | なおす | Sửa chữa |
459 | 力 ち | ちから | Sức lực |
460 | 味噌 | みそ | Súp |
461 | 考える | かんがえ る | Suy nghĩ |
462 | 事故 | じこ | Tai nạn |
463 | 運転手 | うんてんしゅ | Tài xế |
464 | 気分 | きぶん | Tâm trạng |
465 | 増える | ふえる | Tăng lên |
466 | 上る あがる | のぼる あがる | Tăng lên ,đi lên,nâng lên |
467 | あげる | Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng | |
468 | 集る | あつまる | Tập hợp, thu thập |
469 | 習慣 | しゅうかん | Tập quán |
470 | もちろん | Tất nhiên | |
471 | 汽車 | きしゃ | Tàu hỏa |
472 | 特急 | とっきゅう | Tàu tốc hành |
473 | テニス | Tenis | |
474 | 出席 | しゅっせき・する | Tham dự, có mặt |
475 | うかがう | Thăm hỏi | |
476 | お見舞い | お みまい | Thăm người bệnh |
477 | 見物 | けんぶつ | Tham quan |
478 | 親切 | しんせつ | Thân thiện |
479 | 勝つ | かつ | Thắng |
480 | エスカレーター | えすかれーたー | Thang cuốn |
481 | 再来月 | さらいげつ | Tháng sau nữa |
482 | 失敗 | しっぱい | Thất bại |
483 | 変わる | かわ る | Thay đổi |
484 | 代わり | かわり | Thay thế |
485 | 世界 | せかい | Thế giới |
486 | 足す | たす | Thêm vào, cộng vào |
487 | こう | Theo cách này | |
488 | たまに | Thi thoảng, hiếm khi | |
489 | 適当 | てきとう | Thích hợp |
490 | 盛ん | さかん | Thịnh vượng |
491 | 時代 | じだい | Thời đại |
492 | この頃 | このごろ | Thời gian gần đây, độ này |
493 | 知らせる | しらせる | Thông báo |
494 | たいてい | Thông thường | |
495 | 都 | みやこ | Thủ đô |
496 | 集める | あつめ る | Thu thập, sưu tầm |
497 | 負ける | まける | Thua |
498 | 貿易 | ぼうえき | Thương mại |
499 | 楽む | たのしむ | Thường thức |
500 | ガラス | がらす | Thủy tinh |
501 | 舟 | ふね | Thuyền |
502 | 床屋 | とこや | Tiệm cắt tóc |
503 | 注射 | ちゅうしゃ | Tiêm chích |
504 | 進む | すすむ | Tiến bộ, tiến lên |
505 | お釣り | お つり | Tiền thối, tiền lẻ |
506 | お嬢さん | お じょう さん | Tiểu thư,cô gái |
507 | 小説 | しょうせつ | Tiểu thuyết |
508 | 調べる | しらべる | Tìm hiểu, điều tra |
509 | 探す | さがす | Tìm kiếm |
510 | 見つける | みつける | Tìm kiếm |
511 | 気 | き | Tinh thần, tâm trạng |
512 | 新聞社 | しんぶんしゃ | Tòa báo |
513 | ビル | Tòa nhà | |
514 | 二階建て | にかいだて | Tòa nhà 2 tầng |
515 | 数学 | すうがく | Toán học |
516 | 髪 | かみ | Tóc |
517 | 急行 | きゅうこう | Tốc hành |
518 | 僕 | ぼく | Tôi (con trai dùng) |
519 | 今夜 | こんや | Tối nay |
520 | 卒業 | そつぎょう | Tốt nghiệp |
521 | 払う | はらう | Trả |
522 | 心 | こころ | Trái tim, tấm lòng |
523 | ガソリンスタンド | がそりんすたんど | Trạm xăng |
524 | 試合 | しあい | Trận đấu |
525 | 飾る | かざる | Trang trí |
526 | 取り替える | とりかえる | Trao đổi |
527 | 相談 | そうだん・する | Trao đổi, thảo luận |
528 | 掛ける | かけ る | Treo |
529 | いじめる | Trêu chọc | |
530 | 戻る | もどる | Trở lại |
531 | 帰り | かえり | Trở về |
532 | 降り出す | ふりだす | Trời bắt đầu mưa |
533 | 逃げる | にげる | Trốn, chạy trốn |
534 | うち | Trong | |
535 | 植える | うえ る | Trồng |
536 | 世話 | せわ・する | Trông nom, chăm sóc |
537 | 空く あく | あく あく | Trống rỗng |
538 | 空く | すく | Trống rỗng, mở |
539 | 以内 | いない | Trong vòng |
540 | まず | Trước hết | |
541 | 高校 | こうこう | Trường cấp 3 |
542 | 高等学校 | こうとうがっこう | Trường cấp 3 |
543 | 場合 | ばあい | Trường hợp |
544 | 都合 | つごう | Trường hợp, sự thuận lợi |
545 | 課長 | かちょう | Trưởng phòng |
546 | 部長 | ぶちょう | Trưởng phòng, quản lý |
547 | 小学校 | しょうがっこう | Trường tiểu học |
548 | 中学校 | ちゅうがっこう | Trường trung học |
549 | 滑る | すべる | Trượt, trơn trượt |
550 | 伝える | つたえる | Truyền đạt |
551 | 漫画 | まんが | Truyện tranh |
552 | 押し入れ | おしいれ | Tủ âm tường |
553 | 辞典 | じてん | Từ điển |
554 | 自由 | じゆう | Tự do |
555 | 再来週 | さらいしゅう | Tuần sau nữa |
556 | ハンドバッグ | Túi xách | |
557 | 将来 | しょうらい | Tương lai |
558 | けれど | Tuy nhiên | |
559 | すばらしい | Tuyệt vời | |
560 | 凄い | すごい | Tuyệt vời, kinh khủng |
561 | どんどん | Ùn ùn, nhiều lên | |
562 | スーツケース | Va li | |
563 | テキスト | Văn bản, sách giáo khoa | |
564 | 運ぶ | はこぶ | Vận chuyển |
565 | 運動 | うんどう | Vận động |
566 | 文化 | ぶんか | Văn hóa |
567 | 文学 | ぶんがく | Văn học |
568 | 事務所 | じむしょ | Văn phòng |
569 | 味 あじ | あじ あじ | Vị ,hương vị |
570 | 例えば | たとえば | Ví dụ |
571 | だから | Vì vậy | |
572 | アルバイト | あるばいと | Việc làm thêm part-time |
573 | 美術館 | びじゅつかん | Viện bảo tàng mỹ thuật |
574 | 訪ねる | たずねる | Viếng thăm, ghé thăm |
575 | 家内 | かない | Vợ |
576 | 妻 | つま | Vợ |
577 | 柔道 | じゅうどう | Võ Judo |
578 | 急ぐ | いそぐ | Vội vàng,nhanh khẩn trương |
579 | うれしい | Vui mừng | |
580 | しっかり | Vững chắc | |
581 | 動物園 | どうぶつえん | Vườn bách thú |
582 | すっと | Vươn thẳng tắp, nhanh như chớp | |
583 | 捨てる | すてる | Vứt |
584 | 遠く | とおく | Xa |
585 | 社会 | しゃかい | Xã hội |
586 | ガソリン | がそりん | Xăng |
587 | 建てる | たてる | Xây dựng |
588 | 乗り物 | のりもの | Xe cộ |
589 | オートバイ | おーとばい | Xe gắn máy |
590 | ごらんになる | Xem, nhìn | |
591 | 拝見 | はいけん・する | Xem, nhìn, thấy |
592 | 謝る | あやまる | Xin lỗi |
593 | 輸出 | ゆしゅつ・する | Xuất khẩu |
594 | 出発 | しゅっぱつ・する | Xuất phát |
595 | 退院 | たいいん・する | Xuất viện |
596 | 周り | まわり | Xung quanh |
597 | 医学 | いがく | Y học |
598 | 意見 | いけん | Ý kiến |
599 | 看護婦 | かんごふ | Y tá |
>>> Tổng hợp ngữ pháp N4 giúp bạn đỗ một cách dễ dàng
>>> Tổng hợp 7 cách sử dụng thể た trong ngữ pháp tiếng nhật N4,N5
N1 là trình độ thể đọc bình luận báo chí, đọc văn viết về các đề tài đa dạng cũng như giao tiếp thông thạo tiếng Nhật. Đạt được trình độ N1 thì cơ hội việc làm, du học hay làm việc ở Nhật Bản đều rộng mở với bạn. Tuy nhiên sẽ thật tuyệt vời hơn khi ngoài kiến thức học, bạn cũng có thể giao tiếp tiếng Nhật thoải mái trong công việc và đời sống như người bản xứ. Điều này sẽ giúp bạn càng tự tin hơn khi đi làm hay sống và học tập ở Nhật Bản. Kosei sẽ chia sẻ những câu giao tiếp xã giao trong công việc và đời sống bằng tiếng Nhật trình độ N1. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei