Các động từ tiếng Nhật cơ bản phải nhớ (phần 2)
.001.jpeg)
|
作る |
つくる |
Làm, chế tạo, sản xuất |
|
手伝う |
てつだう |
Giúp đỡ |
|
泊まる(ホテルに〜) |
とまる |
Trọ (ở khách sạn) |
|
取る |
とる |
Lấy, chuyển |
|
撮る(写真を〜) |
とる |
Chụp (ảnh) |
|
直す |
なおす |
Sửa, chữa |
|
なくする |
|
Làm mất, đánh mất |
|
習う |
ならう |
Học tập |
|
なる |
|
Trở thành, trở nên |
|
脱ぐ |
ぬぐ |
Cởi (quần áo, giày…) |
|
登る、上る |
のる |
Leo lên |
|
飲む |
のむ |
Uống |
|
乗る(電車に〜) |
のる |
Đi lên (tàu, xe…) |
|
入る(喫茶店に) |
はいる |
Vào (quán giải khát) |
|
はく |
|
Đi, mặc (giày, quần,…) |
|
働く |
うごく |
Làm việc |
|
話す |
はなす |
Nói, nói chuyện |
|
払う |
はらう |
Trả tiền |
|
弾く |
ひく |
Chơi (nhạc cụ, piano,…) |
|
引く |
ひく |
Kéo |
|
降る(雨が〜) |
おる |
(Mưa) rơi |
|
曲がる(右へ) |
まがる |
Rẽ, quẹo (phải) |
|
待つ |
まつ |
Đợi, chờ |
|
持つ |
もつ |
Mang, cầm |
|
もらう |
|
Nhận |
|
回す |
まわす |
Vặn |
|
役に立つ |
やくにたつ |
Hữu ích, giúp ích |
|
休む |
やすむ |
Nghỉ, nghỉ ngơi |
|
呼ぶ |
よぶ |
Gọi |
|
読む |
よむ |
Đọc |
|
わかる |
|
Hiểu |
|
渡る(はしを〜) |
わたる |
Qua, đi qua (cầu) |
|
開ける |
あける |
Mở |
|
あげる |
|
Cho, tặng |
|
集める |
あつめる |
Sưu tầm, thu thập, tập hợp |
|
浴びる(シャワーを〜) |
あびる |
Tắm (vòi hoa sen) |
|
入れる |
いれると |
Cho vào |
|
生まれる |
うまれる |
Sinh ra |
|
起きる |
おきる |
Thức dậy |