Các động từ tiếng Nhật cơ bản phải nhớ (phần 3)
%C2%A0.001.jpeg)
|
教える |
おしえる |
Dạy, bảo, cho biết |
|
覚える |
おぼえる |
Nhớ |
|
降りる(電車を〜) |
おりる |
Xuống (tàu) |
|
換える |
かえる |
Đổi, trao đổi |
|
変える |
かえる |
Đổi |
|
借りる |
かりる |
Vay, mượn |
|
考える |
かんがえる |
Suy nghĩ |
|
着る |
きる |
Mặc |
|
気をつける |
きをつけ |
Chú ý, bảo trọng |
|
くれる |
|
Cho, tặng (người khác cho mình) |
|
閉める |
しめる |
Đóng (cửa, cửa sổ) |
|
調べる |
たべる |
Tìm hiểu, kiểm tra, điều tra |
|
捨てる |
すてる |
Vứt, bỏ |
|
食べる |
たべる |
Ăn |
|
足りる |
たりる |
Đủ |
|
疲れる |
つかれる |
Mệt |
|
つける |
|
Bật |
|
出かける |
でかける |
Ra ngoài |
|
できる |
|
Có thể |
|
止める |
とめる |
Dừng, đỗ |
|
寝る |
ねる |
Ngủ |
|
始める |
はじめる |
Bắt đầu |
|
負ける |
まける |
Thua |
|
見せる |
みせる |
Cho xem |
|
見る |
みる |
Nhìn, xem |
|
迎える |
むかえる |
Đón |
|
忘れる |
わすれる |
Quên |
|
運転する |
うんてんする |
Lái xe |
|
買い物する |
かいものする |
Mua sắm, mua hàng |
|
来る |
くる |
Đến |
|
結婚する |
けっこんする |
Kết hôn |
|
研究する |
けんきゅうする |
Nghiên cứu |
|
散歩する(公園を〜) |
さんぽする |
Đi dạo (ở công viên) |
|
食事する |
しょくじする |
Ăn, dùng bữa |
|
心配する |
しんぱいする |
Lo lắng |
|
洗濯する |
せんたくする |
Giặt giũ |
|
掃除する |
そうじする |
Dọn vệ sinh |
|
電話する |
でんわする |
Gọi điện thoại |
|
勉強する |
べんきょうする |
Học |
|
予約する |
よやくする |
Đặt chỗ, đặt trước |
|
留学する |
りゅうがくする |
Du học |
|
出張する |
しゅっちょうする |
Đi công tác |
|
残業する |
ざんぎょうする |
Làm thêm giờ |
|
修理する |
しゅうりする |
Sửa chữa, tu sửa |
|
案内する |
あんあいする |
Hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường |
|
説明する |
せつめいする |
Trình bày, giải thích |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu nha:
>>> Các động từ tiếng Nhật cơ bản phải nhớ (phần 2)