Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Hóa học (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Hóa học (Phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Nối tiếp phần 1, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn bài học về từ vựng tiếng Nhật chủ đề "Hoá học (Phần 2)."

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Hóa học (Phần 2)

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề hóa học

 

  1. H: 水素(すいそ):hidro

  2. C: 炭素(たんそ): cacbon

  3. N: 窒素(ちっそ):nitơ

  4. O: 酸素(さんそ):oxi

  5. F: フッ素(ふっそ):flo

  6. Na: ナトリウム: natri

  7. S: 硫黄(いおう):lưu huỳnh

  8. Cl: 塩素(えんそ): clo

  9. K: カリウム: kali

  10. Fe: 鉄(てつ): sắt

  11. Cu: 銅(どう): Đồng

  12. Ag: 銀(ぎん): Bạc

  13. Au: 金(きん): Vàng

  14. Hg: 水銀すいぎん(すいぎん): thuỷ ngân

  15. Hydride:水素化すいそか(物): hidro hoá

  16. Oxide:酸化さんか(物):oxit

  17. Fluoride:フッ化(物):florit

  18. Chloride:塩化えんか(物): Clorua

  19. Iodide:ヨウ化(物): iođua

  20. Bromide: 臭化しゅうか(物):bromua

  21. 硫化りゅうか(物): xun phua

  22. 水酸化すいさんか(物):hydroxit

  23. 硫酸りゅうさん:xunphát

  24. 炭酸たんさん:các-bô-nát

  25. :硝酸 しょうさん :ni-trát

  26. マンガン酸:manganat

  27. 塩素酸えんそさん:clo-rát

  28. モリブデン酸: molypđat

  29. 二酸化炭素にさんかたんそ: cacbon đi-ô-xít

  30. 一酸化炭素いっさんかたんそ: cacbon monoxit

  31. 水酸化すいさんかナトリウム: natri hidroxit

  32. 酸化鉄さんかてつ: sắt oxit

  33. 硝酸銀しょうさんぎん: bạc nitrat

  34. 三酸化硫黄さんさんかいおう:lưu huỳnh trioxit

  35. 電子(でんし):Electron

  36. 陽子(ようし):Proton

  37. 中性子(ちゅうせいし):Nơ-tron

  38. 原子(げんし):nguyên tử

  39. イオン:Ion

  40. Metal: 金属(きんぞく): kim loại

  41. Solution: 溶解(ようかい): hoà tan

  42. Solid: 固体(こたい): chất rắn

  43. 溶融(ようゆう): nóng chảy

  44. 凝固(ぎょうこ):kết tủa

  45. 液体(えきたい): thể lỏng

  46. 蒸発(じょうはつ):bay hơi

  47. 凝縮(ぎょうしゅく):ngưng tụ

  48. 気体(きたい):thể khí

Tiếp tục đồng hành cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học tiếp theo nào:

>>> Học tiếng Nhật qua cách giới thiệu một số địa danh nổi tiếng ở  Hà Nội (phần 3): ホーチミン廟 (Lăng Bác)

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách giới thiệu các địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 2): Đền Ngọc Sơn.

>>> Học tiếng Nhật qua chuyện ma Nhật Bản: トイレの花子さん ( Con ma Hanako trong nhà vệ sinh).

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị