Học tiếng Nhật qua cách giới thiệu một số địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 3): ホーチミン廟 (Lăng Bác)
Hôm nay các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua giới thiệu một số địa danh nổi tiếng ở Hà Nội Lăng Bác. Nào hãy cùng học những từ ngữ đẹp đẽ để giới thiệu về lăng của vị chủ tịch nước vĩ đại của chúng ta nha.
Giới thiệu Lăng Bác bằng tiếng Nhật ホーチミン廟
ベトナム国民が今も心から敬愛する故ホーチミン元国家主席。
Đến tận bây giờ, trái tim nhân dân Việt Nam vẫn yêu kính hướng về nguyên cố chủ tịch nước Hồ Chí Minh.
廟内には冷凍保存されたホーチミン元主席の亡骸グラスケースに入れられて安置されている。
Trong lăng, thi hài của Người được bảo quản lạnh trong một chiếc hòm kính và đặt cố định ở đó.
ベトナム国民にとって非常に大切な場所のため、内部での私語や列を外れての行動は厳禁。
Vì đây là nơi vô cùng thiêng liêng đối với nhân dân Việt Nam, nên khi đi vào trong lăng không được phép nói chuyện riêng hoặc phá hàng.
カメラの持ち込みも禁止という厳重な警戒態勢だ。
Đặc biệt, cần lưu ý không mang theo máy ảnh vào trong lăng.
大きな荷物(およそリュックサック以上)手荷物預け所に預けてから入場する。
Hành lý lớn ( cỡ to hơn ba lô) phải kí gửi tại nơi ký gửi hành lý.
開館時間が短いこともあり、観光客やベトナムの修学旅行生たちで毎日大混雑。
Vì thời gian mở cửa vào lăng rất ngắn, vì vậy hàng ngày có rất đông khách tham quan và những đoàn học sinh đi dã ngoại đến thăm viếng.
狭い目は朝の開館時刻前。
Thời gian vắng người đến thăm viếng nhất là vào trước khung giờ mở cửa buổi sáng.
この時間に列に並んでおけば比較的スムーズに入場できる。
Vì vậy, nếu xếp hàng sẵn vào khung giờ này thì sẽ khá thuận lợi .
- 新言葉:
ホーチミン廟 |
ホーチミンびょう |
Lăng Hồ Chí Minh |
国民 |
こくみん |
Nhân dân |
敬愛する |
けいあいする |
Kính yêu |
元国家主席 |
もとこっかしゅせき |
Nguyên chủ tịch nước |
廟内 |
びょうない |
Trong lăng |
冷凍保存 |
れいとうほぞん |
Bảo quản lạnh |
亡骸 |
なきがら |
Thi hài |
安置 |
あんち |
Đặt cố định |
非常に |
ひじょうに |
Rất |
大切 |
たいせつ |
Quan trọng |
私語 |
しご |
Nói chuyện riêng |
列を外れる |
れつをはずれる |
Phá hàng |
行動 |
こうどう |
Hành động |
厳禁 |
げんきん |
Cấm |
持ち込み |
もちこみ |
Mang vào |
禁止 |
きんし |
Cấm |
厳重 |
げんじゅう |
Nghiêm khắc |
警戒 |
けいかい |
Cẩn trọng, cảnh giác |
態勢 |
たいせい |
Thái độ, tình trạng |
荷物 |
にもつ |
Hành lý |
およそ |
|
Khoảng |
リュックサック |
|
Ba lô |
手荷物預け所 |
てにもつあずけしょ |
Nơi ký gửi hành lý |
入場する |
にゅうじょうする |
Vào… |
開館時間 |
かいかんじかん |
Giờ mở cửa |
短い |
みじかい |
Ngắn |
修学旅行生たち |
しゅうがくりょこうせい |
Học sinh đi dã ngoại |
大混雑 |
おおこんざつ |
Rất đông đúc |
開館時刻前 |
かいかんじこくまえ |
Trước giờ mở cửa |
比較的 |
ひかくてき |
Khá, tương đối |
スムーズ |
Smooth |
Thuận lợi |
Trong phần 4 này các bạn sẽ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé thăm Văn miếu Quốc Tử Giám nhé!
>>> Liên từ chỉ quan hệ so sánh, chọn lựa
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei