1. 温かい(あたたかい ): ấm >< 冷たい(つめたい ): lạnh.
2. 強い(つよい ): mạnh >< 弱い(よわい ): yếu.
3. 暑い(あつい ): nóng >< 寒い(さむい ): lạnh.
4. 易しい(やさしい ): dễ >< 難しい(むずかしい ): khó.
5. 甘い(あまい ): ngọt >< 辛い(からい ): cay.
6. 嬉しい (うれしい) >< 悲しい (かなしい) :buồn.
7. 面白い (おもしろい) : thú vị >< 詰らない (つまらない) : chán.
8. 賑やか (にぎやか) : ồn ào >< 静か (しずか) : yên tĩnh.
9. 大きい(おおきい ): lớn >< 小さい(ちいさい): nhỏ.
10. 長い(ながい ): dài >< 短い(みじかい ): ngắn.
11. 太い(ふとい ): mập >< 細い(ほそい ): gầy.
12. 重い(おもい ): nặng >< 軽い(かるい ): nhẹ.
13. 深い(ふかい ): sâu >< 浅い(あさい ): cạn.
14. 広い(ひろい ): rộng >< 狭い(せまい ): hẹp.
15. 遠い(とおい ): xa >< 近い(ちかい): gần.
16. 厚い(あつい ): dày >< 薄い(うすい): mỏng.
17. 早い(はやい): nhanh >< 遅い(おそい ): chậm.
18. 明るい(あかるい): sáng >< 暗い(くらい ): tối.
19. 硬い(かたい ): cứng >< 柔らかい(やわらかい ): mềm.
20. 安全 (あんぜん): an toàn >< 危ない (あぶない): nguy hiểm.
21. 多い(おおい ): nhiều >< 少ない(すくない ): ít.
22. 良い (いい): tốt >< 悪い (わるい): xấu.
23. 奇麗 (きれい): sạch >< 汚い(きたない): dơ.
24. 鋭い (するどい): sắc >< 鈍い (にぶい): cùn.
Trên đây là bài viết về cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Tiếp tục chuyên mục học tính từ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé !!
>>> Tổng hợp 15 tính từ tiếng Nhật chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng thông dụng