CẬP NHẬT Sắp Xếp Các Thành Phần Hình Thành Nên Câu Trong Tiếng Nhật CHUẨN NHẤT
Có rất nhiều bạn đang lúng túng và gặp khó khăn trong việc viết hình thành nên câu, cách sắp xếp câu trong tiếng Nhật. Nói được là một chuyện, nhưng viết được tiếng Nhật lại là một vấn đề khác. Cũng giống như trong tiếng Việt, nếu thật sự hiểu các thành phần cấu thành nên câu, cũng như thứ tự sắp xếp của chúng, các bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc viết câu. Ở bài chia sẻ đầu tiên này, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu với các bạn về các thành phần hình thành nên câu trong tiếng Nhật nhé.
Cách sắp xếp các thành phần câu trong tiếng Nhật
Các bạn có thể dễ dàng bắt gặp những thành phần này trong câu văn tiếng Nhật, nhưng không biết tên gọi của chúng là gì.
1. Thành phần CHỦ NGỮ trong câu tiếng Nhật
主語(しゅご): Chủ ngữ. Là thành phần đứng trước “は”、”が”
2. Thành phần VỊ NGỮ trong câu tiếng Nhật
述語(じゅつご): Vị ngữ. Là thành phần đứng sau chủ ngữ, làm rõ tính chất, đặc điểm, hành động Ví dụ: 海は青い。
3.Thành phần BỔ NGỮ trong câu tiếng Nhật
補語(ほご): Bổ ngữ.
3.1. Bổ ngữ Chỉ đối tượng
Ví dụ1 : 兄は自転車を直してる( Anh trai sửa xe đạp. Thì từ xe đạp này là đối tượng, đóng vai trò bổ ngữ cho hành động sửa). Ví dụ 2: お母さんはさとうをしょうゅと混ぜた。 (Mẹ đã pha trộn đường với tương Shoyu). Trong câu này thì さとう là bổ ngữ trực tiếp còn しょうゆ là bổ ngữ gián tiếp.
3.2. Bổ ngữ Chỉ địa điểm
Ví dụ: 彼は東京にいる。(東京に là bổ ngữ chỉ địa điểm)
3.3. Bổ ngữ Chỉ tính chất, trạng thái của đối tượng
Ví dụ: 父はみかんが嫌いです。 (Bố tôi ghét ăn quýt). (みかんが là bổ ngữ chỉ tính chất, trạng thái)
3.4. Bổ ngữ Chỉ khả năng của đối tượng
Ví dụ: 彼女は韓国語が話せます(Cô ta có thể nói được tiếng Hàn Quốc) Trong câu trên “韓国語が” là bổ ngữ chỉ khả năng.
3.5. Bổ ngữ Chỉ tính chất, đặc điểm gì đó vượt quá tiêu chuẩn
Ví dụ: この服は私にははですぎる。 ( Cái áo này quá sặc sỡ với tôi) Trong câu trên thì “わたしには” là bổ ngữ.
4. Thành phần PHÓ TỪ trong câu tiếng Nhật
修飾語(しゅうしょくご): Các phó từ chỉ mức độ, số lượng làm rõ nghĩa hơn cho vị ngữ. Ví dụ: あの時計はとても高い。 (とても là 修飾語)
5.Thành phần TRẠNG TỪ trong câu tiếng Nhật
状況語(じょうきょうご): Các từ chỉ nơi chốn, nguyên nhân, mục đích. Ví dụ 1: 今のうちにお風呂に入ってください。 (Ngay bây giờ thì vào tắm rửa đi) Ví dụ 2: 何のために日本語を勉強したの? (Vì cái gì mà học tiếng Nhật thế?)
6. Các từ MẶC ĐỊNH trong câu tiếng Nhật
規定語(きていご): Các từ đóng vai trò chỉ định rõ đặc điểm, tính chất của chủ ngữ, chủ đề của câu. Ví dụ:彼のうちには大きな門があった。 (Ở nhà anh ta có cái cửa rất to). “大きな門” là 規定語。
Các bạn sẽ hiểu rõ hơn về 規定語 TẠI ĐÂY nha
7. Từ TRẦN THUẬT trong câu tiếng Nhật
陳述語(ちんじゅつご): Là từ ở dạng trần thuật, kể lại, nói lại. Ví dụ1: 明日はたぶん雨が降るだろう。 ( Ngày mai trời có thể mưa)—>”たぶん” là 陳述語。 Ví dụ 2:じつを言えば、彼は私の恋人じゃないんだ。 ( Nói thật thì anh ta không phải người yêu của tôi)—>じつを言えば là 陳述語。
8. Thành phần ĐỘC LẬP trong câu tiếng Nhật
独立語(どくりつご): Là thành phần câu độc lập, đứng trong câu nhưng không trực tiếp liên quan về mặt ý nghĩa với các thành phần còn lại. Ví dụ 1: ああ、くたびれた。( Ôi, tê chân rồi) Ví dụ 2: おおい、田中くん、こっちこいよ。( Này, Tanaka, lại đây)
9. 側面語(そくめんご): Là thành phần làm rõ thuộc tính của thành phần chứa chủ ngữ của câu
Ví dụ: この会は様子が前とだいぶ変わってきた。
この街は様子が前とだいぶ変わってきた。 (Cái hội này so với trước đây đã thay đổi nhiều rồi). Trong câu này, 様子が đóng vai trò là thành phần 側面語。
10. 題目語(だいもくご): Là thành phần đóng vai trò cấu thành câu, chủ đề của câu nhưng không trực tiếp liên quan đến vị ngữ của câu
Thường thành phần này hay dùng lặp lại từ giống chủ ngữ của câu hoặc dùng “これ、それ、あれ” hoặc “この、その、あの” để thay thế. Ví dụ: 環境の問題は一応これを検討しなくちゃいけない。 ( Vấn đề môi trường trước mắt phải xem xét cái này như thế nào đã)
Trên đây là cách sắp xếp về các thành phần hình thành nên câu trong tiếng Nhật mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích về việc sắp xếp thành phần câu tiếng Nhật đến các bạn đọc!
Sau khi viết được một câu tiếng Nhật hoàn chỉnh, hãy luyện nói ngay với câu đó nhé! Trung tâm Tiếng Nhật Kosei xin gợi ý một chủ để giao tiếp cho các bạn nè!