Từ vựng tiếng Nhât chủ đề: Thanh toán quốc tế

STT |
Từ vựng tiếng Nhật |
Hiragana |
Nghĩa tiếng nhật |
|---|---|---|---|
|
1 |
明細書 |
めいさいしょ |
bản chi tiết |
|
2 |
留保 |
りゅうほ |
bảo lưu |
|
3 |
通産省 |
つうさんしょう |
bộ công thương |
|
4 |
引 |
う |
chấp nhận |
|
5 |
負担 |
ふたん |
chịu lãi suất |
|
6 |
証書 |
しょうしょ |
chứng thư |
|
7 |
保険証券 |
ほけんしょうけん |
chứng từ bảo hiểm |
|
8 |
船積 |
しょるい |
chứng từ giao hàng |
|
9 |
引換書 |
ひきかえしょ |
chứng từ nhận hàng |
|
10 |
仕入 |
しょ |
chứng từ nhập hàng |
|
11 |
外国送金 |
がいこくそうきん |
chuyển tiền ra nước ngoài |
|
12 |
支払 |
ほしょう |
đảm bảo thanh toán |
|
13 |
課税 |
かぜい |
đánh thuế |
|
14 |
揃 |
そろ |
đầy đủ |
|
15 |
填補 |
てんぽ |
đền bù |
|
16 |
取 |
た |
đòi tiền |
|
17 |
申込書 |
もうしこみしょ |
đơn đề nghị |
|
18 |
引 |
わた |
giao |
|
19 |
請求書 |
せいきゅうしょ |
giấy yêu cầu thanh toán |
|
20 |
郵送 |
ゆうそう |
gửi bưu điện |
|
21 |
航空会社 |
こうくうがいしゃ |
hãng hàng không |
|
22 |
小口貨物 |
こぐちかもつ |
hàng lô nhỏ |
|
23 |
船会社 |
ふながいしゃ |
hãng tàu |
|
24 |
送 |
じょう |
hóa đơn |
|
25 |
為替 |
かわせ |
hối đoái |
|
26 |
為替手形 |
かわせてがた |
hối phiếu |
|
27 |
荷為替手紙 |
にかわせてがみ |
hối phiếu kèm chứng từ |
|
28 |
コルレス契約 |
けいやく |
hợp đồng thanh toán giữa ngân hàng |
|
29 |
受益 |
じゅえき |
hưởng lợi |
|
30 |
添付 |
てんぷ |
kèm theo |
|
31 |
輸入申告 |
ゆにゅうしんこく |
khai nhập khẩu |
|
32 |
上屋 |
うわや |
kho hàng không |
|
33 |
不渡 |
ふわた |
không giao |
|
34 |
貨物検査 |
かもつけんさ |
kiểm tra hàng |
|
35 |
振 |
だ |
ký phát |
|
36 |
金利 |
きんり |
lãi suất |
|
37 |
引 |
と |
lấy, nhận hàng |
|
38 |
利益 |
りえき |
lợi nhuận |
|
39 |
紙片 |
しへん |
mảnh giấy |
|
40 |
一連 |
いちれん |
một loạt |
|
41 |
買取 |
かいとり |
mua |
|
42 |
付保 |
ふほ |
mua bảo hiểm |
|
43 |
買 |
と |
mua, chiết khấu |
|
44 |
取引銀行 |
とりひきぎんこう |
ngân hàng giao dịch |
|
45 |
発行銀行 |
はっこうぎんこう |
ngân hàng phát hành |
|
46 |
買取銀行 |
かいとりぎんこう |
ngân hàng thanh toán |
|
47 |
公認銀行 |
こうにんぎんこう |
ngân hàng thanh toán quốc tế |
|
48 |
通知銀行 |
つうちぎんこう |
ngân hàng thông báo |
|
49 |
前受 |
まえうけ |
nhận trước |
|
50 |
依頼 |
いらい |
nhờ ủy nhiệm |
|
51 |
保税 |
ほぜい |
nợ thuế, chưa tính thuế |
|
52 |
納付 |
のうふ |
nộp thuế |
|
53 |
倒産 |
とうさん |
phá sản |
|
54 |
包装明細書 |
ほうそうめいさいしょ |
phiếu đóng gói |
|
55 |
合致 |
がっち |
phù hợp |
|
56 |
カントリーリスク |
|
rủi ro chính trị |
|
57 |
信用 |
しんよう |
rủi ro tín nhiệm |
|
58 |
為替 |
かわせ |
rủi ro tỷ giá |
|
59 |
口座 |
こうざ |
tài khoản |
|
60 |
信用状 |
しんようじょう |
thư tín dụng |
|
61 |
代金 |
だいきん |
tiền hàng |
|
62 |
現金 |
げんきん |
tiền mặt |
|
63 |
後受金 |
あとうけきん |
tiền nhận sau |
|
64 |
前受金 |
まえうけきん |
tiền nhận trước |
|
65 |
つなぎ資金 |
しきん |
tín dụng gối đầu |
|
66 |
為替差損 |
かわせさそん |
tổn thất hối đoái |
|
67 |
後払 |
あとばら |
trả sau |
|
68 |
前払 |
まえばら |
trả trước |
|
69 |
海上 |
かいじょう |
trên biển |
|
70 |
トラブル |
|
trục trặc |
|
71 |
保税運送 |
ほぜいうんそう |
vận chuyển hàng chưa thuế |
|
72 |
船荷証券 |
ふなにしょうけん |
vận đơn đường biển |
|
73 |
見極 |
みきわ |
xem xét kỹ |
|
74 |
船積 |
ふなづ |
xếp hàng lên tàu |
|
75 |
呈示 |
ていじ |
xuất trình |
|
76 |
原産地 |
げんさんち |
xuất xứ |
Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm của Kosei đã ra mắt: