Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / ĐẦY ĐỦ 80 từ vựng tiếng Nhật thanh toán quốc tế (phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

ĐẦY ĐỦ 80 từ vựng tiếng Nhật thanh toán quốc tế (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Còn bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu sâu hơn tới các bạn 80 từ vựng tiếng Nhật thanh toán quốc tế dưới quan điểm ngân hàng, nhà xuất nhập khẩu,... Trong bài học trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về kinh tế với chủ đề về tài chính quốc tế, sự tăng giảm tỷ giá các đồng tiền. 

Từ vựng tiếng Nhât chủ đề: Thanh toán quốc tế

 

từ vựng tiếng nhật thanh toán quốc tế

 

STT

Từ vựng tiếng Nhật

Hiragana

Nghĩa tiếng nhật

1

明細書

めいさいしょ

bản chi tiết

2

留保

りゅうほ

bảo lưu

3

通産省

つうさんしょう

bộ công thương

4

chấp nhận

5

負担

ふたん

chịu lãi suất

6

証書

しょうしょ

chứng thư

7

保険証券

ほけんしょうけん

chứng từ bảo hiểm

8

船積

しょるい

chứng từ giao hàng

9

引換書

ひきかえしょ

chứng từ nhận hàng

10

仕入

しょ

chứng từ nhập hàng

11

外国送金

がいこくそうきん

chuyển tiền ra nước ngoài

12

支払

ほしょう

đảm bảo thanh toán

13

課税

かぜい

đánh thuế

14

そろ

đầy đủ

15

填補

てんぽ

đền bù

16

đòi tiền

17

申込書

もうしこみしょ

đơn đề nghị

18

わた

giao

19

請求書

せいきゅうしょ

giấy yêu cầu thanh toán

20

郵送

ゆうそう

gửi bưu điện

21

航空会社

こうくうがいしゃ

hãng hàng không

22

小口貨物

こぐちかもつ

hàng lô nhỏ

23

船会社

ふながいしゃ

hãng tàu

24

じょう

hóa đơn

25

為替

かわせ

hối đoái

26

為替手形

かわせてがた

hối phiếu

27

荷為替手紙

にかわせてがみ

hối phiếu kèm chứng từ

28

コルレス契約

けいやく

hợp đồng thanh toán giữa ngân hàng

29

受益

じゅえき

hưởng lợi

30

添付

てんぷ

kèm theo

31

輸入申告

ゆにゅうしんこく

khai nhập khẩu

32

上屋

うわや

kho hàng không

33

不渡

ふわた

không giao

34

貨物検査

かもつけんさ

kiểm tra hàng

35

ký phát

36

金利

きんり

lãi suất

37

lấy, nhận hàng

38

利益

りえき

lợi nhuận

39

紙片

しへん

mảnh giấy

40

一連

いちれん

một loạt

41

買取

かいとり

mua

42

付保

ふほ

mua bảo hiểm

43

mua, chiết khấu

44

取引銀行

とりひきぎんこう

ngân hàng giao dịch

45

発行銀行

はっこうぎんこう

ngân hàng phát hành

46

買取銀行

かいとりぎんこう

ngân hàng thanh toán

47

公認銀行

こうにんぎんこう

ngân hàng thanh toán quốc tế

48

通知銀行

つうちぎんこう

ngân hàng thông báo

49

前受

まえうけ

nhận trước

50

依頼

いらい

nhờ ủy nhiệm

51

保税

ほぜい

nợ thuế, chưa tính thuế

52

納付

のうふ

nộp thuế

53

倒産

とうさん

phá sản

54

包装明細書

ほうそうめいさいしょ

phiếu đóng gói

55

合致

がっち

phù hợp

56

カントリーリスク

 

rủi ro chính trị

57

信用

しんよう

rủi ro tín nhiệm

58

為替

かわせ

rủi ro tỷ giá

59

口座

こうざ

tài khoản

60

信用状

しんようじょう

thư tín dụng

61

代金

だいきん

tiền hàng

62

現金

げんきん

tiền mặt

63

後受金

あとうけきん

tiền nhận sau

64

前受金

まえうけきん

tiền nhận trước

65

つなぎ資金

しきん

tín dụng gối đầu

66

為替差損

かわせさそん

tổn thất hối đoái

67

後払

あとばら

trả sau

68

前払

まえばら

trả trước

69

海上

かいじょう

trên biển

70

トラブル

 

trục trặc

71

保税運送

ほぜいうんそう

vận chuyển hàng chưa thuế

72

船荷証券

ふなにしょうけん

vận đơn đường biển

73

見極

みきわ

xem xét kỹ

74

船積

ふなづ

xếp hàng lên tàu

75

呈示

ていじ

xuất trình

76

原産地

げんさんち

xuất xứ

Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm của Kosei đã ra mắt: 

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Xuất nhập khẩu

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề kinh tế (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị