紙(かみ): Giấy.
印刷用紙(いんさつようし): Giấy in.
かみばさみ: Cái kẹp giấy.
ポストイット: Giấy nhớ.
手帳(てちょう): Sổ tay.
ペン: Bút.
材料(ざいりょう)・書類(しょるい): Tài liệu.
アタッシェケース: Cặp số đựng tài liệu, giấy tờ quan trọng.
シュレッダー: Máy huỷ tài liệu.
ファイルキャビネット: Tủ đựng tài liệu.
本棚(ほんだな): Kệ sách.
レポート: Báo cáo.
バインダー: Bìa rời để kẹp giấy tờ.
ホッチキス: Cái dập ghim.
クリップ: Kẹp giấy.
固定電話(こていでんわ): Điện thoại bàn.
テープ: Băng dính.
ステープルズ: Miếng ghim trong cái dập ghim.
テーブル: Bàn.
いす:Ghế.
コンピューター:Máy tính bàn.
パソコン:Máy tính cá nhân.
プリンター: Máy in.
ファックス機(き): Máy fax.
コーヒーメーカー: Máy pha cà phê.
プロジェクター: Máy chiếu.
カレンダー: Lịch.
時計(とけい): Đồng hồ.
写真(しゃしん): Tranh ảnh.
ホワイトボード: Bảng trắng.
エアコン: Điều hoà.
ランプ: Đèn bàn.
窓(まど): Cửa sổ.
廃棄物(はいきぶつ)のバスケット:Thùng rác.
ファン: Quạt.
Trênn đây là tiếng Nhật 35 đồ dùng văn phòng mà Kosei biên tập. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá:
>>> Những thói quen làm việc đáng học hỏi từ người Nhật
>>> 35 Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công ty
>>> Tiếng Nhật giao tiếp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày