Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà, cửa

|
住宅 |
じゅうたく |
Nhà cửa |
|
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
|
一戸建 |
いっこだて |
Căn nhà riêng (phân biệt với nhà đi thuê) |
|
階段 |
かいだん |
Cầu thang |
|
寮 |
りょう |
Ký túc xá |
|
家主 |
やぬし |
Chủ nhà |
|
垣根 |
かきね |
Hàng rào |
|
ベランダ |
Verandah |
Hiên |
|
ホール |
Hall |
Hội trường |
|
マンション |
Mansion |
Chung cư |
|
瓦葺き |
かわらぶき |
Mái ngói |
|
洗濯物干し場 |
せんたくものほしば |
Nơi phơi quần áo |
|
〜階建 |
〜かいだて |
Nhà ~tầng |
|
アパート |
Apartment |
Căn hộ trung cư, nhà trung cư |
|
空家 |
あきや |
Nhà hoang |
|
屋上 |
おくじょう |
Sân thượng |
|
敷金 |
しききん |
Tiền đặt cọc |
|
手付金 |
てつけきん |
Tiền đặt trước |
|
仲介手数料 |
ちゅうかいてすうりょう |
Tiền môi giới |
|
礼金 |
れいきん |
Tiền lễ |
|
部屋代 |
へやだい |
Tiền phòng |
|
家賃 |
やちん |
Tiền thuê nhà |
|
庭 |
にわ |
Vườn |
|
井戸 |
いど |
Giếng |
|
屋根 |
やね |
Mái nhà |
|
キッチン |
Kitchen |
Nhà bếp |
|
台所 |
だいどころ |
Nhà bếp |
|
トイレ |
Toilet |
Nhà vệ sinh |
|
便所 |
べんじょ |
Nhà vệ sinh |
|
ガレージ |
Garage |
Nhà để xe |
|
風呂場 |
ふろば |
Phòng tắm |
|
洋間 |
ようま |
Phòng kiểu Âu |
|
和室 |
わしつ |
Phòng kiểu Nhật |
|
床 |
ゆか |
Sàn nhà |
|
天井 |
てんじょう |
Trần nhà |
|
壁 |
かべ |
Tường |
|
風通し |
かぜとおし |
Quạt thông gió |
Tiếp tục học từ vựng cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật về các loại bảng hiệu, biển báo
>>> 10 cách hay hơn để nói 嫌い(きらい)trong giao tiếp tiếng Nhật