Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Nữ” (女)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Nữ” (女)

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, Kosei sẽ dành tặng các bạn nữ những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Nữ” (女) nhé!!!  Sắp đến ngày 8/3 rồi. Các bạn đã chuẩn bị hoa tặng người phụ nữ yêu thương của bạn chưa ??? 

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Nữ” (女)

 

từ vựng tiếng nhật liên quan đến nữ

 

1             女                            おんな                                       Nữ, con gái
2 女性 じょせい Giới tính nữ
3 女王 じょおう Nữ vương
4 女の子 おんなのこ Cô bé
5 女優 じょゆう Nữ diễn viên
6 女子 じょし Con gái, phụ nữ
7 女房 にょうぼう Vợ
8 女神 めがみ Nữ thần
9 女装 じょそう Nữ trang
10 女らしい

 

女性的

女っぽい

おんならしい

 

じょせいてき

おんなっぽい

Nữ tính
11 女学生 じょがくせい Nữ sinh
12 女子大学 じょしだいがく Đại học nữ sinh
13 女心 おんなごころ Tâm lí con gái
14 女店員 じょてんいん Nữ  nhân viên bán hàng
15 女主人公 おんなしゅじんこう Nhân vật nữ chính
16 女湯 おんなゆ Phòng tắm nữ
17 女性差別 じょせいさべつ Phân biệt giới tính nữ
18 女性用 じょせいよう Dành cho nữ
19 女手 おんなで Nhân lực nữ
20 女声 じょせい Giọng nữ
21 女婿 じょせい Con nuôi
22 女医 じょい Nữ bác sĩ
23 女形 おやま Nam đóng vai nữ trong kịch kabuki
24 女々しい めめしい Yếu đuối, ẻo lả
25 女所帯 おんなじょたい Việc nhà phụ nữ làm
26 女主人 おんなしゅじん Nữ chủ nhân
27 女伊達 おんなだて Phụ nữ nghĩa hiệp
28 女子供 おんなこども Phụ nữ và trẻ em
29 女子飲み じょしのみ Tiệc nhậu của riêng con gái
30 女兄弟 おんなきょうだい Chị em gái
31 女尊 じょそん Tôn trọng phụ nữ
32 女囚 じょしゅう Nữ tù nhân
33 女山 おんなやま Ngọn núi thoải
34 女便所 おんなべんじょ Toilet nữ
35 女地主 おんなじぬし Nữ địa chủ
36 女の節句 おんなのせっく Ngày lễ bé gái (3 tháng 3)
37 女性解放運動 じょせいかいほううんどう Cuộc vận động giải phóng nữ quyền
38 女性天皇 じょせいてんのう Nữ thiên hoàng
39 女性参政権 じょせいさんせいけん Quyền bỏ phiếu của phụ nữ
40 女尊男卑 じょそんだんぴ Trọng nữ khinh nam

Dành tặng những người phụ nữ thân thương lời chúc tốt đẹp nhất! 

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: ありがとう

>>> Khóa học N3 Online

>>> Phong cách thời trang Nhật Bản độc đáo

>>> Những câu danh ngôn tiếng Nhật hay.

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị