Bài 31 - Tiền tố
不~ =~ではない |
BẤT |
Không |
不可能(な) |
ふかのう |
Không thể nào, không có khả năng |
不愉快(な) |
ふゆかい |
Không vui vẻ, khó chịu |
不必要(な) |
ふひつよう |
Không cần thiết |
不健康(な) |
ふけんこう |
Không khỏe mạnh |
無~ =~がない |
VÔ |
Không có |
無差別 |
むさべつ |
Không phân biệt |
無関心(な) |
むかんしん |
Không quan tâm |
無関係(な) |
むかんけい |
Không liên quan |
無意識 |
むいしき |
Vô ý thức |
非~ =~ではない |
PHI |
Không, ngoài |
非常識(な) |
ひじょうしき |
Thiếu kiến thức thường thức, vô văn hóa |
非公開 |
ひこうかい |
Không công khai |
非科学的(な) |
ひかがくてき |
Phi khoa học, không có tính khoa học |
非公式 |
ひこうしき |
Không chính thức, không theo quy định |
未~ =まだ~していない |
VỊ |
Chưa... |
未完成 |
みかんせい |
Chưa hoàn thành |
未解決 |
みかいけつ |
Chưa được giải quyết |
再~ =もう一度~する |
TÁI |
Lại, một lần nữa |
再出発(する) |
さいしゅっぱつ |
Khởi đầu mới, tái xuất phát |
再認識(する) |
さいにんしき |
Tái nhận thức |
再生産(する) |
さいせいさん |
Tái sản xuất |
再開発(する) |
さいかいはつ |
Tái phát triển |
超~ =非常に(程度が激しい) |
SIÊU |
Hơn bình thường |
超満員 |
ちょうまんいん |
Rất đông người |
超特急 |
ちょうとっきゅう |
Siêu tốc |
超小型 |
ちょうこがた |
Siêu nhỏ |
超忙しい |
ちょういそがしい |
Rất bận rộn |
高~ =高い~ x 低~ |
CAO |
Cao |
高カロリー |
こうカロリー |
Hàm lượng ca-lo cao |
高収入 |
こうしゅうにゅう |
Thu nhập cao |
高気圧 |
こうきあつ |
Vùng khí áp cao |
名~ =有名な |
DANH |
Nổi tiếng |
名場面 |
めいばめん |
Cảnh phim nổi tiếng |
名女優 |
めいじょゆう |
Nữ nghệ sĩ nổi tiếng |
名演奏 |
めいえんそう |
Màn diễn tấu nổi tiếng |
全~ =~全体・全ての~ |
TOÀN |
Toàn bộ, tất cả |
全世界 |
ぜんせかい |
Toàn thế giới, khắp thế giới |
全日本 |
ぜんにほん |
Khắp Nhật Bản |
全学生 |
ぜんがくせい |
Tất cả học sinh |
全責任 |
ぜんせきにん |
Chịu trách nhiệm hoàn toàn |
総~ =全部あわせた~ |
TỔNG |
Tổng cộng |
総人数 |
そうにんずう |
Tổng dân số |
総収入 |
そうしゅうにゅう |
Tổng thu nhập |
各~ =それぞれの~ |
CÁC |
Mỗi |
各クラス |
かくクラス |
Mỗi lớp |
各家庭 |
かくかてい |
Mỗi gia đình |
長~ =長く~ |
TRƯỞNG |
Dài |
長持ち(する) |
ながもち |
Bền chặt, giữ lâu |
長生き(する) |
ながいき |
Sống lâu |
長話(する) |
ながばなし |
Câu chuyện dài |
長電話(する) |
ながでんわ |
Cuộc điện thoại dài |
現~ =今の~ |
HIỆN |
Của hiện tại |
現社長 |
げんしゃちょう |
Giám đốc hiện nay |
現大臣 |
げんだいじん |
Thủ tướng hiện nay |
前~ =すぐ前の~ |
TIỀN |
Phiên bản cũ, liền trước phiên bản hiện tại |
前社長 |
ぜんしゃちょう |
Giám đốc đời trước |
前大臣 |
ぜんだいじん |
Thủ tướng đời trước |
元~ =もとの~ |
NGUYÊN |
Cũ |
元社長 |
もとしゃちょう |
Giám đốc cũ |
元大臣 |
もとだいじん |
Thủ tướng cũ |
故~ =亡くなった~ |
CỐ |
Đã qua đời, đã khuất |
故田中社長 |
こたなかしゃちょう |
Cố giám đốc Tanaka |
故田中大臣 |
こたなかだいじん |
Cố thủ tướng Tanaka |
副~ =第2番目の~ |
Phó |
Người đứng thứ hai |
副社長 |
ふくしゃちょう |
Phó giám đốc |
副大臣 |
ふくだいじん |
Phó thủ tướng |
副作用 |
ふくさよう |
Tác dụng phụ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Tổng hợp 35 từ vựng N2 nhiều nghĩa chi tiết, dễ nhớ nhất (phần 2)