Tổng hợp từ vựng N3 có trong kì thi JLPT tháng 12 năm 2018
卒業 : Tốt nghiệp
相談 : Thảo luận, bàn bạc, trao đổi
確かに : Rõ ràng là, chắc chán là
遊ぶ : Chơi
制服 : Đồng phục
換える: thay thế, hoán đổi
血圧 : huyết áp
改札 : soát vé, kiểm tra vé
週刊誌 : báo tuần
続き: sự tiếp tục
熱心 : nhiệt tình
退院 : xuất viện
厚い : dày
出勤 : đi làm, tới nơi làm việc
目標 : mục tiêu
自動的に : tính tự động
バケツ: thùng, xô
乾燥 : khô, khô hạn, khô khan
発展 : phát triển
迷う : lạc đường
偶然 : ngẫu nhiên, tình cờ
期待 : sự kì vọng, sự hi vọng
うっかり: lỡ, buột miệng, không để ý, lơ đễnh
交ざる : trộn lẫn ( không hòa tan)
重ねる : chồng chất
トレーニング=練習: luyện tập, tập huấn, học tập
手段=やり方 : thủ đoạn, phương pháp
ぺラぺラ=上手に話せる : lưu loát
ようやく: từ từ, thong thả, dần dần
埋める: chôn, lấp
建築(けんちく): kiến trúc
重大 : quan trọng, trọng đại
知り合い : người quen
延期(えんき) : trì hoãn
納得:đồng ý
姿勢:tư thế, điệu bộ, dáng điệu
Tham khảo đề thi chính thức JLPT N3 tại đây cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Đề thi chính thức JLPT N3 tháng 12/2018
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cơm nắm lăn rơi
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Giáng Sinh