Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic bằng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic bằng tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn 40 môn thể thao trong Olympic bằng tiếng Nhật nha!!! Thế vận hội hay còn được gọi là Olympic là cuộc tranh tài trong nhiều môn thể thao giữa các quốc gia trên toàn thế giới, gồm Thế vận hội Mùa hè và Thế vận hội Mùa đông được tổ chức xen kẽ nhau hai năm một lần. Thế vận hồi mùa hè sẽ được tổ chức tại Tokyo, Nhật Bản năm 2020.

Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic bằng tiếng Nhật

 

môn thể thao trong olympic bằng tiếng nhật

STT

Tiếng Nhật

Hiragana

Romaji

Tiếng Việt

1

近代五種競技

きんだい ご たね きょうぎ

kindai go tane kyougi

5 môn thể thao phối hợp

2

トライアスロン

とらいあすろん

toraiasuron

ba môn phối hợp

3

アーチェリー

あーちぇりー

acheri

Bắn cung

4

射撃

しゃげき

shageki

bắn súng

5

水泳

すいえい

suiei

Bơi

6

シンクロナイズド スイミング

しんくろないずど すいみんぐ

shinkuronaizudo suimingu

bơi nghệ thuật

7

卓球

たっきゅう

takkyuu

bóng bàn

8

ラグビー

らぐびー

ragubi

bóng bầu dục

9

野球

やきゅう

yakyuu

bóng chày

10

バレーボール

ばれーぼーる

bareboru

Bóng chuyền

11

バレーボール

ばれーぼーる

bareboru

bóng chuyền

12

ビーチバレーボール

びーちばれーぼーる

bichibareboru

bóng chuyền bãi biển

13

サッカー

さっかー

sakka

bóng đá

14

ソフトボール

そふとぼーる

sofutoboru

bóng mềm

15

ハンドボール

はんどぼーる

handoboru

bóng ném

16

水球

みず たま

mizu tama

bóng nước

17

バスケットボール

ばすけっとぼーる

basukettoboru

Bóng rổ

18

バドミントン

ばどみんとん

badominton

Cầu lông

19

ボブスレー

ぼぶすれー

bobusure

chạy xuống đường băng bằng xe trượt tuyết

20

重量挙げ

じゅうりょう あげ

juuryou age

cử tạ

21

乗馬

じょうば

jouba

Cưỡi ngựa

22

サイクリング

さいくりんぐ

saikuringu

đạp xe

23

フェンシング

ふぇんしんぐ

fenshingu

Đấu kiếm

24

陸上競技

りくじょうきょうぎ

rikujoukyougi

Điền kinh

25

セーリング

せーりんぐ

seringu

đua thuyền buồm

26

カヌースプリント

かぬーすぷりんと

kanusupurinto

đua thuyền nước rút

27

カヌースラローム

かぬーすらろーむ

kanusuraromu

đua thuyền vượt chướng ngại vật

28

ゴルフ

ごるふ

gorufu

golf

29

バイアスロン

ばいあすろん

baiasuron

hai môn phối hợp

30

柔道

じゅうどう

juudou

Judo

31

ホッケー

ほっけー

hokke

khúc côn cầu

32

ダイビング

だいびんぐ

daibingu

lặn

33

カーリング

かーりんぐ

karingu

môn đánh bi đá trên tuyết

34

テニス

てにす

tenisu

quần vợt

35

ボクシング

ぼくしんぐ

bokushingu

Quyền anh

36

テコンドー

てこんどー

tekondo

Taekwondo

37

エアロビクス

えあろびくす

earobikusu

thể dục nhịp điệu

38

スキー

すきー

suki

trượt tuyết

39

フリースタイル・スキー

ふりーすたいる ・ すきー

furisutairu ・ suki

trượt tuyết tự do

40

サイクリング・マウンテン・バイク

さいくりんぐ ・ まうんてん ・ ばいく

saikuringu ・ maunten ・ baiku

xe đạp leo núi

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài học từ vựng sau nha!! 

>>> 70 từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao ĐẦY ĐỦ NHẤT 

>>> Khóa học N3 Online

>>> Các môn thể thao truyền thống của Nhật Bản nổi tiếng thế giới thú vị nhất 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị