Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT
包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc.
得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi.
発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện.
表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện.
件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề.
通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm.
岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá.
努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực.
正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường.
血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu.
追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi.
降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe).
身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người.
物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện.
過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ.
到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến.
折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại.
情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức.
値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả.
深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc.
返(かえ)す (PHẢN): trả lại.
表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài.
現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này.
自由(じゆう) (TỰ DO): tự do.
法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật.
観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch.
券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu.
涙(なみだ)(LỆ): nước mắt.
汗(あせ)(HÃN): mồ hôi.
配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát.
完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành.
島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo.
困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối.
平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường.
卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp.
固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc.
守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ.
週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần.
相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi.
自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin.
温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng.
原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần.
Từ vựng |
Nghĩa |
---|---|
1. 苦(くる)しい |
(KHỔ): khổ cực, khó khăn |
2. 出張(しゅっちょう) |
(XUẤT TRƯƠNG): đi công tác |
3. 席(せき)(TỊCH): |
chỗ ngồi |
4. 根(ね) (CĂN): |
rễ |
5. 事情(じじょう) |
(SỰ TÌNH): tình hình |
6. 通知(つうち) |
(THÔNG TRI): thông báo |
7. 選手(せんしゅ) |
(TUYỂN THỦ): tuyển thủ, vận động viên |
8. 実力(じつりょく) |
(THỰC LỰC): thực lực |
9. 信(しん)じる |
(TÍN): tin tưởng, tin vào |
10. 遅(おそ)い |
(TRÌ): muộn, chậm, trễ |
11. 容器(ようき) |
(DUNG KHÍ): đồ đựng, khay chứa |
12. 疲(つか)れる |
(BÌ): mệt, mệt mỏi |
13. 重(かさ)ねる |
(TRỌNG): chồng chất, chất lên |
14. 残業(ざんぎょう) |
(TÀN NGHIỆP): làm thêm giờ |
15. 生(は)える |
(SINH): mọc răng |
16. 各地(かくち) |
(CÁC ĐỊA): các nơi, địa phương, các vùng |
17. 貯金(ちょきん) |
(TRỮ KIM): tiết kiệm |
18. 留守(るす) |
(LƯU THỦ): vắng nhà |
19. 浅(あさ)い |
(THIỂN): nông cạn, hời hợt, ít |
20. 文章(ぶんしょう) |
(VĂN CHƯƠNG): văn chương, câu văn |
21. 改札口(かいさつぐち) |
(CÁT TRÁT KHẨU): cửa soát vé |
22. 笑(わら)う |
(TIẾU): cười |
23. 倍(ばい) |
(BỘI): gấp đôi |
24. 停電(ていでん) |
(ĐÌNH ĐIỆN): cúp điện |
25. 包(つつ)む |
(BAO): bao bọc, gói |
26. 独身(どくしん) |
(ĐỘC THÂN): độc thân |
27. 貸(か)す |
(THẢI): cho vay, cho mượn |
28. 逃(に)げる |
(ĐÀO): trốn, chạy thoát, trốn chạy |
Từ vựng |
Nghĩa |
29. 商業(しょうぎょう) |
(THƯƠNG NGHIỆP): thương nghiệp, thương mại, buôn bán |
30. 覚(おぼ)える |
(GIÁC): nhớ |
31. 広告(こうこく) |
(QUẢNG CÁO): quảng cáo |
32. 相手(あいて) |
(TƯƠNG THỦ): đối phương |
33. 大会(たいかい) |
(ĐẠI HỘI): đại hội |
34. 割(わ)れる |
(CÁT): vỡ, rạn nứt, hỏng |
35. 集中 |
(しゅうちゅう)(TẬP TRUNG): tập trung |
36. 食器 |
(しょっき)(THỰC KHÍ): bát đĩa, chén bát |
Từ vựng |
Nghĩa |
37. 血液型(けつえきがた) |
(HUYẾT DỊCH HÌNH): nhóm máu |
38. 湖(みずうみ) |
(HỒ): hồ |
39. 変化(へんか) |
(BIẾN HOÁ): thay đổi |
40. 伝(つた)える |
(TRUYỀN): truyền đạt, dạy dỗ |
41. 荷物(にもつ) |
(HÀ VẬT): hành lý |
42. 平均(へいきん) |
(BÌNH QUÂN): bình quân, trung bình |
43. 支給(しきゅう) |
(CHI CẤP): sự cung cấp |
44. 表(あらわ)す |
(BIỂU): biểu thị, biểu lộ, diễn tả |
45. 楽器(がっき) |
(LẠC KHÍ): nhạc cụ |
46. 借(か)りる |
(TÁ): thuê, mượn, vay |
47. 欠点(けってん) |
(KHIẾM ĐIỂM): khuyết điểm, thiếu sót |
48. 現在(げんざい) |
(HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này |
49. 緑(みどり) |
(LỤC): màu xanh lá cây |
50. 願(ねが)う |
(NGUYỆN): cầu mong, ước nguyện |
Trên đây là Tổng hợp các hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 từ 2010 - 2015 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích nhất!
Tiếp tục tham khảo các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Cùng ôn lại ngữ pháp N3 với bài Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Nhật N3 cùng Kosei nhé.
>>> Các mẫu câu nghe thường gây nhầm lẫn trong đề thi JLPT N3