Từ vựng Katakana chủ đề Hành động hành vi- Phần I
アドバイス: lời khuyên
アピール: tạo sự hấp dẫn
アレンジ: sửa soạn, bố trí
アンケート: hỏi ý kiến, thăm dò
イベント: sự kiện, hoạt động
インタビュー: phỏng vấn
ウォーミングアップ: khởi động
ガイド: hướng dẫn du lịch
カット: cắt
カンニング: gian lận, ăn gian
キス: hôn
ギフト: quà tặng
キャッチ: nhận, bắt lấy
キャンセル: hủy bỏ
クラブ: câu lạc bộ
クレーム: phàn nàn, khiếu nại
ケア: chăm sóc
コメント: lời nhận xét
コレクション: bộ sưu tập
コンクール: cuộc thi
コンテスト:cuộc thi
コントロール: quản lý
サイン: ký tặng
サポート: hỗ trợ
サークル: câu lạc bộ
シェァ: chia sẻ, cùng sử dụng
ジャンプ: nhảy
ショッピング: mua sắm
ショー: buổi biểu diễn
ジョーク: đùa cợt
スクール: trường học
Cùng học thêm một chủ đề từ vựng nữa cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> 43 từ vựng chủ đề : Mua sắm của nữa giới