Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Lực” (力)

STT |
Kanji |
Hiragana |
Tiếng Việt |
|---|---|---|---|
|
1 |
力 |
ちから |
Lực, sức lực |
|
2 |
力強い |
ちからづよい |
Mạnh mẽ |
|
3 |
学力 |
がくりょく |
Học lực |
|
4 |
力量 |
りきりょう |
Lực lượng |
|
5 |
力説 |
りきせつ |
Nhấn mạnh, quả quyết |
|
6 |
力士 |
りきし |
Lực sĩ |
|
7 |
力点 |
りきてん |
Quan trọng, điểm nhấn |
|
8 |
力作 |
りきさく |
Tuyệt tác |
|
9 |
力一杯 |
ちからいっぱい |
Dồn sức lực tâm trí |
|
10 |
力持ち |
ちからもち |
Người khoẻ mạnh |
|
11 |
力添え |
ちからぞえ |
Trợ giúp |
|
12 |
力仕事 |
ちからしごと |
Công việc lao động |
|
13 |
力ずく |
ちからずく |
Dùng hết sức lực |
|
14 |
力不足 |
ちからぶそく |
Thiếu năng lực |
|
15 |
力演 |
りきえん |
Bài trình diễn nhiệt huyết |
|
16 |
力投 |
りきとう |
Cú ném mạnh |
|
17 |
力試し |
ちからだめし |
Đo sức lực |
|
18 |
力走 |
りきそう |
Chạy hết sức |
|
19 |
力戦 |
りきせん |
Chiến đấu hết mình |
|
20 |
力学 |
りきがく |
Cơ khí, lực học |
|
21 |
力帯 |
ちからおび |
Đai bụng |
|
22 |
力の外交 |
ちからのがいこう |
Sức mạnh ngoại giao |
|
23 |
力戦奮闘 |
りきせんふんとう |
Đấu tranh vũ trang |
|
24 |
力本説 |
りきほんせつ |
Thuyết động lực học |
|
25 |
力づける |
ちからづける |
Cổ vũ |
|
26 |
力抜け |
ちからぬけ |
Thất vọng, chán nản |
|
27 |
電力 |
でんりょく |
Điện lực |
|
28 |
重力 |
じゅうりょく |
Trọng lực |
|
29 |
権力 |
けんりょく |
Quyền lực |
|
30 |
暴力 |
ぼうりょく |
Bạo lực |
|
31 |
体力 |
たいりょく |
Thể lực |
|
32 |
圧力 |
あつりょく |
Áp lực |
|
33 |
動力 |
どうりょく |
Động lực |
|
34 |
努力 |
どりょく |
Nỗ lực |
|
35 |
能力 |
のうりょく |
Năng lực |
|
36 |
協力 |
きょうりょく |
Hiệp lực |
|
37 |
魅力 |
みりょく |
Mỹ lực |
|
38 |
浮力 |
ふりょく |
Lưc nổi |
|
39 |
実力 |
じつりょく |
Thực lực |
|
40 |
効力 |
こうりょく |
Hiệu lực |
|
41 |
力拳 |
ちからこぶし |
Nắm đấm tay |
|
42 |
力相撲 |
ちからずもう |
Đấu sumo dùng sức lực thay vì kĩ thuật |
|
43 |
力業 |
ちからわざ |
Việc nặng, lao động chân tay |
|
44 |
力頼み |
ちからだのみ |
Đáng tin cậy |
|
45 |
力尽きる |
ちからつきる |
Dùng đến tận cùng sức lực |
|
46 |
力を合わせる |
ちからをあわせる |
Hợp lực, hợp tác |
|
47 |
力になる |
ちからになる |
Trở nên có ích |
|
48 |
力付く |
ちからづく |
Hồi sức, hồi phục |
|
49 |
力を貸す |
ちからをかす |
Giúp đỡ |
|
50 |
力比べ |
ちからくらべ |
Đọ sức, thử sức |
|
51 |
力無い |
ちからない |
Yếu đuối |
|
52 |
力弱い |
ちからよわい |
Quyền lực |
|
53 |
力なげ |
ちからなげ |
Yếu đuối, vô dụng |
|
54 |
力落し |
ちからおとし |
Thất vọng, mất tinh thần |
|
55 |
力自慢 |
ちからじまん |
Tự mãn về sức mạnh |
|
56 |
強力 |
きょうりょく |
Cường lực, mạnh, sức lực lớn |
|
57 |
引力 |
いんりょく |
Lực hấp dẫn, lực hút |
|
58 |
武力 |
ぶりょく |
Vũ lực |
|
59 |
戦力 |
せんりょく |
Chiến lực, sức mạnh chiến tranh |
|
60 |
視力 |
しりょく |
Thị lực |
|
61 |
馬力 |
ばりき |
Mã lực |
|
62 |
遠心力 |
えんしんりょく |
Lực ly tâm |
|
63 |
全力 |
ぜんりょく |
Toàn lực |
|
64 |
助力 |
じょりょく |
Trợ lực |
|
65 |
磁力 |
じりょく |
Từ lực, lực hút nam châm |
|
66 |
尽力 |
じんりょく |
Tận lực |
|
67 |
財力 |
ざいりょく |
Lực tài chính |
|
68 |
聴力 |
ちょうりょく |
Thính lực |
|
69 |
魔力 |
まりょく |
Ma lực |
|
70 |
火力 |
そこぢから |
Hỏa lực |
|
71 |
自力 |
じりき |
Tự lực |
|
72 |
精力 |
せいりょく |
Tinh lực |
|
73 |
競争力 |
きょうそうりょく |
Sức cạnh tranh |
|
74 |
労働力 |
ろうどうりょく |
Sức lao động |
|
75 |
軍事力 |
ぐんじりょく |
Sức mạnh quân sự |
|
76 |
影響力 |
えいきょうりょく |
Sức ảnh hưởng |
|
77 |
説得力 |
せっとくりょく |
Sức thuyết phục |
|
78 |
理解力 |
りかいりょく |
Khả năng lí giải |
|
79 |
忍耐力 |
にんたいりょく |
Sức nhẫn nại |
|
80 |
注意力 |
ちゅういりょく |
Khả năng chú tâm |
|
81 |
言語能力 |
げんごのうりょく |
Khả năng ngôn ngữ |
|
82 |
生産力 |
せいさんりょく |
Năng suất |
|
83 |
観察力 |
かんさつりょく |
Khả năng quan sát |
|
84 |
表現力 |
ひょうげんりょく |
Sức biểu cảm, khả năng biểu cảm |
|
85 |
胆力 |
たんりょく |
Lòng can đảm |
|
86 |
思考力 |
しこうりょく |
Khả năng suy nghĩ |
|
87 |
精神力 |
せいしんりょく |
Sức mạnh tinh thần |
|
88 |
水力 |
すいりょく |
Thủy lực |
Đừng quên luyện tập Kanji mỗi ngày các bạn nhé! Bài học tiếp luyện tập Kaiwa cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!
>>> Học Hán tự Kanji theo bộ thủ: 門 - Môn