Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)

| 1 | 名 | な | Danh, tên, tiêu đề |
| 2 | 名前 | なまえ | Tên gọi |
| 3 | 名字 | みょうじ | Tên họ |
| 4 | 名所 | めいしょ | Địa điểm nổi tiếng |
| 5 | 名刺 | めいし | Danh thiếp |
| 6 | 名物 | めいぶつ | Danh vật, hàng đặc biệt |
| 7 | 名詞 | めいし | Danh từ |
| 8 | 名誉 | めいよ | Danh dự |
| 9 | 名札 | なふだ | Bảng tên |
| 10 | 名人 | めいじん | Danh nhân |
| 11 | 名作 | めいさく | Danh tác, tuyệt tác |
| 12 | 名高い | なだかい | Nổi tiếng |
| 13 | 名称 | めいしょう | Danh xưng |
| 14 | 名付ける | なづける | Đặt tên |
| 15 | 名声 | めいせい | Thanh danh |
| 16 | 名画 | めいが | Danh họa, bức tranh tuyệt tác |
| 17 | 名指し | なざし | Gọi tên, chỉ điểm |
| 18 | 名優 | めいゆう | Diễn viên nổi tiếng |
| 19 | 名目 | めいもく | Danh mục |
| 20 | 名案 | めいあん | Ý tưởng hay |
| 21 | 名医 | めいい | Danh y |
| 22 | 名家 | めいか | Danh gia, gia tộc nổi tiếng |
| 23 | 名残 | なごり | Tàn tích |
| 24 | 名産 | めいさん | Đặc sản nổi tiếng |
| 25 | 名目上 | めいもくじょう | Chỉ trên danh nghĩa |
| 26 | 名探偵 | めいたんてい | Thám tử lừng danh |
| 27 | 名代 | みょうだい | Đại diện, ủy nhiệm |
| 28 | 署名 | しょめい | Chữ kí |
| 29 | 有名 | ゆうめい | Nổi tiếng |
| 30 | 地名 | ちめい | Địa danh |
| 31 | 記名 | きめい | Kí danh |
| 32 | 汚名 | おめい | Ô danh |
| 33 | 無名 | むめい | Vô danh |
| 34 | 書名 | しょめい | Tựa đề sách |
| 35 | あだ名 | あだな | Nickname |
| 36 | 功名 | こうみょう | Công danh |
| 37 | 姓名 | せいめい | Danh tính |
| 38 | 住所氏名 | じゅうしょしめい | Tên tuổi địa chỉ |
| 39 | 国名 | こくめい | Quốc danh, tên nước |
| 40 | 役名 | やくめい | Tên chính thức |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học Kanji với 1 bộ khác nè:
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)