Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Danh” (名). Những từ vựng có chứa “Danh” thường mang ý nghĩa liên quan đến tên gọi, hay sự nổi tiếng. Các bạn thấy học Kanji dễ hay khó. Nếu biết phương pháp học thì không khó đúng không ?? 

Từ vựng Kanji liên quan đến “Danh” (名)

 

từ vựng kanji liên quan đến danh

 

1             名                       な                                     Danh, tên, tiêu đề                                  
2 名前 なまえ Tên gọi
3 名字 みょうじ Tên họ
4 名所 めいしょ Địa điểm nổi tiếng
5 名刺 めいし Danh thiếp
6 名物 めいぶつ Danh vật, hàng đặc biệt
7 名詞 めいし Danh từ
8 名誉 めいよ Danh dự
9 名札 なふだ Bảng tên
10 名人 めいじん Danh nhân
11 名作 めいさく Danh tác, tuyệt tác
12 名高い なだかい Nổi tiếng
13 名称 めいしょう Danh xưng
14 名付ける なづける Đặt tên
15 名声 めいせい Thanh danh
16 名画 めいが Danh họa, bức tranh tuyệt tác
17 名指し なざし Gọi tên, chỉ điểm
18 名優 めいゆう Diễn viên nổi tiếng
19 名目 めいもく Danh mục
20 名案 めいあん Ý tưởng hay
21 名医 めいい Danh y
22 名家 めいか Danh gia, gia tộc nổi tiếng
23 名残 なごり Tàn tích
24 名産 めいさん Đặc sản nổi tiếng
25 名目上 めいもくじょう Chỉ trên danh nghĩa
26 名探偵 めいたんてい Thám tử lừng danh
27 名代 みょうだい Đại diện, ủy nhiệm
28 署名 しょめい Chữ kí
29 有名 ゆうめい Nổi tiếng
30 地名 ちめい Địa danh
31 記名 きめい Kí danh
32 汚名 おめい Ô danh
33 無名 むめい Vô danh
34 書名 しょめい Tựa đề sách
35 あだ名 あだな Nickname
36 功名 こうみょう Công danh
37 姓名 せいめい Danh tính
38 住所氏名 じゅうしょしめい Tên tuổi địa chỉ
39 国名 こくめい Quốc danh, tên nước
40 役名 やくめい Tên chính thức

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học Kanji với 1 bộ khác nè: 

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng kanji liên quan đến bộ “Ẩm” (飲)

>>> Từ vựng tiếng Nhật trong sơ yếu lý lịch ( 履歴書)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị