Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề này, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy”  (水). Với một loạt những từ vựng về nước dưới đây, hi vọng bài viết này giúp ích cho các bạn trong việc trang bị thêm vốn từ vựng của bản thân mình.

Từ vựng Kanji liên quan đến “Thủy” (水)

 

từ vựng kanji liên quan đến thuỷ 水

 

1               水                     みず                                   Nước
2 水道 すいどう Ống nước
3 水泳 すいえい Bơi lội
4 水素 すいそ Nguyên tố hidro
5 水分 すいぶん Dung dịch
6 水蒸気 すいじょうき Nước bốc hơi
7 水源 すいげん Nguồn nước
8 水筒 すいとう Bình chứa nước
9 水平線 すいへいせん Đường chân trời ở mặt biển, hồ
10 水滴 すいてき Giọt nước
11 水族館 すいぞくかん Công viên thủy sinh
12 水着 みずぎ Đồ quần áo tắm
13 水面 すいめん Mặt nước
14 水路 すいろ Con kênh
15 水死 すいし Chết đuối
16 水域 すいいき Khu vực có nước
17 水色 みずいろ Màu nước (màu xanh nhạt)
18 水たまり みずたまり Vũng nước, hồ nước
19 水牛 すいぎゅう Trâu nước, trâu cày
20 水切り みずきり Cắt nước, mất nước
21 水車 すいしゃ Tuabin, bánh xe nước
22 水位 すいい Mực nước (cao, thấp)
23 水深 すいしん Độ sâu của nước
24 水温 すいおん Nhiệt độ của nước
25 水槽 すいそう Bồn nước
26 水彩画 すいさいが Tranh vẽ màu nước
27 水浸し みずびたし Lụt
28 水没 すいぼつ Ngập
29 水流 すいりゅう Dòng nước, thủy lưu
30 水産 すいさん Thủy sản
31 水鳥 すいちょう Chim biển
32 水気 みずけ Độ ẩm hơi nước
33 水夫 すいふ Thủy thủ
34 水浴び みずあび Tắm nước lạnh
35 水っぽい みずっぽい Sũng nước
36 水面下 すいめんか Dưới mặt nước
37 水銀 すいぎん Thủy ngân
38 水様液 すいようえき Hòa tan trong nước
39 水星 すいせい Sao Thủy
40 水稲 すいとう Lúa nước
41 水利 すいり Thủy lợi
42 水泡 すいほう Bong bóng nước
43 水生 すいせい Thủy sinh, sống dưới nước
44 水圧 すいあつ Áp suất nước
45 水痘 すいとう Bệnh Thủy Đậu
46 水生昆虫 すいせいこんちゅう Côn trùng dưới nước
47 水時計 みずどけい Đồng hồ nước
48 水晶 すいしょう Thủy tinh
49 水草 すいそう Cây sống dưới nước
50 水桶 みずおけ Cái xô
51 水損 すいそん Thiệt hại do lũ lụt
52 水力電気 すいりょくでんき Điện từ thủy lực
53 水槽車 すいそうしゃ Xe chứa nước cứu hỏa
54 水かき みずかき Màng bơi, màng chân vịt
55 水滑り台 みずすべりだい Cầu trượt nước
56 水生生物 すいせいせいぶつ Sinh vật sống dưới nước
57 水漉し みずこし Gáo múc nước
58 水上競技 すいじょうきょうぎ Thể thao dưới nước
59 水澄まし みずすまし Bọ nước
60 水圧計 すいあつけい Đồng hồ đo áp lực nước

Bạn đã thuộc các từ vựng Kanji liên quan đển bộ hoả chưa?? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review nha!! 

>>> Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bộ “Hỏa” (火)

>>> 600 từ vựng tiếng Nhật cơ bản N4 (Phần 1)

>>> Các cụm từ Kanji liên quan tới「手」、「腕」、「足」

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị