Từ vựng Katakana chủ đề Hành động hành vi- Phần II
スト: đình công
ストライキ: đình công
ストップ: dừng lại, ngừng lại
セット: chuẩn bị, bố trí
セミナー: hội thảo, buổi thuyết trình
チェックアウト: trả phòng
チェックイン: nhận phòng
チャレンジ: thử thách
ツアー: tua du lịch
ディスカッション: thảo luận
トライ: thử làm gì đó
トレニンーグ: rèn luyện
フェスティバル: lễ hội
フォロー: hỗ trợ, giúp đỡ
プラン: kế hoạch, lịch trình
フリーマーケット: chợ trời
プレゼンテーション: trình bày
プロジェクト: dự án
ホストファミリー: gia đình cho ở trọ
ホームステイ: homestay, ở nhà dân
ボランティア: tình nguyện
マッサージ: mát xa
マーク: đánh dấu
マナー: phép lịch sự
ミーティング: mit ting
ミス: lỗi
マイク: trang điểm
メッセージ: lời nhắn, lời nói
リード: ưu thế
リクエスト: gợi ý, yêu cầu
レジュメ: bài tóm tắt
レッスン: buổi học
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Nhật nữa nhé:
>>> 43 từ vựng chủ đề : Mua sắm của nữ giới