Từ vựng N2 - Bài 16: いずれ覚えられる! Các cụm từ nên nhớ (2)
Tiếp tục chuỗi bài từ vựng N2 bài 16 về các cụm từ NÊN NHỚ, chủ yếu là vì chúng khá khó ghi nhớ, nhưng lại rất hay xuất hiện đấy! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu ngay thôi!! Vì 1 tương lai không trượt vỏ chuối
Bài 16
いずれ覚えられる!
Các cụm từ nên nhớ (2)
まもなく |
(1)=もうすぐ (sắp, ngay, sớm) (2)=少し後に (một lúc sau, chỉ một chút sau khi) |
コンサートがまもなく始まる。(Nhạc hội sắp bắt đầu.) |
|
家に帰ってまもなく客が来た。(Tôi vừa về đến nhà một lúc thì có khách đến.) |
近々(ちかぢか) |
=近日中に (trong vài ngày, trong thời gian gần) |
近々お伺います。(Tôi sẽ sớm đến thăm anh ạ!) |
|
そのうち |
(trong thời gian đó, trong khi đó, khi đó) |
そのうちわかるようになるでしょう。(Rồi khi đó anh sẽ hiểu thôi.) |
|
やがて |
(chẳng mấy chốc, sắp sửa, lát nữa thôi.) |
やがて夏休みも終わる。(Chẳng mấy chốc rồi mùa hè cũng sẽ kết thúc.) |
|
父が死んでやがて1年になる。(Bố tôi mất cũng sắp được 1 năm rồi.) |
ようやく |
=やっと (cuối cùng thì) |
ようやく暖かくなってきた。(Cuối cùng thì thời tiết trở nên ấm áp.) |
|
いずれ |
=いつか (sớm muộn thì) |
いずれこうなると思っていた。(Sớm muộn thì sự việc cũng thành ra như thế thôi.) |
たちまち |
=すぐに (sớm, ngay lập tức) |
チケットはたちまち売り切れた。(Vé sẽ đã được bán hết ngay lập tức.) |
|
ただちに |
=すぐに (ngay, sớm) |
ただちに出発したほうがいい。(Tôi nên đi ngay thôi.) |
|
にわかに |
=急に (bỗng nhiên, đột nhiên) |
にわかに空が曇ってきた。(Trời bỗng nhiên trở nên u ám.) |
|
にわか雨 (Mưa rào) |
絶えず |
(Liên miên, liên tục) |
絶えず水が流れている。(Nước cứ chảy mãi.) |
|
つねに |
=いつも (luôn, luôn luôn) |
つねに健康に注意する。 (Lúc nào cậu cũng phải chú ý giữ gìn sức khỏe nhé!) |
しきりに |
=何度も (không ngừng, lặp đi lặp lại) |
しきりに電話が鳴る (Điện thoại reo mãi) |
|
しきりにほめる (Khen mãi, khen đi khen lại) |
|
しょっちゅう |
=よく (thường xuyên, hay) |
しょっちゅう酒を飲む。(Uống rượu thường xuyên) |
(もう)すでに |
Đã, đã muộn rồi |
その絵はすでに売れてしまった。(Bức tranh đó đã được bán mất rồi!) |
|
とっくに |
=ずいぶん前に (rất lâu trước đây, xa xưa) |
期限はとっくに過ぎている。(Đã quá hạn rất lâu rồi.) |
|
とっくの昔 (Xa xưa, từ xưa) |
前もって |
(trước) |
前もって調べておく (Điều tra từ trước) |
|
ほぼ |
=約(やく)(Khoảng, gần) |
ほぼ1万円 (Khoảng 10,000 yen) |
|
ほぼ読み終わる (Gần đọc xong rồi) |
|
お(お)よそ |
=だいたい (Khoảng, gần, tầm) |
2週間 (Khoảng 2 tuần) |
|
ほんの |
(chỉ, chỉ là) |
ほんの少し (chỉ một tí, rất ít) |
|
たった |
(chỉ, mỗi) |
たった一人で (chỉ mỗi một mình, hoàn toàn một mình) |
|
せいぜい |
(tối đa, nhiều nhất có thể) |
出席者はせいぜい30人程度だ。(Tối đa là có 30 người tham dự) |
|
少なくとも(すくなくとも) |
(tối thiểu, ít nhất là, chí ít là) |
少なくとも30人は来る。(ít nhất là có 30 tới) |
|
せめて |
(ít nhất thì, tối thiểu là) |
せめて5位以内になりたかった。(Ít nhất thì tôi cũng muốn được ở trong Top 5) |
|
せめて声だけでも聞きたい。(Ít nhất thì tôi muốn được nghe dù chỉ giọng nói của cô ấy.) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 15: なんとか覚えよう! Các cụm từ nên nhớ (1)
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen