Từ vựng tiếng Nhật cần dùng tại tiệm thuốc
錠剤(じょうざい): viên nén
シロップ: Thuốc nước
風邪薬(かぜぐすり): Thuốc cảm cúm
抗生物質(こうせいぶっしつ): Thuốc kháng sinh
解熱剤(げねつざい): Thuốc hạ sốt
下剤(げざい): Thuốc xổ
痛(いた)みどめ: Thuốc giảm đau
カプセル: viên nang
粉薬(こなぐすり): thuốc bột
下痢止(げりど)め: thuốc cầm tiêu chảy
胃腸薬(いちょうやく): thuốc dạ dày
漢方薬(かんぽうやく): thuốc đông y
湿布(しっぷ): miếng dán
~日分(にちぶん): cho ~ ngày
一回(いっかい)~錠(じょう): 1 lần ~ viên
一日(ついたち)~回(かい): ngày ~ lần
食膳(しょくぜん): trước bữa ăn
食間(しょっかん): trong bữa ăn
食後(しょくご): sau bữa ăn
寝(ね)る前(まえ): trước khi ngủ
飲(の)んでください: hãy uống đi
貼(は)ってください: hãy dán (miếng dán) đi
塗(ぬ)ってください: hãy bôi đi
目薬(めぐすり)さしてください: hãy nhỏ thuốc nhỏ mắt đi
痛(いた)いとき: khi bị đau
熱(ねつ)があるとき: khi bị sốt
眠(ねむ)れないとき: khi mất ngủ
お薬手帳(くすりてちょう): sổ tay thuốc
診療録(しんりょうろく): sổ y bạ
カルテ: đơn thuốc
血液型(けつえきがた): nhóm máu
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trang bị những từ vựng cần thiết khác để giao tiếp tốt hơn nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật – chủ đề Bệnh viện (Phần 2) – Tên Bệnh (病名)