Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Dùng Tại Tiệm Thuốc
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei trang bị những từ vựng tiếng Nhật cần dùng tại tiệm thuốc nhé! Bạn sẽ không muốn mình lúng túng trong khi bệnh tình ngày càng tồi tệ đâu...
Từ vựng tiếng Nhật cần dùng tại tiệm thuốc
-
錠剤(じょうざい): viên nén.
-
シロップ: Thuốc nước.
-
風邪薬(かぜぐすり): Thuốc cảm cúm.
-
抗生物質(こうせいぶっしつ): Thuốc kháng sinh.
-
解熱剤(げねつざい): Thuốc hạ sốt.
-
下剤(げざい): Thuốc xổ.
-
痛(いた)みどめ: Thuốc giảm đau.
-
カプセル: viên nang.
-
粉薬(こなぐすり): thuốc bột.
-
下痢止(げりど)め: thuốc cầm tiêu chảy.
-
胃腸薬(いちょうやく): thuốc dạ dày.
-
漢方薬(かんぽうやく): thuốc đông y.
-
湿布(しっぷ): miếng dán.
-
~日分(にちぶん): cho ~ ngày.
-
一回(いっかい)~錠(じょう): 1 lần ~ viên.
-
一日(ついたち)~回(かい): ngày ~ lần.
-
食膳(しょくぜん): trước bữa ăn.
-
食間(しょっかん): trong bữa ăn.
-
食後(しょくご): sau bữa ăn.
-
寝(ね)る前(まえ): trước khi ngủ.
-
飲(の)んでください: hãy uống đi.
-
貼(は)ってください: hãy dán (miếng dán) đi.
-
塗(ぬ)ってください: hãy bôi đi.
-
目薬(めぐすり)さしてください: hãy nhỏ thuốc nhỏ mắt đi.
-
痛(いた)いとき: khi bị đau.
-
熱(ねつ)があるとき: khi bị sốt.
-
眠(ねむ)れないとき: khi mất ngủ.
-
お薬手帳(くすりてちょう): sổ tay thuốc.
-
診療録(しんりょうろく): sổ y bạ.
-
カルテ: đơn thuốc.
-
血液型(けつえきがた): nhóm máu.
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật cần dùng tại hiệu thuốc mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều thông tin bổ ích về tiếng Nhật về tiệm thuốc đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trang bị những từ vựng cần thiết khác để giao tiếp tốt hơn nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật – chủ đề Bệnh viện (Phần 2) – Tên Bệnh (病名)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei