Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thiên nhiên

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Học tiếng Nhật qua các từ vựng tiếng Nhật thuộc chủ đề Thiên nhiên cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!! Thiên nhiên kỳ vĩ có vô vàn điều để khám phá, vậy nên từ vựng về chủ đề này cũng vô cùng phong phú. 

Từ vựng Chủ đề: Thiên nhiên

天然(てんねん)

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề thiên nhiên

 

Kanji Hiragana Nghĩa

太陽

たいよう

Mặt trời

つき

Mặt trăng

ほし

Sao

くも

Mây

かぜ

Gió

あめ

Mưa

かみなり

Sấm

ゆき

Tuyết

Lửa

みず

Nước

つち

Đất

Cây

いし

Đá

いわ

Than đá

火山

かざん

Núi lửa

おか

Đồi

たに

Thung lũng

洞窟

どうくつ

Hang động

しま

Đảo

うみ

Biển

かわ

Sông

なみ

Sóng

みずうみ

Hồ

いけ

Ao

井戸

いど

Giếng

温泉

おんせん

Suối nước nóng

たき

Thác nước

いずみ

Suối

ひかり

Ánh sáng

かげ

Cái bóng

にじ

Cầu vồng

地震

じしん

Động đất

津波

つなみ

Sóng thần

はやし

Rừng cây

もり

Rừng rậm

景色

けしき

Phong cảnh

はたけ

Đồng bằng

都会

とかい

Phố xá

田舎

いなか

Thôn quê

空気

くうき

Không khí

そら

Bầu trời

地球

ちきゅう

Trái đất

宇宙

うちゅう

Vũ trụ

自然

しぜん

Tự nhiên

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá Nhật Bản qua bài viết sau: 

>>> 8 cảnh địa ngục trần gian tại tỉnh Beppu, Nhật Bản (Phần 1)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (phần 1)

>>> 18 công viên đẹp nhất tại Tokyo

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị