野球(やきゅう): bóng chày.
イニング: hiệp đấu bóng chày.
球場(きゅうじょう): sân bóng chày.
敗者(はいしゃ): người thua.
スタジアム: sân vận động.
チーム: đội.
ボール: trái bóng.
勝者(しょうしゃ): người thắng.
キャッチャー: cầu thủ bắt bóng trong bóng chày.
ストライク : đánh.
ホームラン : home run, cú đánh cho phép người đánh chạy quanh ghi điểm mà không phải dừng lại, là cú ăn điểm trực tiếp.
ピッチャー: cầu thủ ném bóng.
トップバッター: trận đấu đỉnh cao.
投手(とうしゅ): người phát bóng.
打者(だしゃ): người đập bóng.
捕手(ほしゅ): người bắt bóng.
野手(やしゅ): người chặn bóng.
ファン: fan.
バット: gậy đánh bóng.
チャンピオン: nhà vô địch.
応援(おうえん)する: cổ vũ.
準決勝(じゅんけっしょう): trận bán kết.
試合(しあい): trận đấu.
負(ま)ける: thua.
勝(か)つ: thắng.
決勝戦(けっしょうせん): trận chung kết.
スポーツ選手(せんしゅ): vận động viên.
選手(せんしゅ) : tuyển thủ.
プロスポーツ選手: tuyển thủ chuyên nghiệp.
マネージャー: quản lý.
コーチ: huấn luyện viên.
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề bóng chày mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá một môn thể thao khác nha:
>>> Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá (Phần 1)