Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 2)

|
30 |
保管 |
Hokan |
Bảo quản, kho |
|
|||
|
31 |
方立 |
Hōdate |
Mặt thẳng đứng |
|
|||
|
32 |
保守点検 |
Hoshu tenken |
Kiểm tra, bảo dưỡng |
|
|||
|
33 |
ほぞ |
Hozo |
Đầu mộng |
|
|||
|
34 |
ほぞ取り盤 |
Hozotoriban |
Máy đánh các đường tạo hình |
|
|||
|
35 |
表面 |
Hyōmen |
Mặt ngoài |
|
|||
|
36 |
板目 |
Itame |
Vân gỗ |
|
|||
|
37 |
板材 |
Itazai |
Tấm gỗ |
|
|||
|
38 |
地板 |
Jiban |
Ván sàn |
|
|||
|
39 |
自動一面かんな盤 |
Jidō ichimen kannaban |
Máy quấn gầm 2 mặt |
|
|||
|
40 |
治具 |
Jigu |
Góc đỡ tủ |
|
|||
|
41 |
定規 |
Jōgi |
Thước kẻ |
|
|||
|
42 |
回転方向 |
Kaiten hōkō |
Hướng chuyển động |
|
|||
|
43 |
加工 |
Kakō |
Gia công |
|
|||
|
44 |
角のみ盤 |
Kaku nomiban |
Bàn đục tạo góc |
|
|||
|
45 |
角度 |
Kakudo |
Góc độ |
|
|||
|
46 |
角材 |
Kakuzai |
Thanh gỗ |
|
|||
|
47 |
鴨居 |
Kamoi |
Khuôn cửa |
|
|||
|
48 |
金槌 |
Kanazuchi |
Cái búa |
|
|||
|
49 |
鉋 |
Kanna |
Cái bào |
|
|||
|
50 |
かんな刃 |
Kannaba |
Lưỡi bào |
|
|||
|
51 |
かんな刃研削盤 |
Kannaba kensakuban |
Bàn mài lưỡi bào |
|
|||
|
52 |
かんな台 |
Kannadai |
Bàn bào |
||||
|
53 |
乾燥 |
Kansō |
Sự làm khô |
||||
|
54 |
乾燥剤 |
Kansōzai |
Thuốc làm khô, chất làm khô |
||||
|
55 |
カッター |
Kattā |
Dao cắt |
||||
|
56 |
検品 |
Kenpin |
Kiểm tra sản phẩm |
||||
|
57 |
化粧合板 |
Keshō gōhan |
Miếng gỗ dán decan |
||||
|
58 |
木取り |
Kidori |
Tấm gỗ sau khi xẻ |
||||
|
59 |
木口 |
Kiguchi |
Mặt gỗ sau khi cắt |
||||
|
60 |
生地研磨 |
Kiji kenma |
Đánh bóng vải |
||||
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review về từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật chủ đề Mộc phần 1 nha!!
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 1)