Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp nha!! Nông nghiệp - một nghề truyền thống với nền văn minh lâu đời ở các nước châu Á, đó cũng là niềm tự hào của Việt Nam chúng ta!!

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nông nghiệp

 

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành nông nghiệp

1

ねったいしょくぶつ

熱帯植物

Thực vật miền nhiệt đới

2

しょくぶつえん

植物園

Vườn bách thảo

3

しょくぶつがく

植物学

Thực vật học

4

しょくぶつさいしゅう

植物採集

Sưu tầm mẫu thực vật

5

しょくぶつゆ

植物油

Dầu thảo mộc

6

しょくぶつひょうほん

植物標本

Tiêu bản thực vật

7

くさ

Cỏ

8

くさのは

草の葉

Lá cỏ

9

くさのうえたおか

草の生えた丘

Đồi cỏ

10

くさをかる

草を刈る

Cắt cỏ

11

ていのくさをとる

庭の草を取る

Làm cỏ trong vườn

12

たね

Hạt

13

みかんのたね

みかんの種

Hạt cam

14

たねをまく

庭に種を蒔く

Gieo hạt

15

Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa)

16

めがでる

芽が出る

Nảy mầm

17

めをだす

芽を出す

Trổ mầm, ngắt mầm

18

きのめ

木の芽

Chồi (của cây cối)

19

わかめ

若芽

Chồi non

20

しんめ

新芽

Chồi mới

21

Rễ

22

さしきのねがついた

挿し木の根がついた

Cái cây ghép đã mọc rễ

23

ざっそうをねからぬく

雑草を根から抜く

Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc

24

かぶ

Gốc cây, gốc rạ (sau khi đốn, cắt)

25

くき

Cuống, cọng (như cọng hoa, cọng sen…)

26

えだ

Cành

27

 かれえだをおろす

枯れ枝をおろす

Tỉa cành khô

28

つる

Dây leo (như dây bầu, dây bí…)

29

30

わかば

若葉

Lá non

31

 わかばのきせつ

若葉の季節

Mùa lá non

32

あおば

青葉

Lá xanh

33

もみじ

紅葉

Lá đỏ

34

おちば

落ち葉

Lá rụng

35

くちば

朽葉

Lá mục

36

かれは

枯れ葉

Lá khô

37

つぼみ

Nụ hoa

38

つぼみがでる

つぼみが出る

Trổ nụ

39

とげ

刺・棘

Gai (thực vật)

40

Quả, trái

41

みがなる

実がなる

Ra trái

42

みのならないき

実のならない木

Cây thuộc loại không ra trái

43

なえ

Mạ, cây con để làm cây giống, cây ươm 

44

 

トマトの苗

Cây cà chua con.

45

なえぎ

苗木

Cây giống, vườn ươm

46

Cây

47

きをきる

木を切る

Đốn cây

48

きにのぼる

木に登る

Trèo cây

49

きをうえる

木を植える

trồng cây

50

きのつくえ

木の机

Cái bàn bằng gỗ

51

みき

Thân cây

52

じゅひ

樹皮

Vỏ cây

53

ていぼく

樹皮をはぐ

Lột vỏ cây

54

ていぼく

低木

Cây thấp, cây bụi

55

たかぎ

高木

Cây cao

56

たいぼく

大木

Cây lớn

57

じょうりょくじゅ

常緑樹

Cây xanh quanh năm không rụng lá

58

ろうぼく

老木

Cây già

59

いなほ

稲穂

Bông lúa

60

 いなほがでている

稲穂が出ている

Lúa đang trổ đòng

61

ぼくそう

牧草

Cỏ cho gia súc, cỏ dùng cho chăn nuôi

62

ぼくそうち

牧草地

Đồng cỏ dành cho gia súc

63

やさい

野菜

Rau

64

なまやさい

生野菜

Rau sống

65

やさいいため

野菜炒め

Món rau xào

66

やさいサラダ

野菜サラダ

Sà lát rau

67

やさいはたけ

野菜畑

Vườn rau

68

しばふ

芝生

Bãi cỏ

69

しばふをかる

芝生を刈る

Cắt cỏ

70

さいばい

栽培

Trồng, cày cấy

71

コーヒーさいばい

コーヒー栽培

Trồng cà phê

72

おんしつさいばいする

温室栽培する

Trồng cây trong nhà kính

73

すいこうさいばい

水耕栽培

Trồng thủy canh

74

めばえ

芽生え

Sự mọc mầm, sự nảy mầm

75

めぶく

芽吹く

Nảy mầm, ra nụ

76

ねづく

根付く

Mọc rễ, bén rễ

77

さく

咲く

Nở

78

みのる

実る

kết trái, có quả, chín

79

かんじゅく

完熟

Chín

80

はんじゅく

半熟

Nửa sống nửa chín, chưa chín

81

はえる

生える

Mọc

82

ねがうえる

根が生える

Mọc rễ

83

やせいしょくぶつ

野生植物

Thực vật hoang dã

84

くさぶかい

草深い

Cỏ mọc đầy

85

くさふかいのはら

草深い野原

Vùng đất hoang đầy cỏ mọc

86

しげる

茂る

Mọc rậm rạp, mọc um tùm

87

きのしげるさんぷく

木の茂る山腹

Sườn núi cây cối um tùm

88

よくしげもり

よく茂る森

Rừng cây mọc um tùm

89

はやし

Đám rừng, đám cây

90

もり

Rừng

91

ぞうきばやし

雑木林

Khu rừng nhỏ

92

みつりん

密林

Rừng rậm

93

しげみ

茂み

Bụi cây

94

かれる

枯れる

Héo

95

かれたは

枯れた葉

Lá bị héo

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một chủ đề từ vựng khác nha!!

>>> Phân biệt ngữ pháp N3 ものだ và ことだ

>>> Những mẫu cấu trúc N3 thể hiện sự thay đổi, tiếp tục, tiếp diễn

>>> Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Biểu hiện bệnh

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị