Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành toán học
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Cách đọc sang Tiếng Nhật |
1 |
dãy số |
数列 |
すうれつ |
2 |
dãy số hữu hạn |
有限数列 |
ゆうげんすうれつ |
3 |
dãy số vô hạn |
無限数列 |
むげんすうれつ |
4 |
Dây |
弦 |
げん |
5 |
diện tích |
面積 |
めんせき |
6 |
diện tích bề mặt |
表面積 |
ひょうめんせき |
7 |
diện tích đáy |
底面積 |
ていめんせき |
8 |
diện tích mặt bên |
側面積 |
がわめんせき |
9 |
Dư |
余り |
あまり |
10 |
dương vô cực |
正の無限大 |
せいのむげんだい |
11 |
đa giác đều |
正多角形 |
せいたかくけい |
12 |
đa thức |
多項式 |
たこうしき |
13 |
đại số |
代数 |
だいすう |
14 |
đạo hàm |
導関数 |
どうかんすう |
15 |
đạo hàm bậc 1 |
第一次導関数 |
だいいちじどうかんすう |
16 |
đạo hàm bậc 2 |
第二次導関数 |
だいにじどうかんすう |
17 |
đẳng thức |
等式 |
とうしき |
18 |
đầu mút |
(線分)端点 |
たんてん |
19 |
đen-ta |
デルタ |
|
20 |
đề-ca-mét |
デカメートル |
|
21 |
đề-xi-mét |
デシメートル |
|
22 |
đề-xi-mét khối |
立方デシメートル |
りっぽうデシメートル |
23 |
đề-xi-mét vuông |
平方デシメートル |
へいほうデシメートル |
24 |
đi qua |
通過する |
つうかする |
25 |
điểm uốn |
変曲点 |
へんきょくてん |
26 |
đỉnh |
頂 |
ちょう |
27 |
định lý |
定理 |
ていり |
28 |
định lý cos |
余弦定理 |
よげんていり |
29 |
định lý đường trung bình |
中点連結定理 |
ちゅうてんれんけつていり |
30 |
định lý nghịch đảo |
定理の逆 |
ていりのぎゃく |
31 |
định lý sin |
正弦定理 |
せいげんていり |
32 |
đoạn thẳng |
線分 |
せんぶん |
33 |
độ dài |
長さ |
ながさ |
34 |
đồ thị |
グラフ |
|
35 |
đồng dạng |
相似 |
そうじ |
36 |
đơn thức |
単項式 |
たんこうしき |
37 |
đơn vị |
単位 |
たんい |
38 |
đơn vị ảo |
虚数単位 |
きょたんい |
39 |
đường chéo |
対角線 |
たいかくせん |
40 |
đường kính |
直径 |
ちょっけい |
41 |
đường tiệm cận |
漸近線 |
ざんきんせん |
42 |
đường thẳng |
直線 |
ちょくせん |
43 |
đường tròn nội tiếp |
内接円 |
ないせつえん |
44 |
đường tròn ngoại tiếp |
外接円 |
がいせつえん |
45 |
đường trung bình |
中点連結 |
ちゅうてんれんけつ |
46 |
đường trung trực |
垂直二等分線 |
すいちょくにとうぶんせん |
47 |
ê-líp |
楕円 |
だえん |
48 |
gam |
グラム |
|
49 |
gam-ma |
ガンマ |
|
50 |
góc |
角 |
かく |
51 |
góc bẹt |
平角 |
へいかく |
52 |
góc đối đỉnh |
対頂角 |
たいちょうかく |
53 |
góc đồng vị |
同位角 |
どういかく |
54 |
góc nội tiếp |
円周角 |
えんしゅうかく |
55 |
góc ngoài |
外角 |
がいかく |
56 |
góc nhọn |
鋭角 |
えいかく |
57 |
góc ở đáy |
辺角 |
へんかく |
58 |
góc ở đỉnh |
頂角 |
ちょうかく |
59 |
góc ở tâm |
中心角 |
ちゅうしんかく |
60 |
góc tù |
鈍角 |
どんかく |
61 |
góc trong |
内角 |
ないかく |
62 |
góc vuông |
直角 |
ちょっかく |
63 |
gốc tia |
(半直線)端点 |
たんてん |
64 |
giả định |
仮定 |
かてい |
65 |
giá trị |
値 |
あたい |
66 |
giá trị bình quân |
平均値 |
へいきんち |
67 |
giá trị cực đại |
極大値 |
きょくだいち |
68 |
giá trị cực tiểu |
極小値 |
きょくしょうち |
69 |
giá trị đại diện |
代表値 |
だいひょうち |
70 |
giá trị giới hạn |
極限値 |
きょくげんかち |
71 |
giá trị lớn nhất |
最大値 |
さいだいち |
72 |
giá trị nhỏ nhất |
最小値 |
さいしょうち |
73 |
giá trị trung bình |
中央値 |
ちゅうおうち |
74 |
giải |
解 |
かい |
75 |
giai thừa |
階乗 |
かいじょう |
76 |
giao |
交じる |
まじる |
77 |
giao (tập hợp) |
積(集合) |
せき(しゅうごう) |
78 |
giao điểm |
交点 |
こうてん |
79 |
giới hạn |
極限 |
きょくげん |
80 |
hàm chẵn |
偶関数 |
ぐうかんすう |
81 |
hàm lẻ |
奇関数 |
きかんすう |
82 |
hàm lô-ga-rít |
対数関数 |
たいすうかんすう |
83 |
hàm lượng giác |
三角関数 |
さんかくかんすう |
84 |
hàm mũ |
指数関数 |
しすうかんすう |
85 |
hàm phân thức |
分数関数 |
ぶんすうかんすう |
86 |
hàm số |
関数 |
かんすう |
87 |
hàm số bậc ba |
三次関数 |
しじかんすう |
88 |
hàm số bậc cao |
高次関数 |
こうじかんすう |
89 |
hàm số bậc hai |
二次関数 |
さんじかんすう |
90 |
hàm số bậc nhất |
一次関数 |
にじかんすう |
91 |
hàm số hữu tỉ |
有理関数 |
ゆうりかんすう |
92 |
hàm số nghịch đảo |
逆関数 |
ぎゃくかんすう |
93 |
hàm số phức |
合成関数 |
ごうせいかんすう |
94 |
hàm số vô tỉ |
無理関数 |
むりかんすう |
95 |
hạng tử đồng dạng |
同類項 |
どうるいこう |
96 |
hằng đẳng thức |
恒等式 |
こうとうしき |
97 |
hằng số |
定数 |
ていすう |
98 |
héc-tô-mét |
ヘクトメートル |
|
99 |
hệ bất đẳng thức |
連立不等式 |
れんりつふどうしき |
100 |
hệ phương trình |
連立方程式 |
れんりつほうていしき |
101 |
hệ số |
係数 |
けいすう |
102 |
hệ số biên thiên |
変動係数 |
へんどうけいすう |
103 |
hệ số góc y=ax+b |
y=ax+bの傾き |
かたむき |
104 |
hệ số vi phân |
微分係数 |
びぶんけいすう |
105 |
hình bán nguyệt |
半月形 |
はんげつけい |
106 |
hình bình hành |
平行四辺形 |
へいこうしへんけい |
107 |
hình chiếu bằng |
平面図 |
へいめんず |
108 |
hình chiếu cạnh |
投影図 |
とうえいず |
109 |
hình chiếu đứng |
立面図 |
りつめんず |
110 |
hình chóp tam giác |
三角錐 |
さんかくすい |
111 |
hình chữ nhật |
長方形 |
ちょうほうけい |
112 |
hình đa giác |
多角形 |
たかくけい |
113 |
hình học |
図形 |
ずけい |
114 |
hình học không gian |
空間図形 |
くうかんずけい |
115 |
hình hộp chữ nhật |
直方体 |
ちょくほうたい |
116 |
hình lục giác |
六角形 |
ろっかくけい |
117 |
hình nón |
円錐 |
えんすい |
118 |
hình ngũ giác |
五角形 |
ごかくけい |
119 |
hình quạt tròn |
扇形 |
おうぎけい |
120 |
hình tam giác |
三角形 |
さんかくけい |
121 |
hình tứ giác |
四角形 |
しかくけい |
122 |
hình thang |
台形 |
だいけい |
123 |
hình thoi |
菱形 |
ひしけい |
124 |
hình tròn |
円 |
えん |
125 |
hình trụ |
円柱 |
えんちゅう |
126 |
hình vuông |
正方形 |
せいほうけい |
127 |
hoán vị |
順列 |
じゅんれつ |
128 |
hỗn số |
帯分数 |
たいぶんすう |
129 |
hợp (tập hợp) |
和(集合) |
わ(しゅうごう) |
130 |
hữu hạn |
有限 |
ゆうげん |
131 |
hy-péc-bôn |
双曲線 |
そうきょくせん |
132 |
kết luận |
結論 |
けつろん |
133 |
ki-lô-gam |
キログラム |
|
134 |
ki-lô-mét |
キロメートル |
|
135 |
ki-lô-mét khối |
立方キロメートル |
りっぽうキロメートル |
136 |
ki-lô-mét trên giờ |
キロメートル毎時 |
キロメートルまいじ |
137 |
ki-lô-mét vuông |
平方キロメートル |
へいほうキロメートル |
138 |
ký hiệu |
記号 |
きごう |
139 |
khối lập phương |
立方体 |
りっぽうたい |
140 |
lăng trụ |
柱 |
はしら |
141 |
lập phương |
立方 |
りっぽう |
142 |
Lít |
リットル |
|
143 |
lô-ga-rít |
対数 |
たいすう |
144 |
luỹ thừa |
累乗 |
るいじょう |
145 |
ma trận |
行列 |
ぎょうれつ |
146 |
ma trận đơn vị |
単位行列 |
たんいぎょうれつ |
147 |
ma trận nghịch đảo |
逆行列 |
ぎゃくぎょうれつ |
148 |
mặt đáy |
底面 |
ていめん |
149 |
mặt phẳng toạ độ |
座標平面 |
ざひょうへいめん |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm các bài viết bổ ích sau:
>>> 10 từ ngữ lưu hành của năm 2019