Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành toán học
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành toán học

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục với chuỗi chủ đề từ vựng chuyên ngành, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei đem đến cho các bạn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Toán học. Đùa vậy thôi, toán học đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống mà điển hình là Đếm tiền ^^, các bạn có dự định thi EJU lại càng cần nắm vững những từ vựng này nha!!

Từ vựng tiếng nhật chuyên ngành toán học

 

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành toán học

STT

Tiếng Việt

Tiếng Nhật

Cách đọc sang Tiếng Nhật

1

dãy số

数列

すうれつ

2

dãy số hữu hạn

有限数列

ゆうげんすうれつ

3

dãy số vô hạn

無限数列

むげんすうれつ

4

Dây

げん

5

diện tích

面積

めんせき

6

diện tích bề mặt

表面積

ひょうめんせき

7

diện tích đáy

底面積

ていめんせき

8

diện tích mặt bên

側面積

がわめんせき

9

余り

あまり

10

dương vô cực

正の無限大

せいのむげんだい

11

đa giác đều

正多角形

せいたかくけい

12

đa thức

多項式

たこうしき

13

đại số

代数

だいすう

14

đạo hàm

導関数

どうかんすう

15

đạo hàm bậc 1

第一次導関数

だいいちじどうかんすう

16

đạo hàm bậc 2

第二次導関数

だいにじどうかんすう

17

đẳng thức

等式

とうしき

18

đầu mút

(線分)端点 

たんてん

19

đen-ta

デルタ

 

20

đề-ca-mét

デカメートル

 

21

đề-xi-mét

デシメートル

 

22

đề-xi-mét khối

立方デシメートル

りっぽうデシメートル

23

đề-xi-mét vuông

平方デシメートル

へいほうデシメートル

24

đi qua

通過する

つうかする

25

điểm uốn

変曲点

へんきょくてん

26

đỉnh

ちょう

27

định lý

定理

ていり

28

định lý cos

余弦定理

よげんていり

29

định lý đường trung bình

中点連結定理

ちゅうてんれんけつていり

30

định lý nghịch đảo

定理の逆

ていりのぎゃく

31

định lý sin

正弦定理

せいげんていり

32

đoạn thẳng

線分

せんぶん

33

độ dài

長さ

ながさ

34

đồ thị

グラフ

 

35

đồng dạng

相似

そうじ

36

đơn thức

単項式

たんこうしき

37

đơn vị

単位

たんい

38

đơn vị ảo

虚数単位

きょたんい

39

đường chéo

対角線

たいかくせん

40

đường kính

直径

ちょっけい

41

đường tiệm cận

漸近線

ざんきんせん

42

đường thẳng

直線

ちょくせん

43

đường tròn nội tiếp

内接円

ないせつえん

44

đường tròn ngoại tiếp

外接円

がいせつえん

45

đường trung bình

中点連結

ちゅうてんれんけつ

46

đường trung trực

垂直二等分線

すいちょくにとうぶんせん

47

ê-líp

楕円

だえん

48

gam

グラム

 

49

gam-ma

ガンマ

 

50

góc

かく

51

góc bẹt

平角

へいかく

52

góc đối đỉnh

対頂角

たいちょうかく

53

góc đồng vị

同位角

どういかく

54

góc nội tiếp

円周角

えんしゅうかく

55

góc ngoài

外角

がいかく

56

góc nhọn

鋭角

えいかく

57

góc ở đáy

辺角

へんかく

58

góc ở đỉnh

頂角

ちょうかく

59

góc ở tâm

中心角

ちゅうしんかく

60

góc tù

鈍角

どんかく

61

góc trong

内角

ないかく

62

góc vuông

直角

ちょっかく

63

gốc tia

(半直線)端点

たんてん

64

giả định

仮定

かてい

65

giá trị

あたい

66

giá trị bình quân

平均値

へいきんち

67

giá trị cực đại

極大値

きょくだいち

68

giá trị cực tiểu

極小値

きょくしょうち

69

giá trị đại diện

代表値

だいひょうち

70

giá trị giới hạn

極限値

きょくげんかち

71

giá trị lớn nhất

最大値

さいだいち

72

giá trị nhỏ nhất

最小値

さいしょうち

73

giá trị trung bình

中央値

ちゅうおうち

74

giải

かい

75

giai thừa

階乗

かいじょう

76

giao

交じる

まじる

77

giao (tập hợp)

積(集合)

せき(しゅうごう)

78

giao điểm

交点

こうてん

79

giới hạn

極限

きょくげん

80

hàm chẵn

偶関数

ぐうかんすう

81

hàm lẻ

奇関数

きかんすう

82

hàm lô-ga-rít

対数関数

たいすうかんすう

83

hàm lượng giác

三角関数

さんかくかんすう

84

hàm mũ

指数関数

しすうかんすう

85

hàm phân thức

分数関数

ぶんすうかんすう

86

hàm số

関数

かんすう

87

hàm số bậc ba

三次関数

しじかんすう

88

hàm số bậc cao

高次関数

こうじかんすう

89

hàm số bậc hai

二次関数

さんじかんすう

90

hàm số bậc nhất

一次関数

にじかんすう

91

hàm số hữu tỉ

有理関数

ゆうりかんすう

92

hàm số nghịch đảo

逆関数

ぎゃくかんすう

93

hàm số phức

合成関数

ごうせいかんすう

94

hàm số vô tỉ

無理関数

むりかんすう

95

hạng tử đồng dạng

同類項

どうるいこう

96

hằng đẳng thức

恒等式

こうとうしき

97

hằng số

定数

ていすう

98

héc-tô-mét

ヘクトメートル

 

99

hệ bất đẳng thức

連立不等式

れんりつふどうしき

100

hệ phương trình

連立方程式

れんりつほうていしき

101

hệ số

係数

けいすう

102

hệ số biên thiên

変動係数

へんどうけいすう

103

hệ số góc y=ax+b

y=ax+bの傾き

かたむき

104

hệ số vi phân

微分係数

びぶんけいすう

105

hình bán nguyệt

半月形

はんげつけい

106

hình bình hành

平行四辺形

へいこうしへんけい

107

hình chiếu bằng

平面図

へいめんず

108

hình chiếu cạnh

投影図

とうえいず

109

hình chiếu đứng

立面図

りつめんず

110

hình chóp tam giác

三角錐

さんかくすい

111

hình chữ nhật

長方形

ちょうほうけい

112

hình đa giác

多角形

たかくけい

113

hình học

図形

ずけい

114

hình học không gian

空間図形

くうかんずけい

115

hình hộp chữ nhật

直方体

ちょくほうたい

116

hình lục giác

六角形

ろっかくけい

117

hình nón

円錐

えんすい

118

hình ngũ giác

五角形

ごかくけい

119

hình quạt tròn

扇形

おうぎけい

120

hình tam giác

三角形

さんかくけい

121

hình tứ giác

四角形

しかくけい

122

hình thang

台形

だいけい

123

hình thoi

菱形

ひしけい

124

hình tròn

えん

125

hình trụ

円柱

えんちゅう

126

hình vuông

正方形

せいほうけい

127

hoán vị

順列

じゅんれつ

128

hỗn số

帯分数

たいぶんすう

129

hợp (tập hợp)

和(集合)

わ(しゅうごう)

130

hữu hạn

有限

ゆうげん

131

hy-péc-bôn

双曲線

そうきょくせん

132

kết luận

結論

けつろん

133

ki-lô-gam

キログラム

 

134

ki-lô-mét

キロメートル

 

135

ki-lô-mét khối

立方キロメートル

りっぽうキロメートル

136

ki-lô-mét trên giờ

キロメートル毎時

キロメートルまいじ

137

ki-lô-mét vuông

平方キロメートル

へいほうキロメートル

138

ký hiệu

記号

きごう

139

khối lập phương

立方体

りっぽうたい

140

lăng trụ

はしら

141

lập phương

立方

りっぽう

142

Lít

リットル

 

143

lô-ga-rít

対数

たいすう

144

luỹ thừa

累乗

るいじょう

145

ma trận

行列

ぎょうれつ

146

ma trận đơn vị

単位行列

たんいぎょうれつ

147

ma trận nghịch đảo

逆行列

ぎゃくぎょうれつ

148

mặt đáy

底面

ていめん

149

mặt phẳng toạ độ

座標平面

ざひょうへいめん

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm các bài viết bổ ích sau:

>>> 10 từ ngữ lưu hành của năm 2019

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 bài 49: Tôn kính ngữ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị