Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Linh Kiện Điện Tử

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Và để làm được điều đó, hãy tham khảo những từ vựng sau của Trung tâm tiếng Nhật Kosei từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử nha!! Nhật Bản là một quốc gia có nền công nghệ hiện đại hàng đầu thế giới, nếu muốn nâng trình, hãy cố gắng tìm tòi và đọc thật nhiều tài liệu tham khảo của họ. 

Từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử

từ vựng tiếng nhật về linh kiện điện tử

1

圧着工具

Acchaku kougu

Kìm bấm

2

圧着スリーブ

Acchaku surību

Kìm bấm đầu cốt tròn

3

圧着端子

Acchaku tanshi

Đầu cốt

4

アノード

Anōdo

Cực dương

5

アンペア

Anpea

Ampe (Đơn vị đo cường dòng điện)

6

アース

āsu

Sự nối đất, tiếp đất

7

バイアス

Baiasu

Thiên lệch

8

バッテリー

Batterī

Pin, ác quy

9

ビス

Bisu

Đinh ốc, đinh ốc

10

ボール盤

Bōru ban

Máy khoan tạo lỗ

11

ボルト

Boruto

Bu lông

12

ブラウン管

Buraun kan

Đèn hình ti vi

13

ヒューズ

Byūzu

Cầu chì

14

直流

Chokkuryō

Điện một chiều

15

電圧

Denatsu

Điện áp

16

電源

Dengen

Nguồn điện

17

電荷

Denka

Sự nạp điện

18

電界

Denkai

Điện trường

19

電気火災

Denki kasai

Chập điện, cháy điện

20

電力

Denryoku

Điện lực

21

電流

Denryū

Dòng điện, điện lưu

22

電子

Denshi

Điện tử

23

導体

Dōtai

Dây dẫn

24

液晶

Ekishou

Tinh thể lỏng

25

エナメル線

Enameru sen

Dây đồng

26

エネルギー

Enerugī

Năng lượng

27

エレクトロン

Erukutoron

Điện tử

28

AC アダプター

ēshī adabuta

Cục đổi nguồn

29

フレーム

Fureemu

Cái khung, gọng

30

はんだ

Handa

Que hàn

31

はんだ付け

Handa zuke

Mối hàn

32

半導体

Handōtai

Chất bán dẫn

33

放電

Hōden

Luồng điện

34

放電特性

Hōden tokusei

Đặc tính luồng điện

35

一次電池

Ichiji denchi

pin

36

インダクタンス

Indaku tansu

Biến thế

37

糸巻きはんだ

Itomaki handa

Thiếc hàn

38

充電

Jūden

Nạp điện

39

充電子

Jūdenshi

Máy nạp bình điện

40

回路計

Kairokei

Đồng hồ đo điện

41

回路図

Kairozu

Sơ đồ mạch

42

感電

Kanden

Điện giật

43

カップリングコンデンサ

Kappuriringu kondensa

Tụ điện

44

基板

Kiban

Bảng mạch điện tử

45

コイル

Koiru

Cuộn dây đồng

46

コンデンサ

Kondensa

Linh kiện, tụ

47

コンセント

Konsento

Ổ cắm

48

交流

Kōryū

Sự giao lưu

49

屈折

Kussetsu

Sự khúc xạ

50

マイクロメータ

Maikuromeeta

Thước kẹp

51

マンガン乾電池

Mangan kandenchi

Pin khô mangan

52

モンキレンチ

Monkirenchi

Mỏ lết

53

ねじ呼び径

Neji yobikei

Cái đinh vít

54

熱伝導

Netsu dendō

Sự truyền nhiệt, dẫn nhiệt

55

日本工業規格

Nihon kōgyō kikaku

Khuôn khổ xí nghiệp Nhật

56

二次電池

Nijidenchi

Pin khô

57

ニッパ

Nippa

Kìm cắt

58

ノギス

Nogisu

Thước kẹp

59

オーム

ōmu

Đơn vị đo điện trở

60

オームの法則

ōmu no hōsoku

Định luật điện trở

61

オートレンジ

ōtorenji

Đồng hồ đo điện

62

プリント配線板

Purinto haishinban

Bảng mạch điện tử

63

ラジオペンチ

Rajio penchi

Kìm vặn

64

リード線

Rīdo sen

Dây dẫn

65

作業指示書

Sagyō shijisho

Sách chỉ dẫn công việc

66

静電気

Seidenki

Tĩnh điện

67

整流

Seiryū

Chỉnh lưu

68

CMOS

Shī mosu

Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao

69

信号

Shingō

Đèn báo hiệu

70

システムオンチップ

Shisutemu onchippu

Hệ thống con chíp

71

スイッチ

Suicchi

Công tắc

72

定格電流

Teikaku denryū

Điện áp

73

抵抗(器)

Teikō(ki)

Điện trở

74

鉄心

Tesshin

Lõi sắt

75

テスター

Tesuta

Dụng cụ thử điện

76

ヤニ入りはんだ

Yani iri handa

Dây hàn

77

予備はんだ

Yobi handa

Que hàn dự bị

78

USB メモリ

Yūesubī memori

Bộ nhớ USB

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật về linh kiện điện tử mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết về từ vựng tiếng Nhật linh kiện điện tử đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tham khảo bài học từ vựng sau nha!!

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 38 loại hoa

>>> Từ vựng tiếng Nhật về Gốm sứ (Phần 2)

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Cô bé quoàng khăn đỏ (Phần III)

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị