Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 30 từ vựng Katakana chủ đề Sở thích
Học tiếng Nhật theo chủ đề

30 từ vựng Katakana chủ đề Sở thích

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với từ vựng Katakana chủ đề từ vựng Sở thích nhé. Tết này học tiếng Nhật thôi còn chờ đợi gì nữa phải không nào!!! Tết này bạn sẽ làm gì???? Đi xem phim với người thương ? Vẽ tranh hay chỉ đơn giản là ở nhà ngủ nướng và cày phim? 

30 từ vựng Katakana chủ đề Sở thích

 

từ vựng katakana chủ đề sở thích

 

  1. イラスト :tranh vẽ

  2. ウォ―キング :đi bộ

  3. オーケストラ :dàn nhạc giao hưởng

  4. オペラ :nhạc kịch

  5. オリンピック :thế vận hội

  6. ガイドブック :sách hướng dẫn

  7. キャンプ :cắm trại

  8. クイズ :câu đố

  9. クラシック :nhạc cổ điển

  10. サポーター :người hâm mộ của một đội bóng nào đó

  11. ジム・スポーツジム :gym, thể dục thể hình

  12. ジャズ :nhạc jazz

  13. ジョギング :chạy bộ

  14. チャンピオン :người vô địch

  15. ドラマ :phim truyền hình

  16. ハイキング :leo núi

  17. バンド :ban nhạc

  18. ファン :người hâm mộ

  19. プレー・プレイ :phong cách chơi

  20. プログラム :chương trình

  21. ペット :thú cưng

  22. マニア :người hâm mộ cuồng nhiệt

  23. マラソン :maraton

  24. メロディー :giai điệu

  25. ヨガ :yoga

  26. ライブ :buổi hòa nhạc

  27. リズム :nhịp điệu

  28. レクリエーション :giải trí

  29. レース: cuộc đua

  30. ロック :nhạc rock

Cùng học thêm một chủ đề từ vựng cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:

>>> Những từ vựng tiếng Nhật dùng để nhấn mạnh cảm xúc

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Gà mái và Lúa mì

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Bụi tuyết

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị