Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục đến với phần 4 của bài học với 3500 từ vựng ôn thi EJU khối Khoa học tự nhiên nhé!
3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 4)
- 考察(こうさつ): khảo sát, xem xét
- 光線(こうせん): tia sáng
- 氷(こおり): băng
- 氷水(こおりみず): nước đá
- 小型(こがた): kích cỡ nhỏ
- こげる: khê, cháy
- 個体(こたい): thể rắn
- 個体(こたい)の状態(じょうたい): trạng thái thể rắn
- コック: vòi
- コップ: cốc
- ごみ: rác
- 小麦粉(こむぎこ): bột mì
- ゴム栓(せん): nút cao su
- 混合(こんごう): hỗn hợp
- 混合液(こんごうえき): dịch hỗn hợp
- 再結晶(さいけっしょう): tái kết tinh
- 再生可能(さいせいかのう)エネルギー: năng lượng có khă năng tái kết tinh
- 材料(ざいりょう): nguyên liệu
- 境(さかい): biên giới
- 支(ささ)える: nâng đỡ, duy trì
- 砂糖(さとう): đường
- さびる: han rỉ
- さまたげる: gây trở ngại
- 作用点(さようてん): điểm tác dụng
- 酸化(さんか): ô xy hóa
- 酸化銀(さんかぎん): ô xít bạc
- 酸化鉄(さんかてつ): ô xít sắt
- 酸化銅(さんかどう): ô xít đồng
- 酸化物(さんかぶつ): vật ô xít
- 酸化(さんか)マグネシウム: ô xít magie
- 三脚(さんきゃく): gạc ba chân
- 参照(さんしょう): tham chiếu
- 酸素(さんそ): ô xi
- 酸素原子(さんそげんし): nguyên tử ô xi
- 残油(のこゆ): cặn dầu
- 磁界(じかい): từ trường
- 磁界(じかい)の向(む)き: định hướng từ trường
- 仕組(しく)み: cơ cấu, tổ chức
- 試験管(しけんかん): ống nghiệm
- 試験管立(しけんかんだ)て: ống nghiệm đứng
Học phần 5 nhé!
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp: chủ đề An ủi, động viên
>>> Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản khi lần đầu đến Nhật