3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Vật lý
垂直抗力(すいちょくこうりょく): phản lực, lực dọc
水力(すいりょく): sức nước
水力発電(すいりょくはつでん): thủy điện
ストロボ写真(しゃしん): ảnh động
ストロボスコープ: đèn chớp
全反射(ぜんはんしゃ): tổng phản xạ
測定(そくてい)の誤差(ごさ): dung sai trong đơn vị đo
体積(たいせき): thể tích
太陽光(たいようこう): ánh sáng mặt trời
太陽電池(たいようでんち): pin năng lượng mặt trời
弾性(だんせい): tính đàn hồi
弾性(だんせい)エネルギー: năng lượng đàn hổi
力(ちから): lực
力(ちから)が生(しょう)じる: sản sinh ra lực
力(ちから)を加(くわ)える: gia tăng lực
直列回路(ちょくれつかいろ): dòng mạch
電気抵抗(でんきていこう): kháng điện trở
電圧(でんあつ): điện áp
電極(でんきょく): cực điện
電子(でんし)てんびん: cân điện tử
電磁誘導(でんじゆうどう): cảm ứng điện từ
展性(てんせい): tính mềm, tính dễ uốn mỏng
等速直線運動(とうそくちょくせんうんどう): chuyển động thẳng đều
溶(と)ける: tan
突然沸(とつぜんふつ)とう: sôi trào tự nhiên
とつレンズ: gương lồi
入射角(にゅうしゃかく): góc tới
入射光(にゅうしゃこう): tia tới
熱(ねつ)エネルギー: năng lượng nhiệt
熱分解(ねつぶんかい):giải nhiệt
ばね: tính đàn hồi
はね返(かえ)り: nảy lên, nảy lại
ばねばかり: cân lò xo
はねる: nảy
反射(はんしゃ): phản xạ, phản chiếu
反射角(はんしゃかく): góc phản xạ
反射光(はんしゃこう): ánh sáng phản xạ
反射(はんしゃ)の法則(ほうそく): định luật phản xạ
反動(はんどう): phản tác dụng
光(ひかり)エネルギー: năng lượng ánh sáng
光(ひかり)の進(すす)み方(かた): hướng đi của anh sáng
光(ひかり)の直進(ちょくしん): ánh sáng thẳng
引(ひ)き伸(の)ばす: kéo dài, kéo giãn
不完全燃焼(ふかんぜんねんしょう): không cháy hoàn toàn
物体(ぶったい)の運動(うんどう): chuyển động của vật thể
沸点(ふってん): điểm sôi
沸(ふつ)とう石(せき): đá thí nghiệm
不導体(ふどうたい): vật cách điện
プラス極(きょく): cực dương
プラスチック: nhựa
マイナス極(きょく): cực âm
摩擦(まさつ)の力(ちから): lực ma sát
マッチ: diêm
みがく: mài, dũa
密度(みつど): mật độ
無機物(むきぶつ): chất vô cơ
誘導電流(ゆうどうでんりゅう): luồng điện, dòng điện cảm ứng
落下速度(らっかそくど): tốc độ rơi
力学的(りきがくてき)エネルギー: năng lượng lực học
力学的(りきがくてき)エネルギーの法則(ほうそく): định luật bảo toàn cơ năng
~光年(こうねん): năm ánh sáng
亜寒帯(あかんたい): vùng cận bắc cực (hàn đới)
暑(あつ)さ: sự oi nóng
天(あま)の川(がわ): dải ngân hà
安全性(あんぜんせい): tính an toàn
維管束(いかんそく): bó mạch
一定(いってい)の速(はや)さ: tốc độ cố định
うずまき管(かん): ống xoắn
懐中電灯(かいちゅうでんとう): đèn pin
回復力(かいふくりょく): lực phục hồi
科学衛星(かがくえいせい): vệ tinh khoa học
化学探査機(かがくたんさき): tàu thám hiểm khoa học
化学物質(かがくぶっしつ): chất hóa học
核(かく): nguyên tử, hạt nhân
化合物(かごうぶつ): hợp chất
合体(がったい)する: hợp thể, hợp nhất
グリセリン: chất nhờn, chất bôi trơn
傾斜(けいしゃ): sự nghiêng, dốc
公転(こうてん): xoay vòng
公転軌道(こうてんきどう): xoay quanh quỹ đạo
公転周期(こうてんしゅうき): chu kỳ quay, vòng quay chu kỳ
Cũng có chút khó nhớ phải không nào? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếp nhé nhé!