Vị trí, phương hướng
位置 |
位 – Vị 置 – Trí |
いち |
Vị trí |
方向 |
方 – Phương 向 – Hướng |
ほうこう |
Phương hướng |
表 |
表 – Biểu |
おもて |
Mặt trước, phía trước/ bên ngoài |
裏 |
裏 – Lí |
うら |
Mặt sau, phía sau |
中央 |
中 – Trung 央 – Ương |
ちゅうおう |
Ở giữa, trung tâm |
道路の端 |
道 – Đạo 路 – Lộ 端 – Đoan |
どうろのはし |
Mép đường/ đầu đường |
部屋の隅 |
部 – Bộ 屋 – Ốc 隅 – Ngung |
へやのすみ |
Góc phòng |
奥 |
奥 – Áo |
おく |
Bên trong, chiều sâu |
底 |
底 – Để |
そこ |
Đáy, đế |
正面 |
正 – Chính 面 – Diện |
しょうめん |
Chính diện, mặt trước, mặt chính |
正面の玄関 |
玄 – Huyền 関 – Quan |
しょうめんのげんかん |
Lối vào chính diện, cửa chính |
正面のビル |
ビル(ビルディング)(building) |
しょうめんのビル |
Mặt chính của tòa nhà, chính diện tòa nhà |
隣の席 |
隣 – Lân 席 – Tịch |
となりのせき |
Ghế bên cạnh |
手前 |
手 – Thủ 前 – Tiền |
てまえ |
Phía trước mặt, đối diện |
先 |
先 – Tiên |
さき |
Đầu, đằng kia |
辺り |
辺 – Biên |
あたり |
Ven, vùng lân cận |
~側 |
側 – Trắc |
~がわ |
Bề, phía |
公園の周り |
公 – Công 園 – Viên 周 – Chu |
こうえんのまわり |
Xung quanh công viên |
周辺の環境 |
環 – Hoàn 境 – Cảnh |
しゅうへんのかんきょう |
Môi trường xung quanh |
同じ方向 |
同 – Đồng |
おなじほうこう |
Cùng hướng |
逆の方向 |
逆 – Nghịch |
ぎゃくのほうこう |
Hướng ngược lại, ngược hướng |
向き |
|
むき |
Chiều hướng, sự định hướng |
右向き |
右 – Hữu |
みぎむき |
Hướng về bên phải |
南向き |
南 – Nam |
みなみむき |
Hướng về phía nam |
向きを変える |
変 – Biến |
むきをかえる |
Chuyển hướng |
道路 |
|
どうろ |
Đường cái, đường lớn |
道 |
|
みち |
Đường đi, đường phố |
交差点 |
交 – Giao 差 – Soa 点 – Điểm |
こうさてん |
Giao lộ, giao điểm (nơi các con đường cắt nhau) |
四つ角 |
四 – Tứ 角 – Giác |
よつかど |
Ngã tư |
歩道 |
歩 – Bộ |
ほどう |
Đường bộ |
横断歩道 |
横 – Hoành 断 – Đoạn |
おうだんほどう |
Đường cho người đi bộ qua đường |
車道 |
車 – Xa |
しゃどう |
Đường cho xe đi |
突き当たり |
突 – Đột 当 – Đương |
つきあたり |
Cuối phố |
踏切 |
踏 – Đạp 切 – Thiết |
ふみきり |
Nơi chắn tàu |
道を横切る |
|
みちをよこきる |
Băng qua đường |
道に沿って |
沿 – Duyên |
|
Dọc đường |
道に迷う |
迷 – Mê |
みちにまよう |
Lạc đường |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Động từ thể - SURU