Tổng Hợp TÍNH TỪ N3 Tiếng Nhật Chi Tiết
Tất tần tật tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết phổ biếng tiếng Nhật đã được tổng hợp trong bài viết này giúp các bạn đây! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập ngay thôi nào!
Tổng hợp tính từ N3
STT |
Tiếng Nhật |
Chữ Hán |
Hiragana |
Ý nghĩa |
1 |
幸せな |
幸 - Hạnh |
しあわせな |
Hạnh phúc |
2 |
得意な |
得 - Đắc 意 - Tâm |
とくいな |
Tâm đắc, đắc ý |
3 |
苦手な |
苦 - Khổ 手 - Thủ |
にがてな |
Yếu kém/ không thích, không chịu được |
4 |
熱心な |
熱 - Nhiệt 心 - Tâm |
ねっしんな |
Nhiệt tình, nhiệt tâm |
5 |
夢中な |
夢 - Mộng 中 - Trung |
むちゅうな |
Say mê |
6 |
退屈な |
退 - Thoái 屈 - Khuất |
たいくつな |
Chán, buồn chán |
7 |
健康な |
健 - Kiện 康 - Khang |
けんこうな |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
8 |
苦しい |
苦 - Khổ |
くるしい |
Đau đớn, đau khổ |
9 |
平気な |
平 - Bình 気 - Khí |
へいきな |
Bình tĩnh, dửng dưng |
10 |
悔しい |
悔 - Hối |
くやしい |
Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc |
11 |
羨ましい |
羨 - Tiện |
うらやましい |
Thèm muốn, ghen tị |
12 |
痒い |
痒 - Dương |
かゆい |
Ngứa |
13 |
おとなしい |
おとなしい |
Hiền lành, ít nói |
|
14 |
我慢強い |
我 - Ngã 慢 - Mạn 強 - Cường |
がまんつよい |
Kiên trì |
15 |
正直な |
正 - Chính 直 - Trực |
しょうじきな |
Chính trực, thành thật |
16 |
けちな |
けちな |
Keo kiệt, bần tiện |
|
17 |
わがままな |
Ích kỉ |
||
18 |
積極的な |
積 - Tích 極 - Cực 的 - Đích |
せっきょくてきな |
Tích cực, chủ động |
19 |
消極的な |
消 - Tiêu 極 - Cực 的 - Đích |
しょうきょくてきな |
Tiêu cực, thụ động |
20 |
満足な |
満 - Mãn 足 - Túc |
まんぞくな |
Thỏa mãn, hài lòng |
21 |
不満な |
不 - Bất 満 - Mãn |
ふまんな |
Bất mãn, không hài lòng |
22 |
不安な |
不 - Bất 安 - An |
ふあんな |
Bất an, không yên tâm |
23 |
大変な |
大 - Đại 変 - Biến |
たいへな |
Khó khăn, vất vả, kinh khủng |
24 |
無理な |
無 - Vô 理 - Lý |
むりな |
Vô lý, không thể, quá sức |
25 |
不注意な |
不 - Bất 注 - Chú 意 - Ý |
ふちゅういな |
Sơ ý, bất cẩn |
26 |
楽な |
楽 - Lạc |
らくな |
Dễ chịu, thoải mái |
27 |
面倒な |
面 - Diện 倒 - Đảo |
めんどうな |
Phiền phức, phiền hà |
28 |
失礼な |
失 - Thất 礼 - Lễ |
しつれいな |
Bất lịch sự |
29 |
当然な |
当 - Đương 然 - Nhiên |
とうぜんな |
Đương nhiên |
30 |
意外な |
意 - Ý 外 - Ngoại |
いがいな |
Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
31 |
結構な |
結 - Kết 構 - Cấu |
けっこうな |
Được, tạm được, đủ rồi |
32 |
派手な |
派 - Phái 手 - Thủ |
はでな |
Sặc sỡ, lòe loẹt |
33 |
地味な |
地 - Địa 味 - Vị |
じみな |
Giản dị, không nổi bật |
34 |
おしゃれな |
おしゃれな |
Hợp thời trang |
|
35 |
変な |
変 - Biến |
へんな |
Lạ, kì dị, kì quái |
36 |
不思議な |
不 - Bất 思 - Tư 議 - Nghị |
ふしぎな |
Bí ẩn, huyền bí, kì diệu |
37 |
増しな |
増 - Tăng |
ましな |
Tốt hơn, thích hơn |
38 |
無駄な |
無 - Vô 駄 - Đà |
むだな |
Vô ích |
39 |
自由な |
自 - Tự 由 - Do |
じゆうな |
Tự do |
40 |
不自由な |
不 - Bất 自 - Tự 由 - Do |
ふじゆう |
Tàn tật, bất tiện, bất lợi |
41 |
濃い |
濃 - Nồng |
こい |
Đậm (màu sắc) |
42 |
薄い |
薄 - Bạc |
うすい |
Nhạt (màu sắc), mỏng |
43 |
酸っぱい |
酸 - Toan |
すっぽい |
Chua |
44 |
臭い |
臭 - Xú |
くさい |
Hôi thối, tanh tưởi |
45 |
おかしい |
おかしい |
Buồn cười, lạ |
|
46 |
かっこいい |
Thu hút, hấp dẫn, đẹp trai |
||
47 |
うまい |
Khéo tay, tài giỏi, ngon |
||
48 |
親しい |
親 - Thân |
したしい |
Đầm ấm, thân mật, thân thiết |
49 |
詳しい |
詳 - Tường |
くわしい |
Biết rõ, tường tận |
50 |
細かい |
細 - Tế |
こまかい |
Tỉ mỉ, chi tiết, nhỏ, lẻ (tiền) |
51 |
浅い |
浅 - Thiển |
あさい |
Nông cạn, hời hợt, ít (kinh nghiệm) |
52 |
硬い・固い |
硬 - Ngạnh 固 - Cố |
かたい |
Cứng rắn, chắc chắn |
53 |
温い |
温 - Ôn |
ぬるい |
Nguội, ấm |
54 |
まぶしい |
Lộng lẫy, huy hoàng |
||
55 |
蒸し暑い |
蒸 - Chưng 暑 - Thử |
むしあつい |
Oi bức, nóng ẩm |
56 |
清潔な |
清 - Thanh 潔 - Khiết |
せいけつな |
Tinh khiết, sách |
57 |
新鮮な |
新 - Tân 鮮 - Tiên |
しんせんな |
Tươi, mới |
58 |
豊かな |
豊 - Phong |
ゆたかな |
Giàu có, phong phú |
59 |
立派な |
立 - Lập 派 - Phái |
りっぱな |
Hào hoa, rạng rỡ |
60 |
正確な |
正 - Chính 確 - Xác |
せいかくな |
Chính xác, đúng |
61 |
確かな |
確 - Xác |
たしかな |
Đích thực |
62 |
重要な |
重 - Trọng 要 - Yếu |
じゅうような |
Trọng yếu, quan trọng |
63 |
必要な |
必 - Tất 要 - Yếu |
ひつような |
Cần thiết |
64 |
もったいない |
Phí phạm, đáng tiếc |
||
65 |
すごい |
Xuất sắc, tuyệt vời |
||
66 |
ひどい |
Tàn khốc, kinh khủng |
||
67 |
激しい |
激 - Kích |
はげしい |
Mãnh liệt |
68 |
そっくりな |
Trông giống nhau |
||
69 |
急な |
急 - Cấp |
きゅうな |
Vội vàng, khẩn cấp |
70 |
適当な |
適 - Thích 当 - Đáng |
てきとうな |
Thích hợp, thích đáng |
71 |
特別な |
特 - Đặc 別 - Biệt |
とくべつな |
Đặc biệt |
72 |
完全な |
完 - Hoàn 全 - Toàn |
かんぜんな |
Hoàn toàn, toàn bộ |
73 |
盛んな |
盛 - Thịnh |
さかんな |
Hưng thịnh, ưa chuộng |
74 |
様々な |
様 - Dạng |
さまざまな |
Khác nhau, nhiều loại |
75 |
可能な |
可 - Khả 能 - Năng |
かのうな |
Khả năng |
76 |
不可能な |
不 - Bất 可 - Khả 能 - Năng |
ふかのうな |
Không có khả năng |
77 |
基盤的な |
基 - Cơ 盤 - Bàn 的 - Đích |
きばんてきばな |
Cơ bản |
78 |
国際的な |
国 - Quốc 際 - Tế 的 - Đích |
こくさいてきな |
Quốc tế |
79 |
ばらばらな |
Rời rạc, lung tung Lẻ tẻ, lác đác |
||
80 |
ぼろぼろな |
Kiệt sức, mệt mỏi Quá mòn, rách nát, te tua |
Trên đây là tổng hợp Tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Các bạn học tiếp về từ vựng tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây:
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng T
hiennguyen
hiennguyen