Từ vựng tiếng Nhật N3: Thư tín và giao hàng
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu từ vựng tiếng Nhật N3 thư tín và giao hàng thôi nào!! Các dịch vụ giao hàng tận nhà ngày càng phổ biến và đem lại nhiều lợi ích cho cuộc sống. Chỉ cần ngồi nhà thôi mà như là điều khiển được cả thế giới :)) Bạn cũng chỉ cần Kosei ở bên là đỗ JLPT rồi!!
Thư tín và giao hàng về nhà
手紙 |
手 – Thủ 紙 – Chỉ |
てがみ |
Thư |
はがき |
|
|
Bưu thiếp |
はがきを出す |
出 – Xuất |
はがきをだす |
Gửi bưu thiếp |
絵はがき |
絵 – Họa |
えはがき |
Bưu thiếp dạng tranh ảnh |
80円切手を貼る |
円 – Viên 切 – Thiết 貼 – Thiếp |
80えんきってをはる |
Dán con tem 80 yên |
封筒に入れる |
封 – Phong 筒 – Đồng 入 – Nhập |
ふうとうにいれる |
Cho thư vào phong thư |
返信用封筒 |
返 – Phản 信 – Tín 用 – Dụng |
へんしんようふうとう |
Phong thư có ghi sẵn địa chỉ người gửi |
写真を同封する |
写 – Tả 真 – Chân 同 – Đồng |
しゃしんをどうふうする |
Gửi kèm ảnh |
年賀状 |
年 – Niên 賀 – Hạ 状 – Trạng |
ねんがじょう |
Thiệp chúc mừng năm mới |
便せん |
便 – Tiện |
びんせん |
Văn phòng phẩm |
記入する |
記 – Kí |
きにゅうする |
Điền (vào), ghi (vào) |
あて先 |
先 – Tiên |
あてさき |
Người nhận, địa chỉ người nhận, nơi đến |
お届け先 |
届 – Giới |
おとどけさき |
Địa chỉ giao hàng, điểm đến |
郵便番号 |
郵 – Bưu 番 – Phiên 号 – Hiệu |
ゆうびんばんごう |
Mã bưu chính |
住所 |
住 – Trú 所 – Sở |
じゅうしょ |
Địa chỉ |
氏名 |
氏 – Thị 名 – Danh |
しめい |
Tên |
用紙に記入する |
|
ようしにきにゅうする |
Điền một mẫu đơn |
方法 |
方 – Phương 法 – Pháp |
ほうほう |
Phương tiện, cách thức |
普通郵便 |
普 – Phổ 通 – Thông |
ふつうゆうびん |
Thư từ bình thường |
速達 |
速 – Tốc 達 – Đạt |
そくたつ |
Thư đặc biệt, chuyển phát nhanh |
書留 |
書 – Thư |
かきとめ |
Thư gửi đảm bảo |
航空便 |
航 – Hàng 空 – Không |
こうくうびん |
Thư gửi hàng không |
船便 |
船 – Thuyền |
ふなびん |
Thư gửi đường biển |
宅配 |
宅 – Trạch 配 – Phối |
たくはい |
Sự giao hàng tận nhà |
配達する |
|
はいたつする |
Giao hàng |
届く |
|
とどく |
|
荷物を配達する |
荷 – Hà 物 – Vật |
にもつをはいたつする |
Giao hành lí, kiện hàng |
荷物を届ける |
|
にもつをとどける |
|
荷物が届く |
|
にもつがとどく |
Hàng được giao tới |
荷物が着く |
着 – Trước |
にもつがつく |
Hàng đến nơi |
荷物を受け取る |
受 – Thụ 取 – Thủ |
にもつをうけとる |
Nhận hàng |
はんこを押す |
押 – Áp |
はんこをおす |
Đóng dấu |
サインをする |
サイン (sign) |
|
Kí |
便りがある |
|
たよりがある |
Có thư mới, tin tức mới |
返事を書く |
事 – Sự |
へんじをかく |
Viết thư hồi đáp, trả lời |
送料がかかる |
送 – Tống 料 – Liệu |
そうりょうがかかる |
Chịu phí vận chuyển |
小包 |
小 – Tiểu 包 – Bao |
こづつみ |
Bưu kiện, bưu phẩm |
電報 |
電 – Điện 報 – Báo |
でんぽう |
Điện báo, điện tín |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố
hiennguyen
hiennguyen