Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 83 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa
Học tiếng Nhật theo chủ đề

83 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành: Nhựa

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhựa nha!! Nhựa là một chất liệu vô cùng quen thuộc và cũng là nguồn chất liệu quan trọng trong nhiều ngành sản xuất. 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Nhựa

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành nhựa, nhựa trong tiếng nhật

1

ABS 樹脂

ABS jyushi

Nhựa ABS

2

危ない

Abunai

Nguy hiểm

3

油汚れ

Abura yogore

Bẩn dầu

4

穴を開ける

Ana wo Akeru

Khoan lỗ

5

Ao

Màu xanh

6

圧力

Atsuryoku

Áp lực

7

バフ

Bafu

Đĩa vải đánh bóng sản phẩm

8

バリ仕上げ

Bary shiage

Hoàn thiện gọt Bari

9

バリ取り

Bary tory

Gọt Bari

10

ベージュ

Bēju

Mầu nâu nhạt

11

ベルトコンベヤー

Beruto konbeyā

Băng chuyền

12

ビニール袋

Binīru fukuro

Túi ni lông

13

ブラック

Burakku

Mầu đen

14

ブルー

Burū

Mầu xanh

15

茶色

Chai iro

Mầu nâu

16

ダイヤルゲージ

Daiyaru gēji

Đồng hồ đo mặt phằng

17

Dan

Xếp thành tầng

18

ダンボール

Danbōru

Hộp các tông

19

伝票

Denpyō

Phiếu giao hàng

20

粉砕機

Funsaiki

Máy nghiền

21

フォークリフト

Fōku rifuto

Xe nâng hàng

22

ガームテープ

Gāmu Tēpu

Băng dính cao su

23

顔料

Ganryō

Bột tạo mầu

24

ガス

Gasu

Ga, khí đốt

25

ゲートカット

Gēto katto

Cắt đầu nhựa Geto

26

ゲートカット忘れ

Gēto katto wasure

Quên cắt đầu nhựa Geto

27

5 大不良

Godai furyō

5 lỗi hàng hỏng lớn

28

グレー

Gurei

Mầu ghi, xám tro

29

グリーン

Gurīn

Mầu xanh lá cây

30

灰色

Hai iro

Mầu ghi, xám tro

31

ハイトゲージ

Haito gēji

Đồng hồ đo độ cao

32

測る

Hakaru

Cân đo

33

貼る

Haru

Dán

34

挟む

Hasamu

Kẹp vào

35

平面

Heimen

Mặt phẳng

36

ヒケ

Hige

Vết lõm

37

ホワイト

Howaito

Mầu trắng

38

異物

Ibutsu

Dị vật

39

員数違い

Insu chigai

Sai số lượng

40

Iro

Màu sắc

41

色違い

Iro chigai

Khác màu

42

色ムラ

Iro mura

Loang mau

43

糸引き

Itohiki

Sợi chỉ, nhựa thừa

44

重量

Jyūryō

Trọng lượng

45

火気厳禁

Kaki genkin

Cấm lửa

46

金型

Kanagata

Khuôn

47

金具

Kanagu

Phụ tùng, thanh kim loại

48

検査

Kensa

Kiểm tra

49

欠品

Keppin

Thiếu chi tiết

50

危険

Kiken

Nguy hiểm

51

Kizu

Vết xước

52

梱包

Konpō

Bao, Đóng gói hàng

53

コンテナ

Kontena

Container

54

クリップ

Kurippu

Kẹp nhựa hoặc sắt

55

Kuro

Mầu đen

56

マイクロメータ

Maikuromēta

Thước vi phân

57

面取り

Mentory

Gọt vát mép

58

Midori

Màu xanh lá cây

59

ミラマット

Mira matto

Tấm giấy lót hàng

60

目視

Mokushi

Kiểm tra bằng mắt

61

ナイフ

Naifu

Dao gọt

62

ニッパー

Nippā

Kìm cắt

63

温度

Ondo

Nhiệt độ

64

パレット

Paretto

Giá để hàng cho xe nâng

65

ラベル違い

Raberu chigai

Khác nhãn mác

66

レッド

Reddo

Màu đỏ

67

Retsu

Xếp thành hàng

68

作業服

Sagyō fuku

Quần áo bảo hộ

69

作業要領書

Sagyō yōryōsho

Bản hướng dẫn thao tác

70

サンプル参照

Sanpuru Sanshō

Mẫu sản phẩm tham khảo

71

成形

Seikei

Ép nhựa tạo hình

72

成形品

Seikei hin

Hàng thành phẩm

73

専用箱

Senyō hako

Hộp chuyên dụng

74

シリンダー

Shirindā

Xi lanh trong máy ép nhựa

75

測定する

Sokutei suru

Đo đạc

76

スクリュー

Sukuryū

Bộ phận đẩy nhựa xoay

77

寸法

Sunpō

Kích thước

78

手袋

Te bukuro

Găng tay bảo hộ

79

割れ

Ware

Vỡ

80

やすり

Yasuri

Cái giũa

81

汚れ

Yogore

Vết bẩn

82

材料

Zairyō

Nguyên liệu

83

材料名

Zairyō mei

Tên nguyên liệu

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Nhựa mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá một chủ đề từ vựng khác nha!!

>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Hành chính - Nhân sự

>>> Học đếm số qua bài hát: 数え歌 - Kazoe uta

>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ: TRƯỜNG HỌC

>>> HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

>>> 25 TỪ VỰNG KATAKANA CHỦ ĐỀ: NGHỀ NGHIỆP, TỔ CHỨC

>>> HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị