Các tính từ tiếng Nhật thông dụng

|
新しい |
あたらしい |
Mới |
|
古い |
ふるい |
Cũ |
|
暑い |
あつい |
Nóng (thời tiết) |
|
寒い |
さむい |
Lạnh (thời tiết) |
|
暖かい |
あたたかい |
Ấm áp |
|
涼しい |
すずしい |
Mát mẻ |
|
熱い |
あつい |
Nóng (đồ ăn, uống) |
|
冷たい |
つめたい |
Mát (đồ ăn, uống) |
|
温かい |
あたたかい |
Ấm (đồ ăn, uống) |
|
大きい |
おおきい |
To |
|
小さい |
ちいさい |
Nhỏ |
|
重い |
おもい |
Nặng |
|
軽い |
かるい |
Nhẹ |
|
面白い |
おもしろい |
Thú vị |
|
広い |
ひろい |
Rộng |
|
狭い |
せまい |
Hẹp |
|
高い |
たかい |
Cao, đắt |
|
安い |
やすい |
Rẻ |
|
長い |
ながい |
Dài |
|
短い |
みじかい |
Ngắn |
|
太い |
ふとい |
Béo |
|
細い |
ほそい |
Gầy |
|
美味しい |
おいしい |
Ngon |
|
難しい |
むずかしい |
Khó |
|
易しい |
やさしい |
Dễ |
|
良い |
いい |
Tốt |
|
悪い |
わるい |
Xấu |
|
可愛い |
かわいい |
Dễ thương |
|
丸い |
まるい |
Tròn |
|
甘い |
あまい |
Ngọt |
|
近い |
ちかい |
Gần |
|
遠い |
とおい |
Xa |
|
早い |
はやい |
Sớm |
|
速い |
はやい |
Nhanh |
|
遅い |
おそい |
Muộn, chậm |
|
明るい |
あかるい |
Sáng |
|
暗い |
くらい |
Tối |
|
忙しい |
いそがしい |
Bận |
|
楽しい |
たのしい |
Vui |
|
眠い |
ねむい |
Buồn ngủ |
|
痛い |
いたい |
Đau |
|
危ない |
あぶない |
Nguy hiểm |
Trong chuỗi từ vựng tiếng nhật liên quan đến tính từ, Trung tâm tiếng Nhật Kosei giúp các bạn học thêm về các tính từ biểu lộ cảm xúc nhé!
>>> Các tính từ chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng trong tiếng nhật
>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh Karumeyaki