Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật qua bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay nhé! Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Và bạn có biết cung của mình có những tính cách và nét đặc trưng như thế nào không? 

Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)

 

tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng nhật

 

  1. 黄道帯(こうどうたい): Cung hoàng đạo

  2. 磨羯宮(まかつきゅう): Cung Ma kết

  3. 責任感(せきにんかん): Tính trách nhiệm

  4. 堅持(けんじ): Kiên trì

  5. 規律(きりつ): Kỷ luật

  6. 落(お)ち着(つ)く: Bình tĩnh

  7. 悲観的(ひかんてき): Bi quan

  8. 頑固(がんこ): Bảo thủ, ngoan cố

  9. 内気(うちき):Nhút nhát

 

  1. 宝瓶宮(たからびんみや): Cung Bảo bình

  2. クリエイティヴ: Sáng tạo

  3. 頭(あたま)がいい・賢(かしこ)い:Thông minh

  4. 人道(じんどう):Nhân đạo

  5. 親(した)しい:Thân thiện

  6. 冷(ひ)ややか: Lạnh lùng

  7. 予測不可能(よそくふかのう): Khó đoán

  8. 反抗的(はんこうてき): Cứng đầu, khó bảo

 

  1. 双魚宮(そうさかなみや): Cung Song Ngư

  2.  ロマンチック: Lãng mạn

  3. 傾倒(けいとう): Hy sinh, cống hiến

  4. 同情(どうじょう): Đồng cảm

  5. 躊躇(ためら)う: Do dự

  6. 忌避(きひ): Trốn tránh

 

  1. 白羊宮(はくようきゅう): Cung Bạch dương

  2. 気前(きまえ): Hào phóng

  3. 熱心(ねっしん): Nhiệt tình

  4. 効果(こうか): Hiệu quả

  5. 怒(おこ)りっぽい: Nóng tính

  6. 勝手(かって): Ích kỉ

 

  1. 金牛宮(きむうしみや): Cung Kim Ngưu

  2. 頼(たの)もしい: Đáng tin cậy

  3. 安定(あんてい): ổn định

  4. 決心(けっしん): quyết tâm

  5. 貪欲(どんよく): tham lam

  6. 物質的(ぶっしつてき): thực dụng, vật chất  

  7. 双児宮(そうじみや): Cung Song Tử

  8. ユーモラス: Hài hước

  9. 好奇(こうき):Tò mò

  10. 緊張(きんちょう): Căng thẳng

  11. 粘(ねば)りがない: Không kiên nhẫn

Trong khi chờ đón phần 2 về tính cách của 6 cung còn lại, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm một số từ vựng thú vị nữa nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề “Cung hoàng đạo”

>>> Khóa học N3 Online

>>> 40 từ vựng nên biết về Internet

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hành động của con người (P4)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị