Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật qua bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay nhé! Bạn thuộc cung hoàng đạo nào? Và bạn có biết cung của mình có những tính cách và nét đặc trưng như thế nào không?
Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)
-
黄道帯(こうどうたい): Cung hoàng đạo
-
磨羯宮(まかつきゅう): Cung Ma kết
-
責任感(せきにんかん): Tính trách nhiệm
-
堅持(けんじ): Kiên trì
-
規律(きりつ): Kỷ luật
-
落(お)ち着(つ)く: Bình tĩnh
-
悲観的(ひかんてき): Bi quan
-
頑固(がんこ): Bảo thủ, ngoan cố
-
内気(うちき):Nhút nhát
-
宝瓶宮(たからびんみや): Cung Bảo bình
-
クリエイティヴ: Sáng tạo
-
頭(あたま)がいい・賢(かしこ)い:Thông minh
-
人道(じんどう):Nhân đạo
-
親(した)しい:Thân thiện
-
冷(ひ)ややか: Lạnh lùng
-
予測不可能(よそくふかのう): Khó đoán
-
反抗的(はんこうてき): Cứng đầu, khó bảo
-
双魚宮(そうさかなみや): Cung Song Ngư
-
ロマンチック: Lãng mạn
-
傾倒(けいとう): Hy sinh, cống hiến
-
同情(どうじょう): Đồng cảm
-
躊躇(ためら)う: Do dự
-
忌避(きひ): Trốn tránh
-
白羊宮(はくようきゅう): Cung Bạch dương
-
気前(きまえ): Hào phóng
-
熱心(ねっしん): Nhiệt tình
-
効果(こうか): Hiệu quả
-
怒(おこ)りっぽい: Nóng tính
-
勝手(かって): Ích kỉ
-
金牛宮(きむうしみや): Cung Kim Ngưu
-
頼(たの)もしい: Đáng tin cậy
-
安定(あんてい): ổn định
-
決心(けっしん): quyết tâm
-
貪欲(どんよく): tham lam
-
物質的(ぶっしつてき): thực dụng, vật chất
-
双児宮(そうじみや): Cung Song Tử
-
ユーモラス: Hài hước
-
好奇(こうき):Tò mò
-
緊張(きんちょう): Căng thẳng
-
粘(ねば)りがない: Không kiên nhẫn
Trong khi chờ đón phần 2 về tính cách của 6 cung còn lại, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm một số từ vựng thú vị nữa nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề “Cung hoàng đạo”
>>> 40 từ vựng nên biết về Internet
>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hành động của con người (P4)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei