Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Thuộc làu làu từ vựng N2 - Bài 21: 物・生・日・年 theo bảng
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Thuộc làu làu từ vựng N2 - Bài 21: 物・生・日・年 theo bảng

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Vẫn là từ các kanji quen thuộc 物・生・日・年, nhưng với hàng loạt từ vựng rất mới sẽ xuất hiện trong bài từ vựng N2 bài 21 này đấy! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ngay nhé!

Bài 21

物・生・日・年

 

từ vựng N2 bài 21

 

Đồ vật, sự vật

物事

ものごと

Sự vật, sự việc, điều

学校で多くの物事を学ぶ

Học được nhiều điều ở trường

人物

じんぶつ

Nhân vật

有名な人物

Nhân vật nổi tiếng, người nổi tiếng

物理

ぶつり

Vật lý

物理の試験

Bài kiểm tra môn vật lý

食物

しょくもつ

Thực phẩm, đồ ăn

カロリーの高い食物

Đồ ăn có hàm lượng calorie cao

作物

さくもつ

Hoa màu, cây trồng

この地域の作物は米です。

Gạo là cây trồng chính ở vùng này

書物

しょもつ

Sách vở

古い書物を読む

Đọc những cuốn sách cũ

生き物

いきもの

Sinh vật, động vật

いきものの世話をする

Chăm sóc động vật/ côn trùng

生物

Sinh vật

入れ物

いれもの

Hộp đựng, đồ đựng, vật chứa

プラスチックの入れ物

Hộp đựng bằng nhựa

物音

ものおと

Âm thanh, tiếng động

物音が聞こえる

Nghe thấy một tiếng động

物置

ものおき

Kho cất đồ, phòng để đồ

物置にしまう

Cất đồ vào kho

物語

ものがたり

Câu chuyện, chuyện

ものがたりを読む

Đọc một câu chuyện

 

Ngày

生年月日

せいねんがっぴ

Ngày tháng năm sinh

生年月日を聞く

Hỏi ngày tháng năm sinh

月日

つきひ

Ngày tháng, thời gian

月日が流れる

Thời gian trôi

元日

がんじつ

Ngày mùng 1 Tết

 

 

後日

ごじつ

Ngày sau, sau này

後日、また連絡します。

Tôi sẽ liên lạc với anh sau.

日時

にちじ

Ngày giờ, giờ hẹn

パーティーの日時を決める

Quyết định ngày giờ của buổi tiệc

今日

こんにち

Hôm nay

今日の日本の社会を考える

Hôm nay sẽ ôn tập về Xã hội Nhật Bản

日中

にっちゅう

Ban ngày, trong ngày

明日の日中は家にいません。

Tôi sẽ không ở nhà trong ngày mai

日光

にっこう

Ánh nắng mặt trời

にっこうを浴びる

Tắm nắng, phơi nắng

日の出

ひので

 

 

Bình minh

日の入り

ひのいり

 

 

Hoàng hôn

来日

らいにち

Đến Nhật Bản

先月、来日しました。

Anh ta đến Nhật Bản vào tháng trước

 

Năm

年間

ねんかん

Trong năm, trong 1 năm

年間の予定を立てる

Lên lịch trình cho một năm

年月

ねんげつ・としつき

Năm tháng, thời gian

長い年月がたつ

Một thời gian dài

年中

ねんじゅう

Quanh năm

年中暑い場所

Một nơi nóng quanh năm

年度

ねんど

Năm

来年度の予算

Ngân sách cho năm sau

少年

しょうねん

(Tuổi) thiếu niên

青の高い少年

Một thiếu niên cao lớn

中年

ちゅうねん

(Tuổi) trung niên

中年女性

Phụ nữ trung niên

年代

ねんだい

Niên đại, thời đại

同じ年代

Cùng niên đại, cùng thời đại

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:

>>> Từ vựng N2 - Bài 20: いったん覚えたら忘れない Các cụm từ nên nhớ (6)

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị