Từ vựng tiếng Nhật chủ đề khi lần đầu gặp gỡ
1. 知(し)り合(あ)い: Người quen
2. 知(し)り合(あ)いになる: Làm quen, làm thân
3. 付(つ)き合(あ)い:Mối quan hệ
4. チャイム・ベルを鳴(な)らす: Bấm chuông cửa
5. ドアをノックする: Gõ cửa
6. あいさつをする: Chào hỏi
7. おじぎをする: Cúi đầu
8. 頭(あたま)を下(さ)げる: Cúi đầu
9. 家(いえ)に上(あ)がる: Vào nhà
10. いすに座(すわ)る: Ngồi xuống ghế
11. 正義(せいぎ)をする: Ngồi ngay ngắn
12. 胡座(あぐら)をかく: Ngồi khoanh chân
13. おまやげを持(も)っていく: Mang quà theo
14. おまやげを渡(わた)す: Trao quà
15. おまやげを開(あ)ける: Mở quà
16. お礼(れい)を言(い)う: Nói lời cảm ơn
17. お礼(れい)をする: Cảm ơn
18. A を Bに紹介(しょうかい)する: Giới thiệu A cho B
19. 握手(あくしゅ)をする: Bắt tay
20. 友達(ともだち)になる: Trở thành bạn bè
21. 仲(なか)がいい: Mối quan hệ tốt
22. 仲(なか)が悪(わる)い: Mối quan hệ xấu
23. 電話番号(でんわばんごう)を尋(たず)ねる: Hỏi xin số điện thoại
24. 誘(さそ)う: Mời, rủ
25. パーテイーに呼(よ)ばれる: được gọi tới bữa tiệc
26. パーテイーに招待(しょうたい)される: được mời tới bữa tiệc
27. 乾杯をする: Cạn chén
28. 失礼(しつれい)する: Xin phép ra về
29. 手(て)を振(ふ)る: Vẫy tay
30.またね: Hẹn gặp lại
Tặng người bạn đó một bài hát tiếng Nhật ý nghĩa nhé. Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giúp bạn học tiếng nhật qua bài hát:
>>> Học tiếng nhật qua bài hát: 愛をこめて。海 ~ Yêu thật nhiều Umi
>>> Khóa học tiếng Nhật N3 ở Kosei có gì?
>>> Một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng, bổ ích trong cuộc sống hàng ngày