掲示板・地域新聞
Bảng thông báo, báo địa phương
庭 |
ĐÌNH |
Kun: にわ On: テイ |
校庭(こうてい): sân trường 家庭(かてい): gia đình/ ngôi nhà/ hộ gia đình 庭(にわ): vườn |
育 |
DỤC |
Kun: そだ。つ、そだ。てる On: イク |
教育(きょういく): giáo dục 体育(たいいく): môn thể dục 育児(いくじ): nhà trẻ, mẫu giáo 育つ(そだつ): lớn lên, trưởng thành 育てる(そだてる): nuôi dưỡng, dưỡng dục |
猫 |
MIÊU |
Kun: ねこ On: |
猫(ねこ): con mèo |
探 |
THÁM |
Kun: さが。す、さぐ。る On: タン |
探検(たんけん): sự thám hiểm 探す(さがす): tìm kiếm/ nghiên cứu cái gì đó 探る(さぐる): tìm hiểu, trinh sát |
灰 |
HÔI |
Kun: はい On: |
灰(はい): tro 灰色(はいいろ): màu xám, màu tro 灰皿(はいざら): gạt tàn |
輪 |
LUÂN |
Kun: わ On: リン |
車輪(しゃりん): bánh xe 指輪(ゆびわ): nhẫn 首輪(くびわ): vòng cổ |
晩 |
VÃN |
Kun: On: バン |
今晩(こんばん): tối nay 晩御飯(ばんごはん): bữa tối, cơm tối 毎晩(まいばん): mỗi tối |
劇 |
KỊCH |
Kun: On: ゲキ |
劇(げき): vở kịch 劇団(げきだん): đoàn kịch 劇場(げきじょう): nhà hát, sân khấu 演劇(えんげき): diễn kịch, diễn xuất |
公 |
CÔNG |
Kun: On: コウ |
公園(こうえん): công viên 公演(こうえん): sự công diễn, trình diễn công khai 公共(こうきょう): công cộng, mang tính cộng đồng 公務員(こうむいん): công chức nhà nước |
踊 |
DŨNG |
Kun: おど。る、おど。り On: ヨウ |
日本舞踊(にほんぶよう): vũ điệu truyền thống Nhật Bản 踊る(おどる): nhảy múa, nhảy nhót 踊り(おどり): điệu múa, điệu nhảy |
種 |
CHỦNG |
Kun: たね On: シュ |
種類(しゅるい): thể loại, chủng loại 人種(じんしゅ): nhân loại 雑種(ざっしゅ): tạp chủng 種(たね): hạt giống/ chủng |
匹 |
THẤT |
Kun: ひき On: ヒツ |
匹敵する(ひってきする): so sánh với, sánh ngang với, đối địch với ~匹(~ひき): ~ con (đơn vị đếm động vật nhỏ) |
渡 |
ĐỘ |
Kun: わた。る、わた。す On: ト |
渡米(とべい): đi đến Mỹ, đi Mỹ 渡る(わたる): băng qua, đi qua 渡す(わたす): (tha) đưa cho, giao cho 渡辺(わたなべ): Watanabe (tên riêng) |
馬 |
MÃ |
Kun: うま On: バ |
乗馬(じょうば): sự cưỡi ngựa, lên ngựa 馬(うま): con ngựa |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các kanji N2 khác nhé:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Các Kanji chủ đề Tuyển dụng