立て札・注意書き
- Thông báo, chú ý -
禁 |
CẤM |
Kun: On: キン |
禁止(きんし): cấm chỉ, cấm đoán 禁煙(きんえん): cấm hút thuốc |
煙 |
YÊN |
Kun: けむり On: エン |
禁煙(きんえん): cấm hút thuốc 煙(けむり): khói 静まる(しずまる): lắng xuống, dịu đi |
危 |
NGUY |
Kun: あぶ。ない、あや。うい On: キ |
危機(きき): nguy cơ 危ない(あぶない): nguy hiểm 危うい(あやうい): nguy hiểm |
険 |
HIỂM |
Kun: かわ。しい On: ケン |
危険(きけん): nguy hiểm 険しい(けわしい): dựng đứng, dốc |
関 |
QUAN |
Kun: かか。わる On: カン |
関心(かんしん): quan tâm 関わる(かかわる): liên quan, về 関する(かんする): liên quan đến, về (vấn đề) |
係 |
HỆ |
Kun: かかり On: ケイ |
関係(かんけい): quan hệ 係(かかり): người phụ trách 係員(かかりいん): nguời chịu trách nhiệm |
落 |
LẠC |
Kun: お。ちる、お。とす On: ラク |
転落(てんらく): sự giáng chức, sự rớt xuống 落ちる(おちる): rơi 落第(らくだい): sự thi trượt 落とす(おとす): đánh rơi |
石 |
THẠCH |
Kun: いし On: セキ、シャク |
落石(らくせき): đá rơi 石(いし):hòn đá 磁石(じしゃく): nam châm/la bàn |
飛 |
PHI |
Kun: よ。ぶ、と。ばす On: ヒ |
飛行場(ひこうじょう) 飛ぶ(とぶ): phi trường 飛び出す(とびだす): chuồn khỏi |
駐 |
TRÚ |
Kun: On: チュウ |
駐車場(ちゅうしゃじょう):bãi đỗ xe 駐車(ちゅうしゃ): đỗ xe |
捨 |
XÁ |
Kun: す。てる On: シャ |
四捨五入(ししゃごにゅう): sự làm tròn số 捨てる(すてる): bỏ, từ bỏ |
遊 |
DU |
Kun: あそ。ぶ On: ユウ |
遊泳(ゆうえい): bơi lội 遊ぶ(あそぶ): chơi |
泳 |
VỊNH |
Kun: およ。ぐ On: エイ |
水泳(すいえい): việc bơi 泳ぐ(およぐ): bơi |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé xem:
>>> Đề thi JLPT N2 tháng 7/2017